
Xương bả vai là một trong những xương quan trọng nhất ở vùng vai, đóng vai trò chủ chốt trong việc kết nối cánh tay với thân mình, giúp thực hiện các vận động linh hoạt của chi trên. Dù không phải là vị trí thường xuyên bị gãy, nhưng khi gặp chấn thương mạnh, xương bả vai vẫn có thể bị tổn thương nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động và sinh hoạt.
Việc nhận biết sớm và xử lý đúng cách các trường hợp gãy xương bả vai có ý nghĩa quan trọng, giúp bệnh nhân phục hồi chức năng tốt và phòng tránh các biến chứng lâu dài.
Xương bả vai là gì?
Xương bả vai, hay còn gọi là xương vai (scapula), là một xương lớn, dẹt, có hình tam giác, nằm ở phía sau lưng trên, hai bên cột sống. Xương bả vai nối với xương cánh tay và xương đòn, góp phần hình thành khớp vai – một trong những khớp linh hoạt nhất của cơ thể. Xương bả vai có nhiều mốc giải phẫu như: gai vai, ổ chảo, góc trên, góc dưới…, mỗi bộ phận đảm nhận một vai trò nhất định trong việc vận động, liên kết các nhóm cơ và bảo vệ các cấu trúc quan trọng xung quanh.

Gãy xương bả vai là gì?
Gãy xương bả vai là tình trạng xương bả vai bị nứt hoặc vỡ do chịu một lực mạnh tác động lên vùng vai, làm mất liên tục cấu trúc xương. Đây là loại gãy xương ít gặp hơn so với các vị trí khác như xương cánh tay, xương đòn, nhưng khi xảy ra thường đi kèm tổn thương mô mềm, thần kinh, mạch máu xung quanh. Các vị trí gãy trên xương bả vai phổ biến nhất bao gồm: thân xương, ổ chảo (nơi tiếp giáp với xương cánh tay), gai vai và các góc của xương.
Nguyên nhân gây gãy xương bả vai
Gãy xương bả vai thường xảy ra khi có tác động lực lớn lên vùng vai. Các nguyên nhân chính bao gồm:
- Tai nạn giao thông: Đặc biệt là va chạm trực tiếp khi ngã xe máy, ô tô hoặc bị đâm bởi phương tiện khác.
- Té ngã từ trên cao: Ngã đập vai xuống đất, thường gặp ở công trường xây dựng, người chơi thể thao mạo hiểm hoặc người cao tuổi.
- Chấn thương thể thao: Các môn thể thao đối kháng, bóng đá, bóng rổ, võ thuật… dễ dẫn đến va đập mạnh vùng vai.
- Chấn thương do vật nặng rơi trúng vai hoặc tác động từ phía sau.
- Ngoài ra, ở người lớn tuổi có xương yếu, chỉ cần va đập nhẹ cũng có thể gây gãy xương bả vai.
Dấu hiệu và triệu chứng nhận biết gãy xương bả vai
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu gãy xương bả vai giúp người bệnh chủ động đi khám và điều trị kịp thời, tránh biến chứng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Đau dữ dội vùng vai và lưng trên: Cơn đau xuất hiện ngay sau chấn thương, tăng lên khi cử động tay hoặc vai.
- Sưng, bầm tím quanh vùng bả vai: Có thể thấy tụ máu lan rộng, nhất là vùng vai, cánh tay trên và lưng.
- Hạn chế hoặc mất khả năng vận động khớp vai: Người bệnh khó nâng tay, xoay vai hoặc đưa tay ra sau lưng.
- Biến dạng vùng vai: Trường hợp nặng có thể thấy vùng vai xệ xuống, biến dạng bất thường, sờ thấy điểm đau chói hoặc lạo xạo khi ấn vào.
- Đôi khi kèm tê bì, yếu cơ vùng vai: Nếu tổn thương thần kinh hoặc mạch máu đi kèm.

Chẩn đoán gãy xương bả vai
Để xác định chính xác gãy xương bả vai, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng và các phương tiện cận lâm sàng:
- Khám lâm sàng: Đánh giá mức độ đau, biến dạng, phạm vi vận động của khớp vai, kiểm tra dấu hiệu tổn thương thần kinh, mạch máu.
- Chụp X-quang: Là phương pháp cơ bản, giúp xác định vị trí, kiểu gãy, mức độ di lệch của xương.
- Chụp CT scan: Được chỉ định khi X-quang chưa rõ hoặc nghi ngờ tổn thương phức tạp, đặc biệt là gãy ổ chảo, gãy nhiều mảnh.
- Phân loại mức độ gãy xương: Dựa trên vị trí, số lượng mảnh xương, mức độ di lệch để lên kế hoạch điều trị phù hợp.
Phương pháp điều trị gãy xương bả vai
Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)
Phần lớn các trường hợp gãy xương bả vai không di lệch hoặc di lệch ít, không tổn thương ổ chảo đều có thể điều trị bảo tồn:
- Bất động vai bằng đai hoặc băng tam giác: Giữ vai cố định trong 3–6 tuần, tùy mức độ gãy.
- Dùng thuốc giảm đau, chống viêm: Giúp kiểm soát cơn đau, giảm sưng nề.
- Chườm lạnh vùng tổn thương trong 2–3 ngày đầu: Hạn chế phù nề, giảm đau.
- Vận động nhẹ nhàng cẳng tay, bàn tay và các ngón tay: Ngay trong thời gian bất động để tránh teo cơ, cứng khớp.
- Tập phục hồi chức năng: Sau 2–3 tuần, tập dần các động tác nâng tay, xoay vai dưới sự hướng dẫn của bác sĩ vật lý trị liệu.

Điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật được chỉ định khi:
- Gãy xương bả vai di lệch nặng, nhiều mảnh, mất vững.
- Gãy ổ chảo, ảnh hưởng tới diện khớp vai.
- Gãy kèm tổn thương thần kinh, mạch máu hoặc gãy hở.
Các phương pháp phẫu thuật thường gặp: nắn chỉnh xương, kết hợp xương bằng nẹp vít chuyên dụng. Sau mổ, bệnh nhân cần được tập vật lý trị liệu sớm để tránh cứng khớp và phục hồi chức năng tốt nhất.

Quá trình phục hồi và chăm sóc sau điều trị
- Thời gian hồi phục sau gãy xương bả vai dao động từ 8–12 tuần, tùy thuộc vào mức độ tổn thương, phương pháp điều trị và sự tuân thủ phục hồi chức năng của người bệnh.
- Tập vận động phục hồi: Cần bắt đầu sớm sau khi hết giai đoạn bất động. Tập các động tác nhẹ nhàng như co duỗi, xoay vai, nâng tay lên xuống… theo chỉ dẫn để tránh teo cơ, dính khớp vai.
- Chế độ dinh dưỡng: Bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D, protein… để thúc đẩy quá trình liền xương.
Lưu ý: Tránh vận động mạnh, không khiêng vác nặng, không tập luyện thể thao quá sớm khi xương chưa liền chắc.
Biến chứng có thể gặp sau gãy xương bả vai
Nếu không điều trị đúng và phục hồi hợp lý, người bệnh có thể gặp một số biến chứng sau:
- Cứng khớp vai, hạn chế vận động: Do bất động kéo dài hoặc không tập phục hồi đúng cách.
- Lệch trục vai, biến dạng xương: Gây mất thẩm mỹ và ảnh hưởng chức năng.
- Đau mạn tính vùng vai: Có thể kéo dài nhiều tháng, đặc biệt nếu có di lệch lớn hoặc tổn thương ổ chảo.
- Tổn thương thần kinh, mạch máu: Gây tê yếu tay, giảm vận động hoặc thiếu máu cục bộ.
Phòng ngừa gãy xương bả vai
Để giảm nguy cơ chấn thương vùng vai, bạn nên:
- Luôn sử dụng dây an toàn khi lái xe, đi xe máy.
- Thận trọng khi tham gia các hoạt động thể thao đối kháng, mạo hiểm.
- Trang bị đồ bảo hộ khi lao động, làm việc trên cao.
- Tập luyện các bài tăng sức mạnh cơ vai, cải thiện sự dẻo dai của xương khớp.
- Ở người lớn tuổi, phòng ngừa loãng xương bằng chế độ ăn uống và vận động hợp lý.
Giải đáp thắc mắc thường gặp (FAQ)
Gãy xương bả vai bao lâu thì lành?
Thông thường, thời gian liền xương kéo dài từ 8–12 tuần tùy mức độ tổn thương và phương pháp điều trị. Việc tập phục hồi đúng cách giúp rút ngắn thời gian hồi phục.
Gãy xương bả vai có cần phẫu thuật không?
Đa số các trường hợp gãy xương bả vai nhẹ được điều trị bảo tồn. Phẫu thuật chỉ áp dụng khi gãy di lệch nhiều, gãy ổ chảo, hoặc tổn thương phối hợp.
Cách phân biệt gãy xương bả vai và gãy xương quai xanh?
Gãy xương bả vai gây đau vùng vai sau, khó nâng tay lên trên hoặc ra sau lưng. Gãy xương quai xanh thường đau phía trước ngực, gần cổ, có thể sờ thấy đoạn gãy hoặc biến dạng rõ ở vị trí xương quai xanh.
Sau khi gãy xương bả vai bao lâu thì vận động bình thường?
Sau khoảng 3 tháng, người bệnh có thể trở lại sinh hoạt nhẹ nhàng, tuy nhiên để vai hồi phục hoàn toàn, nên tiếp tục tập vật lý trị liệu ít nhất 6 tháng.
Kết luận
Gãy xương bả vai tuy không quá phổ biến nhưng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động của vai nếu không phát hiện và điều trị kịp thời. Khi gặp các dấu hiệu nghi ngờ như đau dữ dội, sưng bầm vùng vai, mất khả năng vận động…
Nếu bạn nghi ngờ mình bị gãy xương bả vai hoặc gặp các triệu chứng bất thường vùng vai, hãy đến khám tại các cơ sở y tế chuyên khoa xương khớp, hoặc liên hệ với Phòng khám Xương khớp Cao Khang để được thăm khám và tư vấn điều trị phù hợp.