
Trật khớp vai là chấn thương phổ biến do các tai nạn trong sinh hoạt hoặc thể thao. Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt lại gặp tình trạng bị trật khớp vai khi ngủ, khiến nhiều người cảm thấy hoang mang khi tỉnh dậy với cơn đau nhói vùng vai mà không rõ nguyên nhân. Vậy vì sao lại xảy ra hiện tượng này? Có đáng lo ngại không? Cách xử lý và phòng ngừa thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
Bị rật khớp vai khi ngủ – tình trạng ít ai ngờ tới
Trật khớp vai là tình trạng đầu xương cánh tay (xương cánh tay trên) bị lệch ra khỏi ổ chảo của xương bả vai – nơi hai xương này tạo thành khớp vai. Khi trật khớp xảy ra trong lúc ngủ, người bệnh thường không biết chính xác nguyên nhân, chỉ phát hiện khi thức dậy với cảm giác đau, cứng vai hoặc không thể cử động tay bình thường. Đây là hiện tượng hiếm gặp nhưng hoàn toàn có thể xảy ra, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao như: từng bị trật khớp vai trước đó, người có cấu trúc khớp lỏng lẻo, hoặc gặp chấn thương nhẹ trước khi ngủ.
Nguyên nhân bị trật khớp vai khi ngủ
1. Cấu trúc khớp vai lỏng lẻo (instability):
Một số người có bao khớp và dây chằng vai yếu bẩm sinh hoặc bị giãn sau nhiều lần chấn thương. Khi ngủ ở tư thế sai hoặc cử động đột ngột, vai có thể bị lệch ra khỏi ổ khớp.
2. Tiền sử trật khớp vai:
Nếu bạn từng bị trật khớp vai, nguy cơ tái phát là rất cao. Chỉ một tác động nhẹ hoặc cử động bất thường khi ngủ cũng có thể khiến khớp lệch vị trí.
3. Tư thế ngủ không phù hợp:
Ngủ nghiêng đè lên vai, kê tay lên đầu quá cao hoặc để cánh tay vặn xoắn lâu có thể tạo lực kéo bất thường lên khớp, làm tăng nguy cơ trật khớp.
4. Cơ vai yếu hoặc mỏi:
Sau một ngày vận động nặng, cơ vai mệt mỏi không còn giữ được độ ổn định khớp tốt, dễ dẫn đến trật khớp khi không có sự kiểm soát vận động lúc ngủ.
5. Rối loạn thần kinh – cơ:
Ở một số trường hợp hiếm gặp, co giật hoặc phản xạ thần kinh bất thường khi ngủ cũng có thể gây chuyển động đột ngột làm trật khớp vai.
Triệu chứng nhận biết trật khớp vai khi ngủ
Khi bị trật khớp vai trong lúc ngủ, người bệnh thường phát hiện các triệu chứng sau ngay khi tỉnh dậy:
- Đau vai đột ngột: Cảm giác đau nhói, đặc biệt khi cố gắng cử động tay hoặc vai.
- Không thể nâng tay: Vai bị hạn chế vận động, không thể nâng tay lên hoặc đưa ra sau.
- Vai biến dạng: Vai bên bị trật thường trũng xuống hoặc lệch hẳn so với bên còn lại.
- Cảm giác tê hoặc yếu tay: Nếu dây thần kinh bị chèn ép, người bệnh có thể thấy tê bì, ngứa ran hoặc yếu cơ ở cánh tay, bàn tay.
- Nghe tiếng “cạch” hoặc “rắc”: Một số trường hợp cảm nhận rõ tiếng khớp lệch khi cử động.
Cách xử lý khi bị trật khớp vai lúc ngủ
Nếu nghi ngờ trật khớp vai sau khi ngủ dậy, người bệnh không nên tự ý nắn khớp vì có thể làm tổn thương thêm dây chằng, gân và thần kinh quanh khớp. Thay vào đó, nên thực hiện theo các bước sau:
- Cố định khớp vai: Dùng khăn, băng hoặc vải mền buộc nhẹ tay ở tư thế thoải mái, tránh xoay cử động.
- Chườm lạnh: Dùng túi đá bọc khăn mỏng chườm lên vùng vai bị trật trong 15–20 phút/lần để giảm sưng và đau.
- Không vận động vai: Giữ nguyên tư thế, không cố gắng nâng tay hay di chuyển mạnh.
- Đến cơ sở y tế gần nhất: Bác sĩ sẽ thăm khám, chụp X-quang và nắn chỉnh khớp đúng kỹ thuật để tránh tổn thương thêm.
- Theo dõi sau nắn khớp: Bác sĩ sẽ chỉ định nẹp vai, nghỉ ngơi và hướng dẫn tập phục hồi tùy theo mức độ chấn thương.
Điều trị và phục hồi sau trật khớp vai
Sau khi được nắn khớp thành công, người bệnh cần tuân thủ kế hoạch điều trị để phục hồi chức năng vai và ngăn ngừa tái phát:
- Nẹp cố định vai: Giữ vai cố định trong vòng 2–3 tuần tùy theo mức độ tổn thương.
- Dùng thuốc giảm đau, chống viêm: Theo chỉ định bác sĩ.
- Tập vật lý trị liệu: Tăng cường cơ quanh khớp vai, đặc biệt nhóm cơ xoay (rotator cuff), giúp ổn định vai.
- Theo dõi hình ảnh học: Trường hợp trật vai kèm theo tổn thương sụn viền (labrum) hoặc gãy xương, có thể cần can thiệp phẫu thuật.
- Phẫu thuật (nếu cần): Được chỉ định nếu bệnh nhân bị trật khớp tái phát nhiều lần hoặc không đáp ứng với điều trị bảo tồn.
Phòng ngừa trật khớp vai tái phát
Việc phòng ngừa đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt với những người có nguy cơ cao:
- Tập luyện thường xuyên: Bài tập tăng cường cơ vai, cải thiện độ linh hoạt và ổn định khớp.
- Thay đổi tư thế ngủ: Tránh nằm nghiêng đè ép lên vai hoặc nằm úp với tay duỗi quá mức.
- Dùng gối hỗ trợ: Gối ôm hoặc gối kê vai giúp duy trì tư thế ngủ ổn định, giảm áp lực lên khớp vai.
- Tránh vận động quá sức vào ban ngày: Nhất là các hoạt động mang vác nặng hoặc với tay liên tục.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Bổ sung canxi, vitamin D, collagen giúp nuôi dưỡng xương khớp.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa cơ xương khớp nếu có các dấu hiệu sau:
- Vai sưng đau, biến dạng sau khi ngủ dậy.
- Không thể nâng tay hoặc cử động bình thường.
- Cảm giác tê hoặc yếu liệt tay.
- Trật khớp vai tái diễn nhiều lần trong thời gian ngắn.
- Đã được nắn khớp nhưng vẫn còn đau kéo dài.
Giải đáp thắc mắc thường gặp (FAQ)
1. Bị trật khớp vai khi ngủ có nguy hiểm không?
Có thể nguy hiểm nếu không xử lý đúng cách, đặc biệt nếu tổn thương dây chằng, thần kinh hoặc bị tái phát nhiều lần.
2. Có thể tự chữa trật khớp vai tại nhà không?
Không. Việc tự nắn khớp tại nhà rất nguy hiểm, dễ gây biến chứng và tổn thương thêm.
3. Tư thế ngủ nào giúp giảm nguy cơ trật khớp vai?
Tư thế nằm ngửa, dùng gối ôm để giữ cố định tay và tránh cánh tay đưa ra sau quá mức là lựa chọn an toàn.
4. Bị trật vai nhiều lần có phải phẫu thuật không?
Nếu trật vai lặp lại nhiều lần hoặc khớp không còn vững chắc, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật nội soi để cố định lại cấu trúc khớp.
5. Sau bao lâu thì vai hồi phục hoàn toàn?
Thường từ 3–6 tuần với trường hợp nhẹ, lâu hơn nếu có tổn thương kèm theo hoặc phẫu thuật.
Lời kết
Bị trật khớp vai khi ngủ là tình huống không phổ biến nhưng có thể gây ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt nếu không được xử lý đúng cách. Việc nhận biết sớm, đến khám kịp thời và thực hiện đầy đủ chương trình phục hồi sẽ giúp người bệnh nhanh chóng trở lại cuộc sống bình thường và hạn chế tái phát.
Nếu bạn nghi ngờ mình bị trật khớp vai hoặc gặp vấn đề về khớp vai khi ngủ, hãy đến Phòng khám xương khớp Cao Khang để được thăm khám và tư vấn bởi các bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm.