
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay là phương pháp hiệu quả giúp giải phóng dây thần kinh giữa và cải thiện các triệu chứng tê tay, đau, yếu cơ. Tuy nhiên, giống như bất kỳ can thiệp ngoại khoa nào, phẫu thuật cũng tiềm ẩn nguy cơ xảy ra biến chứng. Việc hiểu rõ các biến chứng sau mổ hội chứng ống cổ tay là cần thiết để người bệnh có thể phòng tránh, theo dõi và xử lý kịp thời.
Tổng quan về phẫu thuật hội chứng ống cổ tay
Hội chứng ống cổ tay xảy ra khi dây thần kinh giữa bị chèn ép tại vị trí ống cổ tay, gây ra các triệu chứng như tê bì, đau rát, yếu bàn tay và khó cầm nắm. Khi các biện pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật giải áp ống cổ tay. Có hai kỹ thuật phổ biến:
- Phẫu thuật mổ mở: Bác sĩ rạch một đường nhỏ ở cổ tay để cắt dây chằng ngang, giải phóng dây thần kinh giữa.
- Phẫu thuật nội soi: Sử dụng thiết bị nội soi để can thiệp qua vết rạch nhỏ, ít xâm lấn hơn.
Tỷ lệ thành công của phẫu thuật cao (trên 90%), tuy nhiên bệnh nhân vẫn cần theo dõi biến chứng để đảm bảo kết quả tối ưu.
Biến chứng sau mổ hội chứng ống cổ tay – Cần lưu ý
1. Đau sau mổ
Đau vết mổ
Là cảm giác đau ngay tại vị trí rạch da phẫu thuật, thường xuất hiện trong vài ngày đến vài tuần đầu sau mổ. Tình trạng này là bình thường và sẽ thuyên giảm khi vết thương lành.
Đau trụ
Là cơn đau lan từ vết mổ xuống mô mềm bên cạnh, đặc biệt là ở vùng mô út hoặc mô gò cái. Cơn đau này có thể kéo dài vài tháng và gây khó chịu nhiều hơn. Điều trị chủ yếu bằng nghỉ ngơi, massage nhẹ nhàng, và vật lý trị liệu bàn tay.
2. Tê bì và ngứa râm ran kéo dài
Sau phẫu thuật, nhiều bệnh nhân vẫn cảm thấy tê hoặc râm ran ở ngón tay. Nguyên nhân có thể do:
- Dây thần kinh bị chèn ép quá lâu trước mổ, dẫn đến tổn thương không hồi phục.
- Giải phóng dây chằng chưa đầy đủ trong quá trình phẫu thuật.
Tình trạng này phổ biến hơn ở người mổ mở và thường cải thiện dần. Tuy nhiên, với tổn thương nghiêm trọng kéo dài, cảm giác bàn tay có thể không trở lại hoàn toàn như ban đầu.
3. Tổn thương thần kinh
Tổn thương dây thần kinh giữa hoặc các nhánh thần kinh cảm giác có thể xảy ra nếu kỹ thuật mổ không chính xác. Hậu quả là:
- Tê dai dẳng vùng lòng bàn tay.
- Yếu cơ ngón cái.
- Cử động bàn tay bị hạn chế.
Biến chứng này thường gặp hơn ở phẫu thuật nội soi, do tầm nhìn hạn chế.
4. Dính gân – Hạn chế vận động
Dính gân xảy ra khi mô sẹo hình thành sau mổ khiến gân không thể trượt linh hoạt. Bệnh nhân cảm thấy:
- Khó gập hoặc duỗi các ngón tay.
- Cảm giác căng tức ở vùng cổ tay.
Điều trị bằng vật lý trị liệu là phương pháp hiệu quả nhất để phục hồi chức năng vận động.
5. Tái phát hội chứng ống cổ tay
Mặc dù hiếm gặp, tình trạng chèn ép dây thần kinh có thể tái phát sau mổ. Nguyên nhân thường do:
- Mô sẹo phát triển quá mức.
- Chấn thương mới.
- Dùng tay quá sớm sau mổ.
Khi tái phát, bệnh nhân có thể cần điều trị lại, thậm chí phải phẫu thuật lần hai nếu triệu chứng nặng.
6. Nhiễm trùng vết mổ
Nhiễm trùng sau mổ có thể là hậu quả của:
- Vệ sinh vết mổ không đúng cách.
- Thiếu tuân thủ nguyên tắc vô khuẩn trong phẫu thuật.
- Cơ địa bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Triệu chứng thường gặp gồm: sưng đỏ, nóng, đau, chảy dịch, sốt. Nếu nhiễm trùng lan rộng, có thể cần phẫu thuật dẫn lưu hoặc dùng kháng sinh mạnh.
7. Chảy máu sau mổ
Biến chứng này tuy không phổ biến nhưng cần theo dõi sát. Chảy máu có thể đến từ:
- Vết mổ hở hoặc cử động mạnh gây rách mạch máu.
- Bệnh lý đông máu tiềm ẩn ở bệnh nhân.
Cần theo dõi băng gạc sau mổ. Nếu máu thấm nhiều, cần thông báo bác sĩ ngay.
8. Tổn thương gân, mạch máu và mô mềm quanh cổ tay
Do ống cổ tay là vùng chứa nhiều cấu trúc quan trọng, phẫu thuật có thể vô tình làm tổn thương:
- Gân gấp, gân duỗi.
- Mạch máu nhỏ vùng lòng bàn tay.
- Dây chằng giữ gân.
Tổn thương này có thể gây sưng, bầm tím, giảm khả năng vận động.
9. Mô sẹo hoặc u sợi thần kinh (neuroma)
Sự phát triển mô sẹo quá mức hoặc hình thành u sợi thần kinh có thể chèn ép gây:
- Đau mạn tính, dai dẳng.
- Tê ngón tay.
- Nhạy cảm bất thường ở vùng phẫu thuật.
Trong một số trường hợp, u sợi thần kinh cần can thiệp lại bằng phẫu thuật.
10. Để lại sẹo xấu
Bệnh nhân có cơ địa sẹo lồi hoặc chăm sóc da không đúng cách có thể để lại:
- Sẹo dày, sẫm màu.
- Cảm giác căng tức tại vết sẹo.
Phẫu thuật nội soi có ưu thế hơn về thẩm mỹ so với mổ mở.
11. Sốc phản vệ do thuốc tê hoặc thuốc mê
Phản ứng dị ứng với thuốc tê/mê rất hiếm nhưng nguy hiểm, có thể gây tụt huyết áp, khó thở, mạch nhanh. Cần khai báo tiền sử dị ứng trước khi mổ để tránh rủi ro này.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ biến chứng
Một số yếu tố có thể khiến người bệnh dễ gặp phải biến chứng sau mổ hội chứng ống cổ tay, dù ca phẫu thuật diễn ra thuận lợi:
Mổ quá trễ khi dây thần kinh đã tổn thương lâu ngày khiến khả năng phục hồi sau phẫu thuật giảm đáng kể, do dây thần kinh giữa đã bị chèn ép lâu dẫn đến tổn thương không hồi phục hoàn toàn.
Không tuân thủ hướng dẫn chăm sóc hậu phẫu như vệ sinh vết mổ, thay băng đúng cách, hạn chế vận động tay đúng thời điểm hoặc tái khám định kỳ có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, đau kéo dài và dính gân.
Bệnh lý nền như tiểu đường, viêm khớp dạng thấp hoặc suy giảm miễn dịch làm chậm quá trình lành thương và tăng nguy cơ biến chứng sau mổ như nhiễm trùng, sưng viêm hoặc hoại tử mô.
Kỹ thuật phẫu thuật không chính xác hoặc bác sĩ thiếu kinh nghiệm có thể gây tổn thương các cấu trúc quan trọng trong ống cổ tay như dây thần kinh, mạch máu, gân, từ đó dẫn đến đau kéo dài, tê bì hoặc hạn chế vận động sau mổ.
Cách phòng ngừa biến chứng hiệu quả
Để hạn chế tối đa rủi ro sau phẫu thuật hội chứng ống cổ tay, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc chăm sóc và phục hồi theo hướng dẫn từ bác sĩ:
Giữ vết mổ luôn sạch, khô thoáng và thay băng đúng cách là yếu tố quan trọng giúp ngăn ngừa nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình lành thương diễn ra thuận lợi.
Hạn chế sử dụng tay đã phẫu thuật trong vòng 1–2 tuần đầu, đặc biệt tránh các hoạt động cầm, nắm, xách vật nặng để không tạo áp lực lên vùng mới phẫu thuật và tránh làm rách chỉ khâu.
Bắt đầu tập vận động cổ tay và ngón tay nhẹ nhàng ngay sau khi hết thuốc tê theo hướng dẫn của chuyên viên phục hồi chức năng để phòng tránh dính gân và cứng khớp.
Tái khám đúng lịch hẹn với bác sĩ chuyên khoa để được theo dõi tiến trình hồi phục, xử lý kịp thời nếu có dấu hiệu bất thường như sưng, tấy, tê kéo dài hay đau tăng dần.
Duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng và đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt chú trọng bổ sung vitamin C, kẽm, protein nhằm hỗ trợ cơ thể tái tạo mô và đẩy nhanh quá trình phục hồi sau mổ.
Khi nào cần gặp bác sĩ ngay?
- Vết mổ sưng, đỏ, đau nhiều, chảy dịch hoặc có mủ.
- Cơn đau không giảm dù đã dùng thuốc.
- Tê bì lan rộng, tay yếu dần, khó cử động.
- Sốt cao, mệt mỏi toàn thân sau mổ.
Dù là phẫu thuật đơn giản và có tỷ lệ thành công cao, mổ hội chứng ống cổ tay vẫn tiềm ẩn một số biến chứng nếu không được chăm sóc đúng cách. Việc chủ động theo dõi sức khỏe, thực hiện đúng hướng dẫn từ bác sĩ và tái khám định kỳ sẽ giúp hạn chế tối đa rủi ro sau phẫu thuật.