
Đau cột sống là một trong những tình trạng phổ biến nhất ảnh hưởng đến hệ vận động của con người, gây ra cảm giác đau nhức dọc theo trục cột sống – từ vùng cổ, lưng giữa cho đến thắt lưng. Đây không chỉ là lý do hàng đầu khiến người bệnh tìm đến bác sĩ chuyên khoa mà còn là nguyên nhân gây mất khả năng lao động trên toàn thế giới.
Trong xã hội hiện đại, đau cột sống ngày càng trẻ hóa, xuất hiện cả ở người trẻ do thói quen sinh hoạt thiếu khoa học, áp lực công việc, ít vận động và chế độ ăn uống chưa hợp lý. Vậy đâu là nguyên nhân gây đau cột sống? Làm sao để phát hiện và điều trị hiệu quả? Bài viết dưới đây từ Phòng khám xương khớp Cao Khang sẽ giúp bạn hiểu rõ.
Nguyên nhân gây đau cột sống
Đau cột sống có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả yếu tố tại chỗ (ngay tại cột sống) và các nguyên nhân toàn thân, bệnh lý khác ảnh hưởng đến vùng này.
1. Nguyên nhân tại cột sống
Rối loạn cơ học không đặc hiệu: Đây là nguyên nhân thường gặp nhất. Các yếu tố như mệt mỏi, căng thẳng, sai tư thế, giảm sức mạnh cơ lưng, thiếu linh hoạt… làm tăng nguy cơ đau lưng cơ học.
Căng thẳng và quá tải cột sống: Mang vác vật nặng sai cách, luyện tập quá sức, chấn thương trong sinh hoạt, tai nạn… dễ dẫn đến tổn thương cơ hoặc dây chằng cạnh cột sống, gây đau cấp tính.
Thoát vị đĩa đệm: Khi nhân nhầy bên trong đĩa đệm thoát ra ngoài, chèn ép rễ thần kinh, gây đau lan từ lưng xuống chân hoặc tay (đau thần kinh tọa).
Thoái hóa cột sống: Quá trình lão hóa làm giảm chức năng nâng đỡ, giảm độ đàn hồi đĩa đệm, hình thành gai xương gây đau nhức, hạn chế vận động.
Hẹp ống sống, trượt đốt sống, dị tật bẩm sinh: Gây chèn ép tủy sống và rễ thần kinh, dẫn đến tê liệt, rối loạn vận động.
Gãy nén đốt sống: Thường gặp ở người loãng xương, do chấn thương nhẹ cũng có thể gây gãy.
Viêm khớp, viêm cột sống dính khớp, u cột sống, lao cột sống, nhiễm trùng: Đây là các nguyên nhân bệnh lý nguy hiểm cần được phát hiện và điều trị sớm.
Tư thế sai khi làm việc hoặc nghỉ ngơi: Ngồi khom lưng, đứng lâu, mang vác lệch bên, sử dụng nệm không phù hợp cũng góp phần gây tổn thương cột sống.
2. Nguyên nhân ngoài cột sống
Nhiều bệnh lý nội tạng có thể biểu hiện bằng đau vùng cột sống như:
Bệnh tim (nhồi máu cơ tim, đau thắt ngực),
Bệnh tiêu hóa (loét dạ dày, viêm tụy, viêm túi mật),
Bệnh tiết niệu – sinh dục (viêm bể thận, sỏi thận, viêm tuyến tiền liệt, viêm vòi trứng),
Bệnh lý ác tính di căn vào xương cột sống…
Triệu chứng nhận biết đau cột sống
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu đau cột sống là yếu tố quan trọng giúp chẩn đoán nguyên nhân chính xác và điều trị kịp thời. Tùy thuộc vào từng loại tổn thương và vị trí ảnh hưởng mà các triệu chứng có thể khác nhau, từ nhẹ đến nặng, cấp tính đến mạn tính.
1. Các biểu hiện thường gặp
Đau âm ỉ hoặc dữ dội dọc theo cột sống, có thể lan ra vùng vai, tay, hông hoặc chân.
Tê buốt, ngứa ran, co cứng vùng cột sống, nhất là vào buổi sáng sớm.
Đau tăng lên khi ngồi lâu, mang vác hoặc vận động sai tư thế, giảm khi nghỉ ngơi.
Đau thần kinh tọa: Đau lan từ thắt lưng xuống mông và chân, cảm giác châm chích, tê rần.
Gù, vẹo cột sống: Lưng lệch, vai không đều, ảnh hưởng đến hô hấp và tim mạch.
Triệu chứng thần kinh: Mất cảm giác, yếu liệt tay/chân, bí tiểu, tiểu không kiểm soát (gợi ý tổn thương tủy sống).
2. Dấu hiệu nguy hiểm cần gặp bác sĩ ngay
Không phải cơn đau cột sống nào cũng đơn giản. Trong một số trường hợp, đây có thể là biểu hiện của các bệnh lý nghiêm trọng hoặc cấp cứu thần kinh. Bạn cần đến cơ sở y tế ngay khi gặp những dấu hiệu sau:
Đau lưng dữ dội và kéo dài trên 2 tuần.
Có sốt, ớn lạnh, nghi ngờ nhiễm trùng.
Tiền sử ung thư hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân.
Mất kiểm soát bàng quang – ruột, tê yếu hai chân.
Sau chấn thương mạnh, nghi ngờ gãy đốt sống.
Phương pháp chẩn đoán đau cột sống
Chẩn đoán nguyên nhân đau cột sống là bước quan trọng giúp bác sĩ xác định chính xác tình trạng người bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
1. Khai thác bệnh sử và thăm khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ tiến hành hỏi bệnh chi tiết để xác định thời điểm khởi phát cơn đau, mức độ đau, thời gian kéo dài và các yếu tố làm tăng hoặc giảm triệu chứng. Đồng thời, quá trình thăm khám lâm sàng sẽ bao gồm đánh giá dáng đi, khả năng vận động, vị trí đau khi ấn và các dấu hiệu thần kinh đi kèm như tê liệt hoặc yếu cơ.
2. Chẩn đoán hình ảnh học
X-quang: Là xét nghiệm cơ bản, giúp phát hiện gai xương, lệch đốt sống, gù/vẹo, gãy nén đốt sống.
Chụp CT: Đánh giá kỹ cấu trúc xương, đặc biệt hữu ích trong trường hợp nghi ngờ u xương, lao cột sống, gãy phức tạp.
Chụp MRI: Là phương pháp hiện đại, khảo sát rõ phần mềm như đĩa đệm, dây chằng, tủy sống và rễ thần kinh. MRI đặc biệt quan trọng khi nghi ngờ thoát vị đĩa đệm, chèn ép tủy sống hoặc khối u.
3. Các xét nghiệm bổ sung
Đo điện cơ: Đánh giá mức độ tổn thương thần kinh trong các trường hợp có tê bì, yếu liệt.
Xét nghiệm máu: Tìm dấu hiệu viêm, nhiễm trùng, bệnh lý tự miễn nếu có chỉ định.
Các phương pháp điều trị đau cột sống
Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây đau, mức độ nghiêm trọng, thể trạng và tuổi tác của người bệnh. Mục tiêu là kiểm soát triệu chứng, cải thiện chức năng vận động và phòng ngừa tái phát.
1. Điều trị nội khoa
Thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ, thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
Thuốc điều trị bệnh lý nền (viêm khớp, loãng xương, thoái hóa…).
2. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
Các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ lưng, yoga, bơi lội…
Liệu pháp nhiệt, điện xung, sóng ngắn, xoa bóp y học cổ truyền.
3. Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật)
Chỉ định khi điều trị bảo tồn không hiệu quả, có thoát vị đĩa đệm nặng, hẹp ống sống, trượt đốt sống… Các kỹ thuật hiện đại giúp giảm đau nhanh, phục hồi vận động sớm.
4. Chăm sóc và điều chỉnh lối sống
Không nằm bất động quá lâu khi đau cấp tính.
Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng, bổ sung canxi, vitamin D.
Tập thể dục nhẹ nhàng hàng ngày, theo hướng dẫn chuyên môn.
Cách phòng ngừa đau cột sống hiệu quả
Phòng bệnh luôn là giải pháp bền vững và hiệu quả nhất. Một số lời khuyên giúp bạn giữ gìn sức khỏe cột sống mỗi ngày:
Rèn luyện thể chất đều đặn, đặc biệt các nhóm cơ lưng – bụng – cổ.
Tư thế đúng khi đứng, ngồi, mang vác vật nặng.
Giữ trọng lượng cơ thể hợp lý, tránh thừa cân.
Dành thời gian thư giãn sau khi làm việc lâu ở tư thế cố định.
Lựa chọn nệm phù hợp, không quá cứng hoặc quá mềm.
Tránh stress kéo dài, ngủ đủ giấc.
Đau cột sống không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị sớm và đúng cách. Để xác định chính xác nguyên nhân và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, người bệnh cần được thăm khám bởi bác sĩ chuyên khoa.
Phòng khám xương khớp Cao Khang với đội ngũ bác sĩ nhiều kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong việc phát hiện sớm – điều trị đúng – phục hồi hiệu quả các vấn đề về cột sống.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về đau cột sống
1. Đau cột sống có nguy hiểm không?
Đau cột sống có thể chỉ là biểu hiện của căng cơ đơn thuần, nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý nghiêm trọng như thoát vị đĩa đệm, hẹp ống sống hay tổn thương tủy sống. Nếu không điều trị kịp thời, đau cột sống có thể dẫn đến mất chức năng vận động hoặc tàn phế.
2. Đau cột sống có phải lúc nào cũng cần mổ?
Không phải trường hợp nào cũng cần mổ. Đa phần bệnh nhân đáp ứng tốt với điều trị nội khoa và vật lý trị liệu. Phẫu thuật chỉ được chỉ định trong các trường hợp có chèn ép thần kinh nặng, thoát vị đĩa đệm lớn hoặc mất chức năng vận động kéo dài.
3. Người trẻ có bị đau cột sống không?
Có. Ngày càng nhiều người trẻ gặp vấn đề về cột sống do ngồi nhiều, sai tư thế, làm việc với máy tính lâu hoặc ít vận động. Đây là tình trạng đáng báo động và cần được quan tâm sớm để tránh tiến triển mạn tính.
4. Đau lưng có liên quan đến các bệnh nội tạng không?
Có. Một số bệnh lý về tim, thận, dạ dày, phổi, thậm chí phụ khoa – tiết niệu có thể gây đau lan ra vùng lưng. Việc phân biệt cần dựa vào triệu chứng đi kèm và các xét nghiệm chẩn đoán.
5. Bao lâu nên đi khám nếu bị đau cột sống?
Nếu cơn đau kéo dài trên 7 – 10 ngày, không thuyên giảm với thuốc giảm đau thông thường, nên đi khám ngay để được chẩn đoán chính xác.