Gãy liên mấu chuyển xương đùi: Nguy hiểm, chẩn đoán và điều trị đúng cách

Gãy liên mấu chuyển xương đùi

Gãy liên mấu chuyển xương đùi là một trong những chấn thương nghiêm trọng, thường gặp ở người cao tuổi và có thể để lại nhiều biến chứng nếu không được điều trị đúng cách. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách phân loại và phương pháp điều trị hiệu quả tình trạng gãy xương đặc biệt này.

Gãy liên mấu chuyển xương đùi là gì?

Gãy liên mấu chuyển xương đùi là tình trạng gãy xương xảy ra tại vùng giữa mấu chuyển lớn và mấu chuyển bé của xương đùi, nằm gần khớp háng. Đây là vị trí tập trung lực nén và kéo lớn từ các nhóm cơ mông – đùi, đồng thời là nơi chịu nhiều áp lực khi đi lại và vận động. Khi bị gãy, người bệnh thường mất khả năng đứng hoặc đi lại do cơn đau dữ dội và mất vững vùng khớp háng.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Tình trạng gãy liên mấu chuyển xương đùi có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh. Một số nguyên nhân và yếu tố nguy cơ bao gồm:

  • Té ngã ở người lớn tuổi có nền xương yếu do loãng xương.
  • Tai nạn giao thông hoặc tai nạn lao động gây chấn thương vùng hông.
  • Chấn thương thể thao hoặc vận động quá sức không đúng kỹ thuật.
  • Yếu tố nguy cơ toàn thân: tuổi cao, thiếu canxi và vitamin D, mắc bệnh lý xương khớp mạn tính, suy giảm thị lực hoặc thăng bằng.

Phân loại gãy liên mấu chuyển xương đùi

Theo tiêu chuẩn AO (AO/OTA classification), gãy liên mấu chuyển xương đùi thuộc nhóm 31-A – gãy ngoài bao khớp, và được phân thành 3 nhóm chính dựa trên hình thái và mức độ ổn định của đường gãy:

Loại A1 – Gãy đơn giản, không có mảnh rời

Đây là loại gãy đơn giản nhất trong nhóm gãy liên mấu chuyển, với một đường gãy duy nhất kéo dài từ mấu chuyển lớn đến phần vỏ xương bên trong, không kèm theo mảnh xương rời. Các gãy thuộc nhóm A1 thường ổn định, dễ điều trị và có tiên lượng tốt.

Các phân nhóm A1 gồm:

  • A1.1: Đường gãy trên nền cổ mấu chuyển.
  • A1.2: Đường gãy qua vùng liên mấu chuyển.
  • A1.3: Đường gãy dưới mấu chuyển bé.
Gãy liên mấu chuyển xương đùi A1

Loại A2 – Gãy nhiều mảnh rời, mất vững trung bình

Gãy liên mấu chuyển xương đùi loại A2 có hướng gãy tương tự như A1, nhưng phần thân xương bên trong bị gãy thành nhiều mảnh nhỏ, gây mất vững. Các mảnh rời thường nằm ở vùng mấu chuyển bé – nơi có nhiều gân cơ bám, làm cho ổ gãy dễ bị kéo lệch, khó liền hơn.

Các phân nhóm A2 gồm:

  • A2.1: Có một mảnh xương rời.
  • A2.2: Có hai mảnh xương rời.
  • A2.3: Có nhiều hơn hai mảnh rời.
Gãy liên mấu chuyển xương đùi A2

Loại A3 – Gãy chéo đứng hoặc chéo ngược, rất mất vững

Loại A3 bao gồm các trường hợp đường gãy đi theo hướng chéo đứng hoặc chéo ngược, thường bắt đầu từ dưới mấu chuyển lớn, đi qua thân xương đùi và kết thúc ở phía trong mấu chuyển bé. Đây là loại gãy nặng, rất mất vững, thường xảy ra do chấn thương mạnh như tai nạn giao thông.

Các phân nhóm A3:

  • A3.1: Gãy chéo đơn giản.
  • A3.2: Gãy chéo nhiều mảnh.
  • A3.3: Gãy chéo kèm gãy mấu chuyển nhỏ.
Gãy liên mấu chuyển xương đùi A3

Phân loại AO không chỉ giúp bác sĩ đánh giá chính xác mức độ tổn thương, mà còn hỗ trợ trong lựa chọn phương pháp điều trị, tiên lượng phục hồi và thống kê lâm sàng.

Triệu chứng thường gặp

Người bị gãy liên mấu chuyển xương đùi thường có các biểu hiện rõ rệt sau chấn thương:

  • Đau dữ dội vùng háng hoặc mông, nhất là khi cố gắng cử động chân: Cơn đau xuất hiện ngay sau chấn thương và tăng rõ khi xoay, nâng hoặc di chuyển chân. Người bệnh thường không thể tự xoay trở do đau quá mức.
  • Chân bên bị gãy ngắn hơn và xoay ra ngoài: Do mất liên kết xương và co kéo cơ, chân gãy có xu hướng ngắn lại và bàn chân xoay ra ngoài. Dấu hiệu này dễ nhận thấy bằng mắt thường.
  • Không thể đứng dậy hoặc đi lại, kể cả khi có người hỗ trợ: Bệnh nhân mất hoàn toàn khả năng nâng đỡ trọng lượng cơ thể. Mọi cố gắng vận động đều gây đau buốt và thất bại.
  • Sưng nề, bầm tím vùng đùi – hông, đặc biệt là tại điểm gãy: Vùng gãy thường sưng to, có vết bầm rõ ở mặt ngoài hông hoặc lan xuống đùi. Đây là biểu hiện của tụ máu và tổn thương mô mềm.

Phương pháp điều trị

Điều trị bảo tồn

Điều trị bảo tồn được áp dụng trong những trường hợp người bệnh gãy liên mấu chuyển xương đùi ít di lệch hoặc không đủ điều kiện phẫu thuật do tuổi cao, sức khỏe yếu, mắc nhiều bệnh mạn tính.

Tuy nhiên, quá trình điều trị bảo tồn thường không đem lại hiệu quả đúng như mong đợi. Chúng có tỷ lệ để lại biến chứng và gây tử vong cao, do đó không được áp dụng phổ biến.

Một số phương pháp cụ thể bao gồm:

  • Kéo nắn bằng bột
  • Xuyên đinh qua da
  • Sử dụng nẹp cố định ngoài
  • Kéo liên tục chi dưới

Điều trị phẫu thuật

Phẫu thuật kết hợp xương là hướng điều trị ưu tiên trong hầu hết các trường hợp gãy liên mấu chuyển, đặc biệt ở người còn khả năng phục hồi tốt. Mục tiêu chính là cố định ổ gãy chắc chắn, giảm đau nhanh và cho phép tập vận động sớm, từ đó hạn chế các biến chứng nguy hiểm do nằm lâu.

Các phương pháp phẫu thuật phổ biến:

  • Đinh nội tủy (nail Gamma, PFN, TFN, Ender…): dùng trong gãy đơn giản hoặc gãy có mảnh rời ít.
  • Nẹp vít trượt vùng liên mấu (DHS – Dynamic Hip Screw): phù hợp với gãy A1 hoặc A2, xương còn vững.
  • Nẹp khóa hoặc nẹp vít chống trượt: dùng cho gãy mất vững, gãy chéo ngược (A3).
  • Thay khớp háng bán phần hoặc toàn phần: chỉ định khi xương quá xốp, hoặc đi kèm tổn thương khớp háng nặng, không thể cố định bằng dụng cụ.
điều trị gãy liên mấu chuyển xương đùi

Sau mổ gãy liên mấu chuyển xương đùi, bệnh nhân cần:

  • Kiểm soát đau và dinh dưỡng hợp lý để đẩy nhanh tiến độ hồi phục.
  • Được tập phục hồi chức năng sớm dưới sự hướng dẫn của chuyên viên vật lý trị liệu.
  • Theo dõi vết mổ, kiểm tra liền xương định kỳ bằng X-quang.

Biến chứng có thể gặp

Nếu không được điều trị đúng và theo dõi sát sao, bệnh nhân có thể gặp các biến chứng như:

  • Loét tì đè do nằm lâu.
  • Viêm phổi ứ đọng, đặc biệt ở người già ít vận động.
  • Can lệch hoặc không liền xương, gây đau kéo dài hoặc gãy lại. Nhiễm trùng vết mổ nếu chăm sóc không đảm bảo.

Phòng ngừa gãy xương liên mấu chuyển

  • Phòng chống té ngã trong sinh hoạt hằng ngày: lắp tay vịn cầu thang, chống trơn trượt trong nhà tắm…
  • Tầm soát và điều trị loãng xương: bổ sung canxi – vitamin D, thuốc chống hủy xương.
  • Tập luyện hợp lý: đi bộ, tập dưỡng sinh, yoga giúp cải thiện thăng bằng và sức mạnh cơ – xương.
  • Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt ở người từ 60 tuổi trở lên.

Kết luận

Gãy liên mấu chuyển xương đùi là một chấn thương nặng, đặc biệt nguy hiểm ở người lớn tuổi vì dễ gây mất khả năng vận động và các biến chứng nguy hiểm khác. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán sớm, phẫu thuật đúng kỹ thuật và phục hồi tích cực, người bệnh hoàn toàn có thể trở lại cuộc sống sinh hoạt bình thường.

Recommended Posts