
Bàn chân là bộ phận phải gánh chịu toàn bộ trọng lượng của cơ thể khi đứng, đi lại, chạy nhảy hoặc vận động. Trong suốt cuộc đời, mỗi người đi trung bình hàng trăm ngàn bước mỗi năm, khiến các khớp ở bàn chân trở thành một trong những nhóm khớp dễ bị tổn thương nhất. Một trong những vấn đề phổ biến gây ảnh hưởng đến chức năng vận động và chất lượng sống là viêm khớp bàn chân – tình trạng viêm đau tại các khớp nhỏ nằm ở phần dưới của bàn chân.
Nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển nghiêm trọng, dẫn đến biến dạng bàn chân, mất khả năng vận động, thậm chí tàn phế.
Viêm khớp bàn chân là gì?
Viêm khớp bàn chân là hiện tượng viêm xảy ra tại một hoặc nhiều khớp ở phần bàn chân – bao gồm các khớp giữa xương cổ chân, xương bàn chân và các ngón chân. Tình trạng viêm thường biểu hiện dưới dạng sưng, nóng, đỏ và đau tại khớp. Đây không chỉ là bệnh lý riêng lẻ mà còn có thể là triệu chứng của nhiều bệnh lý toàn thân như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp, gout hoặc viêm khớp vảy nến.
Bệnh thường tiến triển âm thầm nhưng dai dẳng, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng vận động, gây khó khăn trong việc di chuyển, leo cầu thang hoặc thực hiện các hoạt động thường ngày.
Dấu hiệu nhận biết viêm khớp bàn chân
Các dấu hiệu viêm khớp bàn chân có thể biểu hiện rõ rệt hoặc mờ nhạt tùy theo mức độ và nguyên nhân gây bệnh. Tuy nhiên, người bệnh thường gặp các triệu chứng điển hình sau:
Đau khớp bàn chân: Cơn đau thường xuất hiện vào buổi sáng khi mới ngủ dậy hoặc sau thời gian dài không vận động. Đặc biệt, khi thực hiện các hoạt động như đứng lâu, đi bộ, chạy nhảy, cơn đau có thể gia tăng, gây khó chịu và hạn chế khả năng di chuyển.
Sưng đỏ và nóng ở vùng khớp: Các vùng viêm trở nên sưng phồng, da căng bóng, khi chạm vào có cảm giác ấm nóng rõ rệt. Đây là biểu hiện của phản ứng viêm tại chỗ.
Cứng khớp vào buổi sáng: Người bệnh có thể cảm thấy khớp bàn chân bị “kẹt cứng”, khó di chuyển. Phải mất từ 15–60 phút vận động nhẹ hoặc xoa bóp thì khớp mới mềm ra và cử động bình thường trở lại.
Tiếng lạo xạo khi cử động: Một số trường hợp nghe thấy tiếng “lục cục”, “lạo xạo” khi gập duỗi hoặc xoay bàn chân, biểu hiện cho thấy sự tổn thương bề mặt sụn khớp.
Mệt mỏi, sốt nhẹ: Khi viêm khớp do bệnh lý tự miễn, người bệnh có thể cảm thấy toàn thân mệt mỏi, kèm theo triệu chứng sốt nhẹ, khó chịu, ăn ngủ kém.
Yếu cơ quanh bàn chân: Viêm khớp kéo dài có thể ảnh hưởng đến các nhóm cơ xung quanh, làm suy yếu khả năng chịu lực của bàn chân, khiến người bệnh dễ mỏi chân, mất cân bằng khi đi lại.
Nguyên nhân gây viêm khớp bàn chân
Tình trạng viêm khớp bàn chân có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:
Thoái hóa khớp: Là nguyên nhân phổ biến nhất ở người trung niên và cao tuổi. Khi lớp sụn khớp bị bào mòn theo thời gian, các đầu xương cọ xát trực tiếp với nhau gây viêm, đau và sưng tấy. Thoái hóa khớp không chỉ làm tổn thương sụn mà còn gây hình thành gai xương, làm biến dạng cấu trúc khớp bàn chân.
Viêm khớp sau chấn thương: Những chấn thương như bong gân, trật khớp, gãy xương hoặc va đập mạnh vào bàn chân có thể làm tổn thương khớp và mô mềm xung quanh, dẫn đến phản ứng viêm kéo dài nếu không được điều trị đúng cách.
Viêm khớp dạng thấp: Là bệnh tự miễn mạn tính, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tự tấn công màng hoạt dịch của khớp, gây sưng đau, cứng khớp và biến dạng bàn chân. Bệnh thường ảnh hưởng cả hai bên cơ thể (tính chất đối xứng).
Gout: Gây ra bởi sự tích tụ tinh thể urat trong khớp, chủ yếu ở ngón chân cái nhưng cũng có thể lan rộng ra các khớp bàn chân khác. Đặc trưng là các đợt đau cấp tính dữ dội, kèm theo sưng đỏ và nóng rát.
Viêm khớp vảy nến: Bệnh lý liên quan đến bệnh vảy nến da, gây viêm các khớp nhỏ của ngón và bàn chân, thường kèm theo sưng phồng toàn bộ ngón (hiện tượng “ngón tay xúc xích”).
Hội chứng ống cổ chân: Do dây thần kinh chày sau bị chèn ép, gây ra các triệu chứng đau, tê, châm chích ở bàn chân, có thể kèm theo viêm khớp thứ phát nếu kéo dài.
Các yếu tố nguy cơ
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ phát triển viêm khớp bàn chân, bao gồm:
Tuổi tác cao: Tỷ lệ mắc bệnh tăng dần theo tuổi do sụn khớp bị thoái hóa tự nhiên.
Thừa cân – béo phì: Trọng lượng cơ thể tăng làm tăng áp lực lên khớp bàn chân, đẩy nhanh quá trình hư hại khớp.
Lối sống ít vận động: Thiếu vận động khiến các khớp dễ bị cứng, kém linh hoạt và dễ tổn thương.
Dinh dưỡng không hợp lý: Thiếu canxi, vitamin D, hoặc chế độ ăn nhiều purin dễ dẫn đến các bệnh lý viêm khớp như gout.
Chấn thương thể thao hoặc nghề nghiệp: Những người thường xuyên chơi thể thao cường độ cao, hoặc làm công việc phải đứng nhiều, mang vác nặng cũng có nguy cơ cao hơn.
Phương pháp chẩn đoán bệnh viêm khớp bàn chân
Để chẩn đoán chính xác tình trạng viêm khớp bàn chân, bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp:
Khám lâm sàng: Đánh giá vị trí đau, mức độ sưng nề, khả năng vận động, sự thay đổi hình dạng bàn chân, có tiếng lục cục hay không.
Chụp X-quang: Giúp phát hiện các dấu hiệu thoái hóa, hẹp khe khớp, gai xương hoặc biến dạng khớp.
Chụp MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết về sụn, dây chằng, gân và mô mềm quanh khớp, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp tổn thương mô mềm hoặc nghi ngờ viêm do tự miễn.
Xét nghiệm máu: Kiểm tra nồng độ axit uric (gout), yếu tố dạng thấp (RF), CRP, ESR để đánh giá tình trạng viêm hoặc rối loạn miễn dịch.
Điều trị viêm khớp bàn chân
1. Điều trị nội khoa
Thuốc giảm đau, chống viêm (NSAIDs): Giúp giảm nhanh triệu chứng đau và sưng.
Corticoid: Sử dụng ngắn hạn cho các đợt viêm cấp, có thể tiêm trực tiếp vào khớp bị viêm.
Thuốc DMARDs: Dùng trong viêm khớp dạng thấp để ức chế miễn dịch và ngăn ngừa phá hủy khớp.
Thuốc sinh học: Hiệu quả cao với các trường hợp viêm khớp tự miễn không đáp ứng với thuốc truyền thống.
Thuốc kháng sinh: Chỉ định trong trường hợp viêm khớp do nhiễm trùng.
Tiêm collagen hoặc PRP: Giúp phục hồi sụn, giảm viêm và cải thiện chức năng khớp.
2. Vật lý trị liệu
Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi chức năng cho người bị viêm khớp bàn chân. Các phương pháp như luyện tập di động khớp, chườm nóng – lạnh, siêu âm trị liệu hay điện xung được áp dụng để tăng tuần hoàn máu, giảm viêm và giảm cảm giác co cứng khớp.
Ngoài ra, việc tập luyện đúng cách còn giúp tăng cường độ linh hoạt, hỗ trợ phục hồi mô và ngăn ngừa teo cơ do ít vận động.
3. Điều trị hỗ trợ
Nghỉ ngơi hợp lý, kê cao chân để giảm sưng.
Dùng nẹp hỗ trợ, đặc biệt khi vận động hoặc đi lại nhiều.
Xoa bóp, châm cứu: Hỗ trợ giảm đau và tăng cường lưu thông máu nếu thực hiện đúng cách.
4. Phẫu thuật viêm khớp bàn chân
Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi khớp bàn chân bị tổn thương nghiêm trọng, không đáp ứng với các biện pháp điều trị bảo tồn như thuốc hoặc vật lý trị liệu. Tùy theo tình trạng bệnh lý, bác sĩ có thể đề xuất cắt bỏ phần khớp bị tổn thương, nối khớp cố định hoặc thay khớp nhân tạo để phục hồi chức năng vận động.
Mặc dù đây là giải pháp cuối cùng, nhưng nếu được thực hiện đúng thời điểm và bởi chuyên gia, phẫu thuật có thể mang lại hiệu quả cải thiện rõ rệt chất lượng sống cho người bệnh.
Chăm sóc và phục hồi tại nhà
Việc điều trị y tế là cần thiết, nhưng chăm sóc đúng cách tại nhà cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi chức năng khớp và ngăn ngừa tái phát viêm. Dưới đây là những biện pháp chăm sóc khoa học mà người bệnh nên áp dụng:
Chế độ ăn uống: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, đạm thực vật, canxi; hạn chế thịt đỏ, nội tạng, hải sản nếu có bệnh gout.
Vận động nhẹ nhàng: Khi triệu chứng thuyên giảm, nên duy trì các bài tập như yoga, bơi lội, đi bộ ngắn để duy trì chức năng vận động.
Kiểm soát cân nặng: Giảm áp lực lên bàn chân, ngăn ngừa tiến triển viêm.
Ngủ đủ giấc, tránh stress: Giúp cơ thể hồi phục và tăng đề kháng.
Viêm khớp bàn chân có nguy hiểm không?
Mặc dù viêm khớp bàn chân không trực tiếp đe dọa tính mạng, nhưng nếu không được điều trị hoặc chăm sóc đúng cách, bệnh có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng:
1. Ảnh hưởng đến khả năng vận động
Tình trạng sưng, đau và cứng khớp khiến người bệnh đi lại khó khăn, mất thăng bằng, dễ té ngã. Về lâu dài, người bệnh có thể phải phụ thuộc vào người khác trong sinh hoạt hàng ngày, mất khả năng lao động hoặc phải sử dụng dụng cụ hỗ trợ đi lại.
2. Nguy cơ biến dạng khớp
Viêm kéo dài có thể phá hủy cấu trúc khớp, làm biến dạng bàn chân (ngón chân quặp, khớp lệch trục…). Những biến dạng này không thể phục hồi nếu không phẫu thuật, gây ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ và chức năng vận động.
3. Biến chứng toàn thân
Viêm khớp dạng thấp hoặc các bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng tới tim, phổi, thận nếu không kiểm soát tốt. Ngoài ra, tình trạng đau kéo dài và mất khả năng vận động dễ dẫn đến trầm cảm, mất ngủ, giảm chất lượng sống rõ rệt.
4. Nguy cơ tàn phế nếu chủ quan
Ở giai đoạn muộn, nhiều trường hợp bị dính khớp, teo cơ, hoặc viêm nhiễm lan rộng cần phải thay khớp nhân tạo hoặc phẫu thuật chỉnh hình. Điều này không chỉ tốn kém mà còn tiềm ẩn rủi ro lớn trong điều trị.
Vì vậy, việc phát hiện sớm – điều trị kịp thời – chăm sóc đúng cách là yếu tố then chốt để phòng tránh biến chứng nguy hiểm của bệnh.
Phòng ngừa viêm khớp bàn chân
Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh. Dưới đây là các biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để phòng ngừa viêm khớp bàn chân:
Thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt khi có tiền sử viêm khớp.
Ăn uống điều độ, tránh rượu bia, chất kích thích.
Vận động đúng cách, mang giày phù hợp.
Bảo vệ bàn chân khỏi chấn thương khi tham gia thể thao hoặc lao động nặng.
- Duy trì cân nặng hợp lý
Kết luận
Viêm khớp bàn chân là bệnh lý phổ biến nhưng có thể kiểm soát tốt nếu được chẩn đoán và điều trị sớm. Việc kết hợp điều trị y khoa, vật lý trị liệu và chế độ sinh hoạt hợp lý sẽ giúp người bệnh duy trì khả năng vận động, giảm đau và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
Phòng khám xương khớp Cao Khang với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm và hệ thống thiết bị hiện đại sẵn sàng đồng hành cùng người bệnh trong quá trình điều trị các bệnh lý xương khớp – trong đó có viêm khớp bàn chân.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Viêm khớp bàn chân có tự khỏi không?
Không. Viêm khớp bàn chân không thể tự khỏi nếu không có can thiệp y tế phù hợp. Việc chủ quan hoặc điều trị sai cách có thể khiến bệnh tiến triển nặng, gây biến dạng khớp và hạn chế khả năng vận động.
2. Làm sao để phân biệt viêm khớp bàn chân với bong gân hay đau cơ thông thường?
Viêm khớp bàn chân thường đi kèm các triệu chứng kéo dài như sưng đau, nóng đỏ tại khớp, cứng khớp vào buổi sáng, đau tăng khi vận động. Bong gân thường xảy ra sau chấn thương và đau cấp tính, trong khi đau cơ thường âm ỉ, không sưng viêm khớp cụ thể và giảm khi nghỉ ngơi.
3. Viêm khớp bàn chân có nguy hiểm không?
Bệnh không đe dọa tính mạng, nhưng nếu kéo dài có thể gây biến dạng khớp, mất chức năng vận động, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và tâm lý người bệnh. Một số dạng viêm khớp tự miễn còn có thể ảnh hưởng tới các cơ quan khác trong cơ thể.
4. Người trẻ có bị viêm khớp bàn chân không?
Có. Dù thường gặp ở người lớn tuổi, viêm khớp bàn chân vẫn có thể xảy ra ở người trẻ do chấn thương thể thao, rối loạn miễn dịch, hoặc do bệnh lý như viêm khớp vảy nến, gout hoặc viêm khớp dạng thấp.
5. Viêm khớp bàn chân nên ăn gì và kiêng gì?
Người bệnh nên ăn nhiều rau xanh, trái cây, cá béo giàu omega-3, hạt và sữa. Nên hạn chế thịt đỏ, thực phẩm giàu purin (nội tạng, hải sản), đồ chiên rán nhiều dầu mỡ, rượu bia và thuốc lá vì chúng có thể làm tăng phản ứng viêm hoặc nguy cơ bùng phát gout.
Xem thêm: Viêm khớp mắt cá chân: cách điều trị và biện pháp phòng ngừa