
Viêm khớp vảy nến là một bệnh lý viêm mạn tính ảnh hưởng đồng thời đến da và khớp. Đây là biến chứng thường gặp ở những người bị bệnh vảy nến, gây đau nhức, sưng viêm và có thể dẫn đến biến dạng khớp nếu không được điều trị kịp thời.
Viêm khớp vảy nến là gì?
Viêm khớp vảy nến (Psoriatic Arthritis – PsA) là một dạng viêm khớp liên quan đến bệnh vảy nến – một tình trạng da gây nổi ban đỏ và tróc vảy. Ước tính khoảng 30% người bị vảy nến có nguy cơ phát triển viêm khớp vảy nến.
Bệnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ khớp nào trong cơ thể, thường gặp nhất ở ngón tay, ngón chân, cột sống và khớp gối. Nếu không kiểm soát tốt, bệnh có thể gây tổn thương khớp vĩnh viễn và giảm chất lượng cuộc sống.
Phân loại viêm khớp vảy nến
Viêm khớp vảy nến được chia thành 5 dạng chính:
1. Viêm khớp đối xứng
Đây là thể bệnh phổ biến, ảnh hưởng đến các khớp giống nhau ở hai bên cơ thể – chẳng hạn như cả hai khớp gối, cổ tay hoặc khuỷu tay. Biểu hiện lâm sàng tương tự viêm khớp dạng thấp, nhưng thường không có yếu tố thấp khớp (RF-negative). Nếu không điều trị kịp thời, tình trạng viêm có thể tiến triển, gây tổn thương khớp vĩnh viễn.
2. Viêm khớp không đối xứng
thường ảnh hưởng đến một vài khớp riêng lẻ, không theo quy luật đối xứng hai bên. Dạng này chiếm tỉ lệ lớn ở giai đoạn đầu của bệnh, phổ biến ở các khớp đầu gối, cổ tay hoặc ngón tay. Các khớp bị sưng, đau rõ rệt nhưng biến dạng ít xảy ra nếu được điều trị sớm.
3. Viêm khớp các đầu ngón
chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp nhỏ gần đầu ngón tay hoặc ngón chân, nằm gần móng (khớp liên đốt xa). Người bệnh thường kèm theo các tổn thương móng đặc trưng như móng rỗ, móng dày hoặc bong móng. Dạng này dễ bị nhầm với thoái hóa khớp nếu không có biểu hiện da vảy nến đi kèm.
4. Viêm khớp cột sống
gây viêm ở cột sống, đặc biệt là vùng lưng dưới và khớp cùng chậu. Bệnh nhân có biểu hiện đau thắt lưng, cứng cột sống vào buổi sáng, kèm theo giảm linh hoạt khi cúi hoặc xoay người. Trường hợp nặng có thể lan xuống mông, đùi và ảnh hưởng nghiêm trọng đến vận động.
5. Viêm khớp hủy hoại
là thể bệnh hiếm gặp nhưng rất nghiêm trọng, tiến triển nhanh và gây phá hủy xương nặng nề. Bệnh nhân có thể bị biến dạng khớp rõ rệt, đặc biệt là ở bàn tay và bàn chân, dẫn đến rút ngắn ngón tay (telescoping fingers). Dạng này gây tàn phế nếu không được can thiệp y tế tích cực và kịp thời.
Triệu chứng thường gặp
Các triệu chứng viêm khớp vảy nến rất đa dạng, tùy vào từng người bệnh. Một số biểu hiện thường gặp bao gồm:
- Đau và sưng khớp: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, thường xuất hiện tại các khớp nhỏ như ngón tay, ngón chân, và đôi khi ở khớp lớn như gối, cổ tay hoặc khuỷu tay. Vùng khớp bị tổn thương có thể sưng tấy, nóng đỏ và đau khi chạm vào hoặc vận động.
- Cứng khớp buổi sáng: Cảm thấy khớp khó cử động sau khi ngủ dậy, đặc biệt là ở bàn tay, bàn chân hoặc cột sống. Cảm giác cứng khớp có thể kéo dài từ vài phút đến hơn một giờ và thường được cải thiện khi người bệnh bắt đầu vận động nhẹ.
- Biến dạng khớp: Các ngón tay hoặc ngón chân cong vẹo, ngắn lại hoặc lệch trục. Tổn thương khớp ở giai đoạn này thường là vĩnh viễn và khó phục hồi hoàn toàn.
- Dày và đổi màu móng tay: Móng tay có thể xuất hiện các chấm rỗ nhỏ, bề mặt không đều, chuyển sang màu vàng hoặc nâu, và trong một số trường hợp, móng bị bong khỏi nền móng (onycholysis).
- Sưng toàn bộ ngón tay hoặc ngón chân: Ngón tay/ngón chân sưng to, đỏ và mất nét phân đốt rõ ràng, gây đau đớn và giảm khả năng vận động. Đây là dấu hiệu đặc trưng, gần như chỉ gặp trong viêm khớp vảy nến.
- Đau gót chân và gân Achilles: Người bệnh có thể cảm thấy đau nhức khi đứng lâu, đi lại hoặc leo cầu thang. Vị trí đau phổ biến nhất là gót chân (viêm điểm bám gân gót) hoặc vùng sau mắt cá chân nơi gân Achilles bám vào xương gót.
Nguyên nhân gây bệnh
Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây viêm khớp vảy nến chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, các yếu tố sau được cho là có liên quan:
- Yếu tố di truyền: Người có người thân mắc vảy nến hoặc viêm khớp vảy nến có nguy cơ cao hơn.
- Rối loạn miễn dịch: Hệ miễn dịch tấn công nhầm vào mô khớp và da.
- Tác nhân môi trường: Nhiễm trùng, stress hoặc chấn thương có thể kích hoạt bệnh.
- Giới tính và tuổi tác: Bệnh thường khởi phát ở độ tuổi từ 30 – 50, không phân biệt giới tính.
Biến chứng của viêm khớp vảy nến
Viêm khớp vảy nến là bệnh lý mạn tính có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Nếu không được điều trị đúng cách, bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, kéo dài suốt đời.
1. Tổn thương da, tóc và móng
Người bệnh thường có các mảng đỏ sần sùi trên da, xuất hiện ở vùng gần các khớp tay và chân. Móng tay có thể trở nên dày, thô ráp, đổi màu và dễ bong tróc. Một số trường hợp móng tách khỏi nền móng, gọi là ly móng.
2. Tổn thương hệ cơ xương khớp
Bệnh gây sưng đau ở nhiều khớp, làm hạn chế vận động. Ngón tay hoặc ngón chân có thể sưng to như xúc xích – gọi là viêm Dactyl. Nhiều người còn bị đau lưng, đau cổ, khó cúi gập người. Nếu không điều trị, bệnh có thể gây biến dạng khớp và mất chức năng vận động.
3. Ảnh hưởng hệ miễn dịch
Viêm khớp vảy nến là bệnh tự miễn, tức là hệ miễn dịch tấn công chính các mô lành trong cơ thể. Hậu quả là người bệnh dễ bị nhiễm trùng, viêm họng, viêm da và các bệnh miễn dịch khác.
4. Ảnh hưởng đến mắt
Khoảng 7% người bệnh có thể bị viêm màng bồ đào – một tình trạng viêm trong mắt. Biểu hiện gồm đỏ mắt, đau mắt và nhìn mờ. Nếu không điều trị, có thể gây mất thị lực.
5. Tổn thương hệ tiêu hóa
Người bệnh có nguy cơ mắc bệnh Crohn – một loại viêm ruột gây tiêu chảy, đau bụng và sút cân. Tỉ lệ mắc bệnh này ở bệnh nhân viêm khớp vảy nến cao hơn bình thường.
6. Ảnh hưởng hệ hô hấp
Khi viêm lan đến phổi, bệnh nhân có thể bị viêm mô kẽ phổi. Biểu hiện gồm ho kéo dài, khó thở, mệt mỏi. Trường hợp nặng có thể suy giảm chức năng hô hấp.
7. Biến chứng tim mạch
Bệnh làm tăng nguy cơ các bệnh như cao huyết áp, đái tháo đường, béo phì và đột quỵ. Tình trạng viêm kéo dài gây tổn thương thành mạch máu và tăng nguy cơ xơ vữa.
8. Ảnh hưởng tinh thần và tâm lý
Người bệnh dễ bị lo âu, trầm cảm và mất ngủ. Biến dạng cơ thể, đau đớn và hạn chế vận động khiến họ tự ti, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
Chẩn đoán bệnh viêm khớp vảy nến
Việc chẩn đoán viêm khớp vảy nến cần kết hợp giữa lâm sàng, hình ảnh học và xét nghiệm để xác định chính xác và loại trừ các bệnh khớp khác.
1. Chẩn đoán qua triệu chứng lâm sàng
- Bác sĩ sẽ dựa vào các dấu hiệu đặc trưng như đau và sưng khớp, cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 30 phút.
- Tình trạng sưng toàn bộ ngón tay hoặc ngón chân (dactylitis) và tổn thương móng (rỗ móng, dày móng, bong móng) là những đặc điểm gợi ý mạnh.
- Tiền sử bản thân hoặc gia đình có bệnh vảy nến cũng là yếu tố quan trọng trong chẩn đoán.
- Một số bệnh nhân có biểu hiện viêm cột sống, viêm khớp cùng chậu hoặc đau gót chân do viêm điểm bám gân.
2. Chẩn đoán bằng hình ảnh
- X-quang: giúp phát hiện các tổn thương xương như hẹp khe khớp, bào mòn xương, hình ảnh tân tạo xương hoặc dính khớp.
- MRI: có giá trị cao trong việc phát hiện sớm các tổn thương chưa thấy rõ trên X-quang, đặc biệt hữu ích trong trường hợp nghi ngờ viêm cột sống hoặc khớp cùng chậu.
3. Xét nghiệm
- Yếu tố dạng thấp (RF): Yếu tố dạng thấp là một kháng thể có ở trong máu của những bệnh nhân viêm khớp dạng thấp, nhưng không có trong máu của bệnh nhân viêm khớp vảy nến. Do đó, việc phát hiện yếu tố này giúp các bác sĩ phân biệt chính xác hai bệnh, tránh sự nhầm lẫn khiến việc điều trị kéo dài, không trúng đích.
- Dịch tiết: Sử dụng một cây kim dài để thu mẫu dịch ở những khớp bị viêm, thường là khớp gối để xác định các tinh thể bệnh lý. Ví dụ, nếu dịch khớp bệnh nhân có tinh thể acid uric, thì xác suất bệnh nhân mắc bệnh gout cao hơn bệnh viêm khớp vảy nến.
Điều trị viêm khớp vảy nến
Hiện nay, viêm khớp vảy nến vẫn chưa có phương pháp điều trị dứt điểm. Mục tiêu điều trị chủ yếu là kiểm soát viêm, giảm đau, hạn chế tổn thương khớp và ngăn ngừa nguy cơ tàn phế.
- Phác đồ điều trị thường tập trung vào cả triệu chứng khớp và tổn thương da. Với các trường hợp nhẹ, bệnh nhân có thể dùng thuốc chống viêm không steroid hoặc tiêm corticosteroid trực tiếp vào khớp bị viêm. Trường hợp nặng hơn có thể cần dùng thuốc điều trị cơ bản như methotrexate hoặc thuốc sinh học.
- Bên cạnh dùng thuốc, bệnh nhân được khuyến khích tập vật lý trị liệu và duy trì lối sống lành mạnh để hỗ trợ phục hồi chức năng. Trong một số trường hợp nặng, phẫu thuật thay khớp có thể được chỉ định.
- Việc theo dõi điều trị cần chặt chẽ và định kỳ. Bệnh nhân sẽ được làm các xét nghiệm máu như công thức máu, chức năng gan thận và tốc độ lắng máu theo chu kỳ: mỗi 2 tuần trong tháng đầu, mỗi tháng trong 3 tháng tiếp theo và sau đó mỗi 3 tháng/lần.
Các nhóm thuốc chính được sử dụng để điều trị viêm khớp vảy nến bao gồm:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giúp giảm đau, sưng và cải thiện tình trạng cứng khớp vào buổi sáng. Thường được chỉ định ở giai đoạn sớm hoặc khi triệu chứng ở mức độ nhẹ. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng theo chỉ định để tránh các tác dụng phụ như viêm loét dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, tổn thương thận hoặc tăng nguy cơ bệnh tim mạch.
- Thuốc chống thấp khớp (DMARDs): Có tác dụng kiểm soát viêm, giảm đau và ngăn ngừa tổn thương khớp lâu dài. Methotrexate là thuốc phổ biến nhất trong nhóm này. Tuy nhiên, thuốc thường có tác dụng chậm, cần vài tuần đến vài tháng mới thấy rõ hiệu quả, và phải theo dõi định kỳ chức năng gan, thận và tế bào máu.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Được sử dụng trong những trường hợp bệnh không đáp ứng với DMARDs thông thường. Nhóm thuốc này giúp điều hòa hoạt động hệ miễn dịch, từ đó giảm viêm. Người bệnh cần được theo dõi kỹ do nguy cơ suy giảm miễn dịch, dễ nhiễm trùng và ảnh hưởng đến gan, thận.
- Chất ức chế TNF-alpha (thuốc sinh học): Là nhóm thuốc hiện đại, giúp ngăn chặn tác nhân gây viêm mạnh như TNF-alpha – một cytokine chính trong cơ chế bệnh. Thuốc cho hiệu quả cao ở cả da và khớp, được chỉ định trong các trường hợp trung bình đến nặng. Trước khi điều trị, bệnh nhân cần được tầm soát lao, viêm gan và theo dõi sát trong quá trình dùng thuốc để hạn chế tác dụng phụ.
Biện pháp phòng ngừa viêm khớp vảy nến
Mặc dù viêm khớp vảy nến là bệnh tự miễn và không thể phòng tránh hoàn toàn, nhưng vẫn có thể giảm nguy cơ khởi phát bệnh hoặc làm chậm tiến triển bằng các biện pháp dưới đây:
- Kiểm soát tốt bệnh vảy nến da: Nếu bạn đang mắc vảy nến, hãy tuân thủ điều trị và theo dõi thường xuyên để hạn chế nguy cơ chuyển sang viêm khớp.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì làm tăng áp lực lên các khớp và thúc đẩy phản ứng viêm trong cơ thể.
- Không hút thuốc lá và hạn chế rượu bia: Các chất kích thích làm tăng nguy cơ viêm và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
- Tập luyện thể thao nhẹ nhàng, đều đặn: Giúp tăng cường sức khỏe xương khớp, cải thiện lưu thông máu và giảm stress.
- Ăn uống lành mạnh: Ưu tiên thực phẩm giàu omega-3, rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt; hạn chế đường, muối và thực phẩm chế biến sẵn.
- Tránh căng thẳng kéo dài: Stress có thể kích hoạt các phản ứng tự miễn trong cơ thể. Các biện pháp như thiền, yoga, ngủ đủ giấc sẽ rất hữu ích.
- Khám định kỳ với bác sĩ chuyên khoa: Giúp phát hiện sớm dấu hiệu viêm khớp để can thiệp kịp thời, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.
Viêm khớp vảy nến là bệnh lý mạn tính cần được phát hiện sớm và điều trị đúng cách để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Việc kiểm soát tốt bệnh không chỉ giúp bảo vệ khớp mà còn cải thiện rõ rệt chất lượng sống.
Nếu bạn đang gặp các dấu hiệu bất thường ở khớp hoặc da, hãy đến Phòng khám xương khớp Cao Khang để được thăm khám, chẩn đoán chính xác và tư vấn phác đồ điều trị phù hợp. Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa nhiều kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, Cao Khang cam kết đồng hành cùng bạn trong quá trình điều trị hiệu quả và an toàn.