Gãy xương đòn di lệch bao lâu thì lành? Cách điều trị và phòng ngừa

gãy xương đòn di lệch

Giới thiệu chung về gãy xương đòn di lệch

Xương đòn, còn gọi là xương quai xanh, là một cấu trúc xương dài, nằm ngang phía trước ngực, nối xương ức với xương vai. Đây là bộ phận chịu trách nhiệm truyền lực và đảm bảo sự vận động linh hoạt cho khớp vai cũng như cánh tay.

Gãy xương đòn là một trong những chấn thương phổ biến ở cả người lớn lẫn trẻ em, nhưng gãy xương đòn di lệch lại là tình trạng nghiêm trọng hơn, đòi hỏi phải xử lý kịp thời để tránh biến chứng. Khi hai đầu xương gãy không còn nằm đúng vị trí giải phẫu mà bị lệch ra khỏi trục, chức năng vận động của vai, cánh tay bị ảnh hưởng đáng kể, thậm chí gây nguy hiểm đến thần kinh, mạch máu lân cận.

xương đòn

Nguyên nhân gây gãy xương đòn di lệch

Có nhiều nguyên nhân khiến xương đòn bị gãy và di lệch. Các tình huống thường gặp nhất bao gồm:

  • Tai nạn giao thông: Là nguyên nhân hàng đầu, đặc biệt ở người trưởng thành do va chạm mạnh khi điều khiển xe máy, xe đạp hoặc ô tô.
  • Té ngã chống tay hoặc va chạm vùng vai: Khi trượt ngã và dùng tay chống đỡ hoặc ngã trực tiếp lên vai, lực tác động dồn vào xương đòn gây gãy, đồng thời làm hai đầu xương bị trượt khỏi vị trí ban đầu.
  • Chấn thương thể thao: Các môn như bóng đá, bóng chuyền, võ thuật, đạp xe địa hình… đều có nguy cơ cao gặp phải gãy xương đòn, đặc biệt nếu va chạm hoặc ngã với cường độ lớn.
  • Tác động trực tiếp mạnh: Ví dụ như bị vật nặng rơi trúng vai hoặc ngực, hoặc tai nạn lao động.

Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết

Người bị gãy xương đòn di lệch sẽ cảm nhận rõ rệt các dấu hiệu sau:

  • Đau dữ dội vùng xương đòn: Đau tăng khi vận động cánh tay hoặc khi sờ nắn vào vị trí gãy, đau có thể lan lên cổ hoặc ra vai, cánh tay cùng bên.
  • Sưng tấy, bầm tím: Vùng xương đòn nhanh chóng sưng nề, xuất hiện vết bầm do tụ máu dưới da.
  • Biến dạng bất thường: Nhìn thấy vùng xương quai xanh bị lõm xuống hoặc gồ lên so với bên đối diện, đôi khi có thể sờ thấy hai đầu xương gãy nhô lên dưới da.
  • Giảm khả năng vận động cánh tay: Người bệnh thường không dám hoặc không thể nhấc tay lên, khó xoay hoặc duỗi tay.
  • Nghe tiếng lạo xạo: Khi cử động nhẹ có thể nghe hoặc cảm nhận tiếng lạo xạo do hai đầu xương cọ sát vào nhau.
  • Dấu hiệu tổn thương thần kinh/mạch máu: Nếu mảnh xương gãy chèn ép, đâm vào mạch máu hoặc dây thần kinh sẽ xuất hiện tê bì, lạnh hoặc tím tái cánh tay, bàn tay.
gãy xương đòn di lệch ít

Phân loại mức độ di lệch của gãy xương đòn di lệch

Tùy vào mức độ lệch của hai đầu xương gãy mà bác sĩ chia thành:

  • Gãy di lệch ít: Hai đầu xương chỉ lệch nhẹ, vẫn còn tiếp xúc với nhau, ít ảnh hưởng đến trục và chiều dài xương. Thường điều trị bảo tồn có thể đem lại kết quả tốt.
  • Gãy di lệch nhiều: Hai đầu xương tách xa nhau hoặc chồng lên nhau, làm thay đổi rõ rệt hình thể và trục xương đòn, nguy cơ biến chứng cao. Đa phần cần can thiệp phẫu thuật.
  • Gãy hở: Hiếm gặp, xảy ra khi mảnh xương sắc nhọn đâm xuyên qua da tạo vết thương hở, có nguy cơ nhiễm trùng và tổn thương mô mềm xung quanh.

Mức độ nguy hiểm và biến chứng có thể gặp

Gãy xương đòn di lệch không chỉ gây đau và hạn chế vận động mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách:

  • Biến dạng vĩnh viễn: Xương đòn không liền đúng vị trí khiến vai bị lệch, gồ lên hoặc lõm xuống mất thẩm mỹ.
  • Suy giảm chức năng vận động: Vai và cánh tay bên tổn thương có thể yếu, hạn chế cử động hoặc dễ mỏi về lâu dài.
  • Tổn thương thần kinh, mạch máu: Mảnh xương di lệch có thể chèn ép hoặc làm đứt các dây thần kinh, mạch máu dưới xương đòn gây tê liệt, mất cảm giác, thậm chí hoại tử phần chi phía dưới.
  • Viêm nhiễm, hoại tử: Đặc biệt ở trường hợp gãy hở nếu không xử lý kịp thời.
  • Liền xương sai tư thế hoặc không liền: Gây đau mạn tính, ảnh hưởng chức năng vai.

Chẩn đoán gãy xương đòn di lệch

Để xác định chính xác mức độ và vị trí gãy xương đòn di lệch, bác sĩ sẽ:

  • Khám lâm sàng: Quan sát biến dạng, sờ nắn phát hiện điểm đau, kiểm tra khả năng vận động và đánh giá tổn thương thần kinh, mạch máu lân cận.
  • Chụp X-quang: Phương pháp cơ bản giúp xác định đường gãy, vị trí và mức độ di lệch. Ở những ca phức tạp, chụp CT scan có thể cần thiết để đánh giá chi tiết hơn trước khi quyết định phương án điều trị.

Phương pháp điều trị gãy xương đòn di lệch

Tùy theo mức độ di lệch và biến chứng đi kèm, hướng xử lý gồm:

Điều trị bảo tồn

  • Áp dụng với trường hợp di lệch ít, không có nguy cơ biến chứng hoặc tổn thương thần kinh/mạch máu.
  • Sử dụng đai số 8 hoặc nẹp cố định xương đòn trong 3–6 tuần, kết hợp giảm đau, chống viêm và hướng dẫn vận động nhẹ nhàng vùng khớp vai, cổ tay để phòng ngừa cứng khớp, teo cơ.
  • Theo dõi sát: Bệnh nhân cần được tái khám định kỳ để đảm bảo hai đầu xương không bị lệch thêm trong quá trình liền xương.
đai xương đòn

Điều trị phẫu thuật

  • Chỉ định khi di lệch nhiều, gãy hở, có nguy cơ hoặc đã tổn thương thần kinh, mạch máu, hoặc các trường hợp không đáp ứng điều trị bảo tồn.
  • Kỹ thuật phổ biến: Cố định xương bằng nẹp vít chuyên dụng giúp hai đầu xương trở lại đúng vị trí giải phẫu, giảm thiểu nguy cơ di lệch về sau.
  • Chăm sóc sau mổ: Bệnh nhân cần luyện tập phục hồi chức năng sớm dưới sự hướng dẫn của bác sĩ vật lý trị liệu để nhanh chóng lấy lại khả năng vận động, phòng ngừa cứng khớp, dính khớp vai.

Quá trình hồi phục và phục hồi chức năng

Thời gian liền xương trung bình khoảng 6–8 tuần với điều kiện chăm sóc và tập luyện đúng cách. Để hỗ trợ phục hồi tốt nhất, cần:

  • Tập vận động vai – tay nhẹ nhàng: Khi cơn đau giảm, bắt đầu tập các động tác nhẹ như gập, duỗi, xoay khớp vai và khuỷu tay nhằm duy trì độ linh hoạt, phòng ngừa teo cơ.
  • Không khiêng vác vật nặng hoặc vận động mạnh quá sớm trong thời gian xương chưa liền hoàn toàn.
  • Tái khám định kỳ để bác sĩ đánh giá tiến triển liền xương và hướng dẫn điều chỉnh tập luyện phù hợp.
  • Chế độ dinh dưỡng đầy đủ: Tăng cường thực phẩm giàu canxi, vitamin D, protein để hỗ trợ tái tạo mô xương.

Xem thêm: Tư thế nằm ngủ khi bị gãy xương đòn

Cách phòng ngừa gãy xương đòn di lệch

Phòng ngừa chấn thương luôn quan trọng, đặc biệt với người chơi thể thao, người cao tuổi và trẻ nhỏ:

  • Sử dụng dụng cụ bảo hộ khi tập luyện hoặc thi đấu thể thao, lao động nặng.
  • Đảm bảo an toàn khi di chuyển, tham gia giao thông: Đội mũ bảo hiểm, thắt dây an toàn, đi đúng luật.
  • Phòng tránh té ngã: Sắp xếp nhà cửa gọn gàng, tránh nền trơn trượt, lắp tay vịn tại cầu thang cho người già.
  • Tập luyện nâng cao sức mạnh cơ bắp, xương khớp để giảm nguy cơ chấn thương trong sinh hoạt, vận động.

Khi nào cần đến gặp bác sĩ ngay?

Nếu bạn hoặc người thân gặp phải những dấu hiệu sau, cần đến cơ sở y tế ngay để được thăm khám và xử trí kịp thời:

  • Đau nhiều, biến dạng vùng vai rõ rệt, không thể cử động tay
  • Có vết thương hở, chảy máu nhiều hoặc lộ xương
  • Tê bì, mất cảm giác, tím lạnh cánh tay hoặc bàn tay
  • Đau tăng dần, kèm sốt hoặc sưng nóng lan rộng

Kết luận và

Gãy xương đòn di lệch là chấn thương nguy hiểm, nếu không được nhận diện và điều trị đúng cách có thể để lại nhiều di chứng lâu dài, ảnh hưởng đến chất lượng sống và vận động. Việc xử trí đúng, kịp thời, kết hợp tập luyện phục hồi chức năng hợp lý sẽ giúp bệnh nhân sớm lấy lại khả năng vận động và phòng ngừa biến chứng.

Nếu bạn nghi ngờ mình bị gãy xương đòn di lệch hoặc cần tư vấn về chấn thương xương khớp, hãy liên hệ ngay Phòng khám Xương khớp Cao Khang để được thăm khám, chẩn đoán và hướng dẫn điều trị chuyên sâu, an toàn và hiệu quả nhất.

Xem thêm: Gãy xương đòn bao lâu đi xe máy được?

Recommended Posts