
Giới thiệu về gãy xương cẳng chân
Cẳng chân là bộ phận giữ vai trò trụ cột của cơ thể, chịu trách nhiệm nâng đỡ toàn bộ trọng lượng và tham gia vào hầu hết các hoạt động vận động, từ những động tác đơn giản như đứng, đi bộ, leo cầu thang cho đến các động tác đòi hỏi sự linh hoạt và sức mạnh như chạy, nhảy hay xoay chuyển cơ thể. Vì vậy, bất kỳ tổn thương nào tại vùng này đều có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng di chuyển và làm suy giảm đáng kể chất lượng cuộc sống.
Về cấu tạo, cẳng chân gồm hai xương dài nằm song song:
- Xương chày (tibia): Là xương chính, kích thước lớn, nằm ở phía trước – trong, chịu phần lớn trọng lực cơ thể. Xương chày nối với khớp gối ở đầu trên và khớp cổ chân ở đầu dưới, đóng vai trò truyền tải và phân bổ lực khi vận động.
- Xương mác (fibula): Nằm ở phía ngoài, nhỏ và mảnh hơn, không chịu lực chính nhưng góp phần ổn định khớp cổ chân và là điểm bám của nhiều cơ, dây chằng quan trọng.
Gãy xương cẳng chân là dạng chấn thương thường gặp ở chi dưới, xảy ra khi một hoặc cả hai xương bị gãy do lực tác động mạnh, có thể trực tiếp hoặc gián tiếp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động của người bệnh.

Nguyên nhân gây gãy xương cẳng chân
Nguyên nhân gãy xương cẳng chân khá đa dạng, trong đó phổ biến nhất là các tác động cơ học mạnh:
Chấn thương trực tiếp
Đây là nguyên nhân hàng đầu, thường gặp trong tai nạn giao thông khi xe máy hoặc ô tô va chạm trực diện vào vùng cẳng chân, khiến xương chịu lực va đập lớn và gãy ngay lập tức. Ngoài ra, các môn thể thao đối kháng như bóng đá, bóng rổ hoặc khúc côn cầu cũng tiềm ẩn nguy cơ gãy xương khi va chạm mạnh với đối thủ hoặc bị bóng đập trực tiếp vào chân. Té ngã từ trên cao cũng có thể gây gãy xương nếu bàn chân hoặc cẳng chân là điểm tiếp đất đầu tiên.
Chấn thương gián tiếp
Gãy xương có thể xảy ra khi cẳng chân bị xoắn hoặc vặn quá mức, đặc biệt khi bàn chân bị cố định tại chỗ (ví dụ: kẹt vào vật cứng khi ngã). Một lực tác động mạnh từ trên xuống, như khi nhảy từ độ cao và tiếp đất sai tư thế, có thể tạo áp lực nén lớn lên xương, dẫn đến gãy.
Bệnh lý xương
Một số bệnh làm suy yếu cấu trúc xương như loãng xương, u xương hoặc viêm xương mạn tính khiến xương trở nên giòn, dễ gãy ngay cả khi chịu tác động nhẹ. Những trường hợp này được xếp vào nhóm gãy xương bệnh lý.
Nguyên nhân khác
Các tai nạn lao động trong ngành xây dựng, cơ khí, khai thác mỏ hoặc luyện tập thể thao cường độ cao, không khởi động kỹ và thiếu bảo hộ cũng là yếu tố nguy cơ đáng kể.
Phân loại gãy xương cẳng chân
Việc phân loại gãy xương cẳng chân giúp bác sĩ xác định chiến lược điều trị phù hợp:
Phân loại theo vị trí gãy
- Gãy xương chày.
- Gãy xương mác.
- Gãy cả hai xương (thường nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến khả năng chịu lực).
Phân loại theo hình dạng đường gãy
- Gãy ngang: Đường gãy vuông góc trục xương, thường do lực trực tiếp.
- Gãy chéo: Đường gãy xiên, phổ biến khi có lực xoắn – nén kết hợp.
- Gãy xoắn: Đường gãy xoắn quanh trục xương, thường gặp khi xoay người đột ngột.
- Gãy vụn: Xương vỡ thành nhiều mảnh nhỏ, thường do chấn thương năng lượng cao.
Theo tổn thương phần mềm
- Gãy kín: Da còn nguyên, xương không lộ ra ngoài.
- Gãy hở: Da bị rách, xương lộ ra ngoài, kèm nguy cơ nhiễm trùng cao.
Phân loại theo độ ổn định
- Gãy ổn định: Hai đầu xương ít di lệch, dễ cố định.
- Gãy mất vững: Xương di lệch nhiều, khó duy trì vị trí đúng nếu không phẫu thuật.

Triệu chứng nhận biết
Người bị gãy xương cẳng chân thường gặp những triệu chứng dưới đây:
- Đau dữ dội tại vị trí gãy, đau tăng khi di chuyển hoặc chạm vào.
- Chi bị biến dạng rõ rệt: cong, lệch trục hoặc rút ngắn so với bên lành.
- Sưng nề nhanh chóng, kèm bầm tím lan rộng quanh vùng tổn thương.
- Mất khả năng chịu lực, không thể đứng hoặc bước đi.
- Có thể nghe hoặc cảm nhận tiếng lạo xạo (crepitus) khi cử động.
- Trường hợp gãy hở, xuất hiện vết thương sâu, chảy máu nhiều, xương lộ ra ngoài.
Sơ cứu gãy xương cẳng chân
Sơ cứu đúng cách trước khi đến bệnh viện có thể giảm nguy cơ biến chứng:
- Giữ nguyên tư thế chân bị thương, tuyệt đối không cố gắng nắn chỉnh.
- Cố định tạm thời bằng nẹp hoặc vật cứng (gỗ, kim loại, bìa cứng) bao phủ cả khớp gối và khớp cổ chân.
- Nếu có chảy máu, băng ép nhẹ bằng gạc sạch, tránh băng quá chặt gây cản trở tuần hoàn.
- Chườm lạnh để giảm sưng, không chườm trực tiếp lên da mà bọc đá trong khăn mềm.
- Nếu có thể, nâng cao chân bị thương so với tim để hạn chế phù nề.
- Nhanh chóng đưa người bị nạn đến cơ sở y tế gần nhất.
Chẩn đoán gãy xương cẳng chân
- Khám lâm sàng: Đánh giá hình dạng chi, mức độ sưng, bầm, khả năng vận động, cảm giác và mạch máu.
- Cận lâm sàng:
- X-quang hai bình diện để xác định vị trí, hướng gãy, mức độ di lệch.
- CT scan để đánh giá các ca phức tạp hoặc gãy gần khớp.
- Xét nghiệm máu trước phẫu thuật hoặc khi nghi ngờ nhiễm trùng.
Phương pháp điều trị gãy xương cẳng chân
Điều trị bảo tồn
Áp dụng trong các trường hợp gãy kín, ít di lệch hoặc gãy ổn định, khi hai đầu xương vẫn nằm gần đúng vị trí ban đầu. Bác sĩ sẽ tiến hành nắn chỉnh (nếu cần), sau đó cố định xương bằng bó bột hoặc nẹp cố định để giữ vị trí xương ổn định trong suốt thời gian liền xương.
- Bó bột: Thường được sử dụng cho gãy xương chày hoặc mác đơn giản, thời gian bó bột trung bình từ 6–12 tuần tùy mức độ gãy và tốc độ liền xương.
- Nẹp cố định: Có thể dùng thay bó bột trong một số trường hợp, đặc biệt khi cần tháo ra để vệ sinh hoặc kiểm tra vùng tổn thương.
Trong quá trình điều trị bảo tồn, người bệnh cần được theo dõi định kỳ bằng X-quang để đảm bảo xương liền đúng vị trí, đồng thời được hướng dẫn vận động phù hợp để tránh teo cơ và cứng khớp.

Điều trị phẫu thuật
Áp dụng khi gãy xương cẳng chân có di lệch nhiều, gãy phức tạp, gãy hở, gãy mất vững hoặc khi điều trị bảo tồn không đạt hiệu quả. Các phương pháp phẫu thuật thường bao gồm:
- Đóng đinh nội tủy: Kỹ thuật phổ biến nhất trong điều trị gãy xương chày, giúp giữ vững hai đầu xương từ bên trong ống tủy và cho phép người bệnh bắt đầu vận động sớm sau mổ.
- Nẹp vít: Thường được chỉ định cho gãy phức tạp, gãy nhiều mảnh hoặc gãy gần khớp, giúp cố định vững chắc và chính xác vị trí gãy.
- Khung cố định ngoài: Thích hợp cho gãy hở hoặc khi mô mềm bị tổn thương nặng, vừa giúp cố định xương, vừa tạo điều kiện thuận lợi cho việc chăm sóc và theo dõi vết thương hở.
Phục hồi chức năng sau gãy xương cẳng chân
Thời gian phục hồi trung bình 3–6 tháng, phụ thuộc tuổi tác, mức độ gãy xương, phương pháp điều trị, chế độ dinh dưỡng và mức độ tuân thủ phục hồi chức năng.
- Giai đoạn đầu (khi xương còn cố định): Thực hiện các bài tập vận động nhẹ nhàng cho các khớp không bị cố định như khớp hông, khớp gối (nếu không bó bột qua) và khớp bàn chân để duy trì lưu thông máu, hạn chế teo cơ.
- Giai đoạn giữa (sau khi xương đã bắt đầu liền): Tăng dần mức độ vận động, tập các bài tăng sức mạnh cơ tứ đầu đùi, cơ bắp chân và cơ bàn chân. Các bài tập có thể kết hợp co – duỗi khớp, tập nâng chân, tập kháng lực nhẹ với dây đàn hồi.
- Giai đoạn cuối (khi xương đã liền chắc): Bắt đầu tập chịu lực từng phần với nạng hoặc khung tập đi, sau đó giảm dần phụ thuộc vào dụng cụ hỗ trợ cho tới khi có thể đi lại bình thường. Song song, tập các bài tăng sức bền, cải thiện dáng đi và khả năng thăng bằng để trở lại hoạt động sinh hoạt hoặc thể thao trước chấn thương.
Kết luận
Gãy xương cẳng chân là chấn thương nghiêm trọng cần xử trí kịp thời và đúng phương pháp để đảm bảo xương liền tốt và phục hồi tối đa chức năng vận động. Người bệnh nên được thăm khám và điều trị tại cơ sở y tế chuyên khoa, đồng thời tuân thủ chương trình phục hồi chức năng để tránh di chứng lâu dài.