
Thoát vị đĩa đệm mông là cụm từ thường được người dân sử dụng để chỉ tình trạng thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng – nguyên nhân phổ biến gây đau vùng mông, lan xuống chân. Đây là một trong những bệnh lý xương khớp phổ biến, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị kịp thời.
Thoát vị đĩa đệm mông là gì?
Thoát vị đĩa đệm mông thực chất là hậu quả của thoát vị đĩa đệm ở cột sống thắt lưng. Khi lớp nhân nhầy bên trong đĩa đệm lệch khỏi vị trí bình thường, chui ra khỏi vòng sợi bao quanh và chèn ép lên rễ thần kinh, người bệnh thường cảm nhận cơn đau xuất phát từ vùng lưng dưới, lan xuống mông, đùi và cẳng chân – vì vậy gọi là đau mông.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 30% người trưởng thành có nguy cơ mắc bệnh lý này. Tại Việt Nam, đối tượng thường gặp là người từ 30 – 60 tuổi, nhưng ngày càng có nhiều người trẻ dưới 30 tuổi bị thoát vị đĩa đệm do lối sống tĩnh tại, ngồi nhiều và ít vận động.

Nguyên nhân và những ai dễ mắc
Nguyên nhân phổ biến:
- Thoái hóa tự nhiên theo tuổi tác: Là nguyên nhân chủ yếu khiến đĩa đệm mất nước, giảm đàn hồi, dễ nứt rách và lệch khỏi vị trí.
- Chấn thương cột sống: Do tai nạn giao thông, té ngã, va chạm thể thao.
- Làm việc sai tư thế, quá sức: Cúi lưng, xoay người sai tư thế hoặc nâng vác vật nặng dễ gây áp lực lên đĩa đệm.
- Thừa cân, béo phì: Tăng áp lực lên cột sống, thúc đẩy quá trình thoái hóa.
- Hút thuốc lá, sử dụng chất kích thích: Làm giảm lưu lượng máu nuôi dưỡng đĩa đệm, khiến chúng suy yếu nhanh hơn.
Đối tượng nguy cơ cao:
- Nhân viên văn phòng, lái xe, thợ may – ngồi nhiều.
- Công nhân, bốc vác, người làm việc nặng.
- Người lười vận động hoặc vận động sai tư thế.
- Người hút thuốc lá, sử dụng rượu bia thường xuyên.
Dấu hiệu thoát vị đĩa đệm mông
Phát hiện sớm giúp nâng cao hiệu quả điều trị. Các triệu chứng điển hình bao gồm:
- Đau lưng lan xuống mông và chân: Đau xuất phát từ thắt lưng, lan dọc theo dây thần kinh tọa xuống mông, đùi, bắp chân, đôi khi đến cả bàn chân.
- Biến dạng cột sống: Mất đường cong sinh lý, cong vẹo nhẹ hoặc nghiêng người để giảm đau.
- Hạn chế vận động: Khó cúi người, xoay lưng hoặc đứng lên ngồi xuống.
- Tê bì, yếu cơ chân: Cảm giác kim châm, mất cảm giác một phần, yếu chân gây khó đi lại.
- Có tư thế chống đau: Nghiêng người, co chân khi nằm hoặc cúi người về một phía.
- Giảm chất lượng sống: Đau kéo dài, khó khăn khi làm việc, di chuyển hoặc sinh hoạt thường ngày.

Chẩn đoán bệnh
Thăm khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh, khám cơ học, xác định vùng đau, đánh giá phản xạ thần kinh và áp dụng các nghiệm pháp đặc trưng như:
- Dấu hiệu Lasègue (nâng chân gây đau).
- Dấu hiệu chuông bấm (đau khi ấn điểm cạnh cột sống).
- Tư thế giảm đau rõ rệt khi nghiêng hoặc gập người.
Cận lâm sàng
- Chụp X-quang: Loại trừ các bệnh lý khác như trượt đốt sống.
- Chụp MRI: Là phương pháp chính xác nhất giúp thấy rõ hình ảnh đĩa đệm, rễ thần kinh bị chèn ép.
- CT kết hợp bao rễ cản quang: Dùng trong trường hợp không chụp MRI được (như có máy tạo nhịp tim).
Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị
Thoát vị đĩa đệm không chỉ gây đau mà còn dẫn đến hàng loạt biến chứng nặng:
- Tổn thương thần kinh vĩnh viễn: Gây liệt, tàn phế nếu chèn ép kéo dài.
- Hội chứng chùm đuôi ngựa: Rối loạn tiểu tiện, đại tiện, mất cảm giác vùng mông – cần cấp cứu phẫu thuật.
- Teo cơ, yếu chi: Gây mất khả năng lao động.
- Rối loạn tiêu hóa, bài tiết: Do ảnh hưởng thần kinh thực vật.
- Rối loạn cảm xúc, trí nhớ: Người bệnh có thể rơi vào trạng thái mệt mỏi, trầm cảm, suy giảm trí nhớ.
Phương pháp điều trị hiệu quả
Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)
- Nghỉ ngơi, thay đổi tư thế sống: Tránh ngồi lâu, không cúi người đột ngột.
- Vật lý trị liệu: Sử dụng sóng hồng ngoại, kéo giãn cột sống, xoa bóp, châm cứu…
- Châm cứu – cấy chỉ – điện châm: Giúp lưu thông khí huyết, giảm đau hiệu quả.
- Tiêm ngoài màng cứng: Giảm viêm và chèn ép thần kinh (cần thực hiện tại cơ sở uy tín).
- Thuốc giảm đau, kháng viêm: Dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Phẫu thuật
Áp dụng cho những ca nặng, có dấu hiệu tổn thương thần kinh hoặc hội chứng chùm đuôi ngựa. Phương pháp gồm:
- Phẫu thuật mở truyền thống.
- Laser nội soi.
- Chọc hút nhân nhầy qua da.
Cách phòng ngừa thoát vị đĩa đệm mông
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Một số biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả:
- Luyện tập thể dục đều đặn (bơi lội, yoga, đi bộ).
- Giữ đúng tư thế khi ngồi, làm việc, mang vác.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
- Không mang vật nặng hoặc vận động mạnh đột ngột.
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm dấu hiệu thoái hóa cột sống.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Thoát vị đĩa đệm mông có nguy hiểm không?
Có. Nếu không điều trị kịp thời, bệnh có thể gây teo cơ, yếu liệt, rối loạn tiểu tiện hoặc mất khả năng vận động. Tuy nhiên, nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách, người bệnh có thể phục hồi tốt và trở lại sinh hoạt bình thường.
Thoát vị đĩa đệm mông có chữa khỏi hoàn toàn không?
Trong nhiều trường hợp, bệnh có thể được kiểm soát và phục hồi hoàn toàn bằng các phương pháp bảo tồn như vật lý trị liệu, châm cứu hoặc dùng thuốc. Điều quan trọng là tuân thủ phác đồ điều trị và duy trì thói quen sinh hoạt đúng cách để ngăn ngừa tái phát.
Dấu hiệu nào cho thấy cần đi khám ngay?
Người bệnh nên đến gặp bác sĩ khi có dấu hiệu đau lan xuống mông hoặc chân, tê bì, yếu cơ, bí tiểu, tiểu không kiểm soát hoặc cơn đau không giảm dù đã nghỉ ngơi. Đây là những dấu hiệu cảnh báo chèn ép dây thần kinh cần được can thiệp sớm.
Bệnh thoát vị đĩa đệm mông nên kiêng gì?
Nên tránh mang vác vật nặng, ngồi hoặc đứng lâu một tư thế, cúi người hoặc xoay vặn đột ngột. Đồng thời hạn chế rượu bia, thuốc lá và thực phẩm chế biến sẵn, vì chúng làm tăng nguy cơ thoái hóa đĩa đệm.
Thoát vị đĩa đệm có nên châm cứu không?
Có. Châm cứu là phương pháp hỗ trợ giảm đau, thư giãn cơ và cải thiện lưu thông máu hiệu quả. Tuy nhiên, cần thực hiện tại cơ sở uy tín với bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tốt nhất.



