
Trật khớp háng là một trong những chấn thương nghiêm trọng nhất ở hệ vận động, thường xảy ra khi đầu xương đùi bị trượt khỏi ổ khớp tại xương chậu. Tình trạng này không chỉ gây đau đớn dữ dội mà còn tiềm ẩn nguy cơ tổn thương thần kinh và mạch máu, ảnh hưởng đến khả năng đi lại về sau nếu không được xử lý đúng cách. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu và phương pháp điều trị trật khớp háng, bao gồm kỹ thuật nắn trật khớp háng và các dạng như trật khớp háng kiểu chậu.
Trật khớp háng là gì?
Trật khớp háng là tình trạng đầu trên của xương đùi (gọi là chỏm xương đùi) bị bật ra khỏi vị trí bình thường trong ổ cối – phần lõm của xương chậu tạo nên khớp háng. Đây là khớp chỏm – ổ rất chắc chắn và ổn định, vì vậy để xảy ra trật khớp cần có một lực chấn thương cực mạnh.
Khi bị trật khớp háng, toàn bộ cấu trúc vận động ở vùng chậu – háng bị mất liên kết, gây đau đớn dữ dội, biến dạng chi dưới và mất khả năng đi lại ngay lập tức. Trường hợp không xử lý sớm, bệnh nhân có nguy cơ hoại tử chỏm xương đùi, viêm khớp mạn tính, hoặc liệt chi do tổn thương thần kinh hông to.
Nguyên nhân gây trật khớp háng
1. Chấn thương mạnh
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Những tai nạn giao thông, té ngã từ trên cao, hoặc va chạm thể thao với cường độ lớn có thể tạo ra một lực đủ mạnh để làm bật chỏm xương đùi ra khỏi ổ cối. Tư thế ngồi co gối như khi đi xe máy va đập trực tiếp khiến nguy cơ trật khớp càng cao.
2. Trật khớp háng bẩm sinh
Một số trẻ sinh ra đã có tình trạng loạn sản khớp háng – cấu trúc khớp không hoàn chỉnh – làm tăng nguy cơ trật khớp. Nếu không phát hiện sớm, trẻ sẽ chậm biết đi hoặc đi khập khiễng.
3. Tái trật sau chấn thương cũ
Người từng bị trật khớp háng có nguy cơ cao bị tái phát nếu không phục hồi chức năng đúng cách, đặc biệt là không tăng cường cơ quanh khớp sau khi điều trị.
4. Vận động sai tư thế hoặc bệnh lý nền
Tư thế vận động không hợp lý trong lao động nặng, hoặc các bệnh lý nền như thoái hóa khớp, viêm khớp có thể khiến khớp háng yếu đi, dễ trật khi có lực tác động.
Dấu hiệu nhận biết trật khớp háng
- Đau dữ dội vùng háng hoặc mông: Cơn đau đến đột ngột, không thể chịu được, tăng lên khi cố gắng vận động.
- Chi dưới bị biến dạng: Một chân có thể ngắn hơn, xoay vào trong (trật ra sau) hoặc xoay ra ngoài (trật ra trước).
- Mất hoàn toàn khả năng đứng và đi lại: Người bệnh không thể đỡ trọng lượng cơ thể.
- Sưng, bầm tím quanh khớp háng, kèm theo cảm giác co rút cơ.
- Tê bì hoặc yếu chân: Do thần kinh hông to bị chèn ép hoặc tổn thương.
Các dạng trật khớp háng thường gặp
1. Trật khớp háng kiểu chậu (trật ra sau)
Chiếm tới hơn 90% ca trật khớp háng. Thường gặp khi đầu gối bị đập vào vật cứng trong tư thế co gập (ví dụ tai nạn xe máy). Chân bị trật thường xoay vào trong, đầu gối co lên, chân ngắn lại.
2. Trật ra trước
Ít gặp hơn, thường xảy ra khi chân bị duỗi quá mức kết hợp xoay mạnh ra ngoài. Chân trật thường có tư thế duỗi thẳng và xoay ngoài.
3. Trật khớp háng tái phát
Xuất hiện ở những người từng bị trật mà không được phục hồi đúng cách hoặc có tổn thương cấu trúc khớp làm khớp lỏng lẻo.
4. Trật khớp háng bẩm sinh
Phát hiện ở trẻ sơ sinh hoặc khi trẻ bắt đầu tập đi. Nếu không điều trị sớm có thể dẫn đến lệch dáng đi, đau mạn tính và tàn phế vận động.
Sơ cứu đúng cách khi bị trật khớp háng
Trong trường hợp nghi ngờ trật khớp háng, cần lưu ý:
- Không được cố gắng xoay, kéo hoặc nắn khớp trở lại vị trí ban đầu nếu không phải bác sĩ chuyên khoa.
- Giữ nguyên tư thế hiện tại của chân, hạn chế mọi vận động.
- Có thể chườm lạnh tạm thời để giảm sưng nếu có điều kiện.
- Nhanh chóng gọi cấp cứu hoặc đưa người bệnh đến cơ sở y tế chuyên khoa xương khớp.
Việc sơ cứu đúng sẽ giúp giảm rủi ro tổn thương thần kinh và tăng khả năng phục hồi sau này.
Phương pháp điều trị trật khớp háng
1. Chẩn đoán
- Khám lâm sàng: Quan sát biến dạng chi, đánh giá đau, phản xạ thần kinh.
- X-quang: Để xác định hướng trật, có mảnh xương gãy kèm theo không.
- CT hoặc MRI: Dùng trong trường hợp nghi tổn thương mô mềm, dây chằng, thần kinh.
2. Điều trị
a. Nắn trật khớp háng kín
Là phương pháp phổ biến và ít xâm lấn nhất. Bác sĩ sẽ gây mê toàn thân và sử dụng kỹ thuật chuyên môn để đưa chỏm xương đùi trở lại ổ cối. Sau khi nắn trật khớp háng, bệnh nhân cần nằm bất động và theo dõi chặt chẽ biến chứng.
b. Phẫu thuật
Áp dụng khi trật khớp không thể nắn kín, hoặc có tổn thương kèm theo như gãy xương, tổn thương ổ cối hoặc thần kinh.
c. Phục hồi chức năng
Sau khi khớp được nắn hoặc phẫu thuật, người bệnh cần được hướng dẫn vật lý trị liệu để phục hồi tầm vận động và tăng cường cơ quanh khớp.
Trật khớp háng bao lâu thì khỏi?
Thời gian hồi phục sau trật khớp háng phụ thuộc vào mức độ tổn thương, phương pháp điều trị và khả năng đáp ứng của từng người bệnh:
- Sau nắn kín: Nếu trật khớp không kèm gãy xương và được nắn đúng kỹ thuật, người bệnh thường có thể hồi phục trong vòng 4–6 tuần, với điều kiện tuân thủ nghiêm ngặt chương trình vật lý trị liệu nhằm phục hồi tầm vận động và sức mạnh cơ quanh khớp.
- Sau phẫu thuật: Những trường hợp phải can thiệp phẫu thuật do trật khớp phức tạp, tổn thương kèm gãy xương hoặc dây chằng, thời gian hồi phục sẽ dài hơn – trung bình từ 2–3 tháng, tùy vào độ tuổi, thể trạng và mức độ tổn thương.
- Nếu có biến chứng: Quá trình hồi phục có thể kéo dài đáng kể, đặc biệt nếu xuất hiện các biến chứng như hoại tử chỏm xương đùi, viêm khớp thứ phát hoặc tổn thương thần kinh. Những di chứng này có thể gây đau mạn tính, hạn chế vận động, thậm chí ảnh hưởng đến khả năng đi lại về lâu dài.
Dù điều trị theo phương pháp nào, tái khám định kỳ và tuân thủ chương trình phục hồi chức năng là yếu tố then chốt để đảm bảo khả năng vận động khớp háng được phục hồi tối ưu và ngăn ngừa tái phát.
Biến chứng nếu không điều trị kịp thời
- Hoại tử chỏm xương đùi: Do mạch máu nuôi khớp bị cắt đứt quá lâu.
- Tổn thương thần kinh hông to: Gây yếu hoặc liệt chân.
- Viêm khớp háng mạn tính: Khó điều trị triệt để, ảnh hưởng đến chất lượng sống.
- Trật khớp tái phát: Do cấu trúc khớp không còn ổn định sau lần trật đầu tiên.
Cách phòng ngừa trật khớp háng
- Thận trọng khi tham gia giao thông hoặc thể thao cường độ cao.
- Tăng cường cơ quanh khớp háng bằng các bài tập phù hợp.
- Khám sàng lọc khớp háng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh.
- Điều trị triệt để các tổn thương xương khớp trước đó để tránh tái trật.
Kết luận
Trật khớp háng là tình trạng nghiêm trọng, cần can thiệp y tế ngay từ đầu để tránh di chứng nặng nề. Việc nhận biết sớm dấu hiệu, sơ cứu đúng cách và tuân thủ điều trị sẽ giúp tăng khả năng hồi phục hoàn toàn. Đặc biệt, với những trường hợp trật tái diễn hoặc có yếu tố bẩm sinh, việc tái khám định kỳ và phục hồi chức năng đúng cách là rất cần thiết.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ trật khớp háng, hãy đến ngay Phòng khám xương khớp Cao Khang để được thăm khám và điều trị kịp thời bởi đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm. Chẩn đoán sớm – điều trị đúng là chìa khóa giúp bạn phục hồi nhanh chóng và trở lại cuộc sống bình thường.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Trật khớp háng có nguy hiểm không?
Có. Đây là chấn thương nghiêm trọng, có thể gây hoại tử chỏm xương đùi hoặc tổn thương thần kinh nếu không điều trị kịp thời.
Nắn trật khớp háng có đau không?
Việc nắn được thực hiện dưới gây mê toàn thân nên người bệnh sẽ không cảm thấy đau trong lúc nắn. Tuy nhiên, sau đó có thể đau nhẹ vài ngày.
Trật khớp háng kiểu chậu là gì?
Là tình trạng chỏm xương đùi trật ra phía sau ổ cối, thường gặp nhất trong các loại trật khớp háng, chiếm hơn 90% ca bệnh.
Sau khi nắn, có cần phải phẫu thuật không?
Chỉ cần phẫu thuật nếu việc nắn thất bại, khớp không vững hoặc có gãy xương kèm theo. Phần lớn ca bệnh chỉ cần nắn kín và theo dõi.
Trật khớp háng có thể phòng ngừa được không?
Có thể phòng tránh bằng cách cẩn thận khi lao động, thể thao, giao thông và giữ cho cơ quanh khớp khỏe mạnh.