Viêm khớp quanh vai: dấu hiệu nhận viết và cách điều trị

viêm khớp quanh vai

Viêm quanh khớp vai là một trong những bệnh lý cơ xương khớp thường gặp, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc những người thường xuyên lao động nặng. Bệnh gây đau nhức, hạn chế vận động khớp vai và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây từ các bác sĩ tại Phòng khám Xương khớp Cao Khang sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này.

Viêm quanh khớp vai là gì?

Viêm quanh khớp vai (tên tiếng Anh: Periarthritis humeroscapularis) là thuật ngữ dùng để chỉ các tình trạng viêm xảy ra ở các cấu trúc phần mềm quanh khớp vai, bao gồm gân, bao khớp và túi thanh dịch. Không giống với các bệnh lý viêm khớp thông thường (như viêm khớp dạng thấp hay viêm khớp nhiễm khuẩn), viêm quanh khớp vai không liên quan đến tổn thương đầu xương hay sụn khớp.

Tình trạng này có thể gây đau, cứng khớp và hạn chế vận động vai nghiêm trọng. Các thống kê tại Việt Nam cho thấy, khoảng 2% dân số mắc viêm quanh khớp vai, chiếm đến 12,5% các trường hợp bệnh cơ xương khớp.

cấu trúc khớp vai

Nguyên nhân gây viêm quanh khớp vai

Nguyên nhân chủ yếu của viêm quanh khớp vai là do tổn thương các cấu trúc phần mềm quanh khớp. Một số yếu tố nguy cơ phổ biến bao gồm:

  • Thoái hóa gân: Thường gặp ở người trên 50 tuổi, gây yếu và dễ viêm gân.

  • Chấn thương lặp đi lặp lại: Do lao động nặng, chơi thể thao quá sức, đặc biệt là các động tác nâng tay qua đầu.

  • Tập luyện quá mức hoặc vi chấn thương ở người trẻ tuổi.

  • Chấn thương trực tiếp, như té ngã chống tay xuống đất.

  • Viêm bao hoạt dịch mỏm cùng vai, viêm gân dài cơ nhị đầu cánh tay.

  • Vôi hóa phần mềm quanh khớp.

  • Các bệnh lý nền như tiểu đường, tim mạch, hô hấp, thần kinh làm tăng nguy cơ viêm.

Phân loại và triệu chứng các thể viêm quanh khớp vai

Viêm quanh khớp vai được chia thành 4 thể lâm sàng, mỗi thể có triệu chứng và mức độ nghiêm trọng khác nhau.

1. Thể đau khớp vai đơn thuần

Đây là thể bệnh phổ biến nhất, xảy ra khi các gân quanh khớp vai – đặc biệt là gân cơ trên gai và gân nhị đầu – bị viêm do thoái hóa, quá tải hoặc vi chấn thương.

Triệu chứng điển hình:

  • Đau âm ỉ vùng vai, đặc biệt khi vận động như nâng tay, xoay vai hoặc đưa tay ra sau lưng.

  • Cơn đau thường tăng vào ban đêm, gây mất ngủ hoặc khó nằm nghiêng về bên vai đau.

  • Cảm giác lan đau xuống cánh tay, nhưng không gây yếu cơ hay tê bì.

Chẩn đoán:

  • X-quang: Có thể bình thường hoặc thấy điểm vôi hóa ở gân.

  • Siêu âm: Gân giảm âm, có nốt tăng âm, dịch quanh bao gân nhị đầu, tăng sinh mạch.

2. Thể đau vai cấp

Thể này khởi phát đột ngột và dữ dội, thường do tinh thể calci từ gân bị vôi hóa vỡ ra và rơi vào túi thanh mạc dưới mỏm cùng vai, gây phản ứng viêm cấp tính.

Triệu chứng:

  • Đau vai dữ dội, bất ngờ, cảm giác như dao đâm.

  • Bệnh nhân có xu hướng giữ cánh tay sát thân, hạn chế cử động vì đau.

  • Sưng nóng vùng vai, có thể kèm sốt nhẹ, mất ngủ do đau kéo dài suốt đêm.

  • Đau lan xuống cẳng tay, cổ hoặc cả bàn tay.

Chẩn đoán:

  • X-quang: Thấy nốt vôi hóa ở vùng khoảng cách giữa mỏm cùng – mấu động.

  • Siêu âm: Có nốt tăng âm kèm bóng cản, dịch ở túi thanh mạc.

chẩn đoán bệnh viêm khớp quanh vai

3. Thể giả liệt khớp vai

Đây là thể nặng, xảy ra khi có đứt hoàn toàn gân chóp xoay (thường là cơ trên gai hoặc gân nhị đầu cánh tay). Tổn thương khiến khớp vai mất khả năng vận động chủ động dù cơ bản cấu trúc khớp không bị tổn thương xương.

Triệu chứng đặc trưng:

  • Mất hoàn toàn khả năng nâng tay lên, dù vẫn có thể cử động khi được trợ lực (vận động thụ động).

  • Nghe tiếng “rắc” khi vận động mạnh, bầm tím sau vài ngày ở vùng trước trên cánh tay.

  • Nếu đứt gân nhị đầu: phần cơ bị tụt xuống, tạo hình ảnh cánh tay bất thường (gọi là “dấu hiệu Popeye”).

Chẩn đoán:

  • Siêu âm: Mất hình ảnh gân, tụ máu ở cơ cánh tay.

  • MRI: Xác định rõ vị trí và mức độ đứt gân.

4. Thể cứng khớp vai (đông cứng khớp)

Thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường, người lớn tuổi, hoặc sau một thời gian dài bất động khớp vai do chấn thương hoặc đau kéo dài. Bệnh lý này gây ra viêm dính bao hoạt dịch, dẫn đến co rút và dày bao khớp.

Triệu chứng rõ nét:

  • Giai đoạn đầu: Đau âm ỉ quanh vai, đau nhiều vào ban đêm.

  • Giai đoạn sau: Khớp vai bị cứng lại, người bệnh khó xoay, giơ cao hoặc đưa tay ra sau.

  • Đặc biệt: khi cố gắng giơ tay, xương bả vai di chuyển cùng với xương cánh tay – đây là dấu hiệu đặc trưng của thể này.

Chẩn đoán:

  • Chụp khớp vai với thuốc cản quang: Khoang khớp hẹp, màng hoạt dịch không rõ.

  • Siêu âm và MRI: Bao khớp dày, phù nề.

Điều trị viêm quanh khớp vai như thế nào?

Tùy thuộc vào thể bệnh, mức độ tổn thương và độ tuổi, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa cho từng bệnh nhân. Phối hợp nhiều phương pháp giúp đạt hiệu quả cao hơn trong kiểm soát triệu chứng và phục hồi chức năng khớp vai.

1. Điều trị nội khoa

  • Thuốc giảm đau, chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, diclofenac… giúp giảm đau và viêm trong các thể nhẹ đến trung bình.

  • Tiêm corticoid tại chỗ: thường được sử dụng cho thể đau khớp vai đơn thuần hoặc thể đau vai cấp. Tiêm vào bao gân, bao hoạt dịch với tần suất 1 lần, có thể lặp lại sau 3–6 tháng nếu cần.

  • Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP): phù hợp cho người trẻ bị đứt bán phần gân chóp xoay do chấn thương.

  • Nội soi khớp vai: để rửa khớp, loại bỏ tinh thể canxi hoặc sửa chữa tổn thương phần mềm.

  • Thực phẩm chức năng: bổ sung glucosamine, collagen type II, MSM hỗ trợ điều trị thoái hóa và tái tạo sụn khớp.

  • Chế độ sinh hoạt: nghỉ ngơi hợp lý, tránh mang vác nặng hoặc thực hiện động tác gây áp lực lên khớp vai.

2. Điều trị ngoại khoa

  • Phẫu thuật nối gân: áp dụng trong thể giả liệt khớp vai do đứt gân hoàn toàn, đặc biệt ở người trẻ còn nhu cầu hoạt động cao.

  • Thay khớp vai: dành cho trường hợp viêm dính khớp lâu năm hoặc thoái hóa khớp vai nặng, không đáp ứng điều trị nội khoa.

  • Theo dõi và tái khám định kỳ để đánh giá kết quả điều trị, tránh biến chứng hoặc tái phát.

3. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

  • Giai đoạn cấp: nghỉ ngơi, kết hợp chườm lạnh, siêu âm, sóng ngắn để giảm viêm và đau.

  • Sau giai đoạn viêm cấp:

    • Tập vận động phục hồi theo hướng dẫn chuyên gia phục hồi chức năng.

    • Các bài tập chủ động và thụ động giúp giãn bao khớp, cải thiện tầm vận động.

    • Xoa bóp, châm cứu, kéo giãn khớp vai giúp lưu thông máu và giảm co cứng.

viêm khớp quanh vai

Cách phòng ngừa viêm quanh khớp vai

Việc phòng ngừa viêm quanh khớp vai cần được chú trọng đặc biệt ở người cao tuổi, người có tiền sử chấn thương vai hoặc bệnh lý mãn tính như tiểu đường. Một số cách đơn giản nhưng hiệu quả để phòng bệnh bao gồm:

  • Không mang vác nặng hoặc làm việc quá sức với tay cao quá đầu.

  • Khởi động kỹ và làm nóng cơ trước khi chơi thể thao hoặc lao động.

  • Tránh các động tác xoay vai đột ngột, đặc biệt là khi cơ thể chưa sẵn sàng.

  • Thay đổi tư thế thường xuyên, tránh giữ nguyên vai ở một vị trí trong thời gian dài.

  • Tăng cường vận động nhẹ nhàng vùng vai mỗi ngày bằng các bài tập kéo giãn, xoay vai.

  • Điều trị dứt điểm các chấn thương vai sớm, không để kéo dài dẫn đến co rút hoặc viêm dính.

  • Theo dõi và kiểm soát tốt các bệnh lý toàn thân (tiểu đường, rối loạn chuyển hóa, viêm mạn tính…) – vì đây là các yếu tố làm tăng nguy cơ viêm quanh khớp vai.

Viêm quanh khớp vai là bệnh lý tuy phổ biến nhưng có thể điều trị và phục hồi tốt nếu được phát hiện sớm, chẩn đoán đúng và điều trị đúng cách. Nếu bạn đang có dấu hiệu đau, cứng, hoặc hạn chế vận động vai, hãy đến khám tại Phòng khám Xương khớp Cao Khang để được thăm khám bởi đội ngũ bác sĩ chuyên khoa hàng đầu.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Viêm quanh khớp vai có tự khỏi không?
Không. Nếu không điều trị đúng cách, bệnh có thể tiến triển nặng, dẫn đến teo cơ, cứng khớp vĩnh viễn.

2. Bao lâu thì bệnh khỏi hoàn toàn?
Thời gian phục hồi tùy thuộc vào thể bệnh và phương pháp điều trị, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

3. Có cần mổ khi bị viêm quanh khớp vai không?
Không phải tất cả trường hợp đều cần mổ. Phẫu thuật chỉ áp dụng khi gân bị đứt hoàn toàn hoặc điều trị nội khoa thất bại.

4. Tập thể dục có làm bệnh nặng thêm không?
Không nếu được tập đúng cách. Vận động trị liệu đúng giúp phục hồi chức năng khớp vai hiệu quả.

5. Viêm quanh khớp vai có khác với viêm khớp vai không?
Có. Viêm quanh khớp vai là viêm phần mềm quanh khớp, trong khi viêm khớp vai là viêm sụn và xương khớp.

Recommended Posts