Viêm khớp mắt cá chân: cách điều trị và biện pháp phòng ngừa

viêm khớp mắt cá chân

Viêm khớp mắt cá chân là một trong những nguyên nhân phổ biến gây đau và hạn chế vận động ở chi dưới. Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng đi lại mà còn có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Hãy cùng Phòng khám xương khớp Cao Khang tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng cũng như cách điều trị hiệu quả viêm khớp mắt cá chân trong bài viết dưới đây.

Viêm khớp mắt cá chân là gì?

Viêm khớp mắt cá chân là tình trạng viêm nhiễm xảy ra tại các mô mềm quanh khớp mắt cá, bao gồm bao hoạt dịch, dây chằng và sụn khớp. Người bệnh thường cảm thấy đau nhức, đặc biệt khi đi lại hoặc đứng lâu. Khu vực xung quanh khớp có thể sưng đỏ, nóng rát và hạn chế vận động rõ rệt. Nếu không được can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể lan rộng, ảnh hưởng tới bàn chân, gót chân và làm giảm chất lượng cuộc sống.

Triệu chứng viêm khớp mắt cá chân

Các biểu hiện của viêm khớp mắt cá chân rất đặc trưng nhưng lại dễ nhầm lẫn với bong gân hay mỏi cơ. Dưới đây là những dấu hiệu thường gặp:

1. Đau nhức khớp

Người bệnh thường cảm thấy đau âm ỉ ở vùng mắt cá, đau tăng khi vận động như đi bộ, chạy hoặc leo cầu thang. Cơn đau có thể lan xuống bàn chân hoặc gót chân. Cảm giác đau có thể tăng dần theo thời gian và đặc biệt dữ dội vào cuối ngày.

2. Sưng tấy, đỏ, nóng vùng khớp

Viêm gây ra tình trạng ứ dịch tại khớp mắt cá, dẫn đến hiện tượng sưng nề rõ rệt. Da vùng khớp trở nên đỏ và ấm nóng do gia tăng lưu lượng máu tại chỗ. Khi ấn nhẹ vào có thể cảm thấy đau và căng tức.

triệu chứng viêm khớp mắt cá chân

3. Cứng khớp sau nghỉ ngơi

Người bệnh có cảm giác khó cử động cổ chân sau khi ngủ dậy hoặc ngồi lâu. Cứng khớp thường kéo dài khoảng 15–30 phút và cải thiện dần khi khớp được xoa bóp, làm nóng hoặc vận động nhẹ.

4. Tiếng lạo xạo hoặc lục cục khi cử động

Do sụn khớp bị tổn thương và mòn đi, khi cổ chân cử động sẽ phát ra tiếng lạo xạo như có cát trong khớp – biểu hiện rõ nhất khi bệnh tiến triển sang giai đoạn mãn tính.

5. Biểu hiện toàn thân

Ngoài triệu chứng tại chỗ, người bệnh có thể gặp phải mệt mỏi, sốt nhẹ, chán ăn và cảm giác không khỏe, đặc biệt khi viêm do nguyên nhân tự miễn.

Biến chứng nếu không điều trị kịp thời

Viêm khớp mắt cá chân nếu không được kiểm soát đúng cách có thể gây ra nhiều hệ lụy:

  • Viêm kéo dài: Khi không điều trị, tình trạng viêm có thể trở nên trầm trọng, khiến đau kéo dài và ảnh hưởng sâu đến mô khớp.

  • Suy giảm khả năng vận động: Người bệnh sẽ gặp khó khăn khi di chuyển, leo cầu thang hoặc chạy nhảy.

  • Biến dạng khớp: Tình trạng viêm kéo dài có thể phá hủy cấu trúc khớp, gây lệch trục khớp, biến dạng mắt cá chân.

  • Ảnh hưởng tâm lý: Hạn chế vận động kéo dài dễ dẫn đến trầm cảm, cảm giác tự ti và thu hẹp các mối quan hệ xã hội.

biến chứng viêm khớp mắt cá chân

Nguyên nhân gây viêm khớp mắt cá chân

Tình trạng viêm khớp mắt cá chân có thể khởi phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau:

  • Thoái hóa khớp: Theo tuổi tác, cấu trúc khớp bị mòn dần, đặc biệt ở người trên 55 tuổi.

  • Bong gân: Tổn thương dây chằng do vận động quá sức hoặc sai tư thế có thể dẫn đến viêm nếu không được xử lý đúng.

  • Gãy xương: Chấn thương không được phục hồi đúng cách có thể hình thành viêm khớp sau gãy.

  • Viêm khớp dạng thấp: Một bệnh lý tự miễn gây viêm nhiều khớp, trong đó có mắt cá.

  • Viêm khớp vảy nến: Bệnh vừa ảnh hưởng đến da vừa gây viêm khớp, bao gồm cả khớp mắt cá.

  • Chấn thương thể thao: Những va đập mạnh, té ngã có thể để lại di chứng viêm lâu dài.

  • Gout: Lượng axit uric cao làm tích tụ tinh thể tại khớp, gây đau nhức dữ dội.

  • Thừa cân, béo phì: Trọng lượng dư thừa tạo áp lực lên cổ chân, dễ gây viêm, thoái hóa.

Yếu tố nguy cơ

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp mắt cá chân:

  • Di truyền từ người thân trong gia đình.

  • Tuổi cao khiến xương khớp suy yếu.

  • Hút thuốc lá ảnh hưởng đến khả năng tái tạo mô.

  • Chấn thương cổ chân lặp đi lặp lại.

  • Mắc bệnh tự miễn như lupus hoặc viêm khớp dạng thấp.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Người bệnh nên chủ động đến gặp bác sĩ chuyên khoa khi:

  • Đau nhức khớp không thuyên giảm sau vài ngày nghỉ ngơi.

  • Cứng khớp xảy ra thường xuyên, đặc biệt vào sáng sớm.

  • Sưng đỏ kèm nóng ở vùng mắt cá.

  • Cử động cổ chân bị hạn chế rõ rệt.

  • Có tiếng lục cục khi di chuyển hoặc cảm giác lỏng lẻo bất thường ở khớp.

Chẩn đoán viêm khớp mắt cá chân

Bác sĩ sẽ thực hiện một số phương pháp sau để xác định chính xác tình trạng bệnh:

  • Khám lâm sàng: Đánh giá triệu chứng, mức độ viêm, kiểm tra vận động và hỏi bệnh sử.

  • Chẩn đoán hình ảnh:

    • X-quang: Phát hiện hẹp khe khớp, gai xương.

    • CT scan: Hiển thị chi tiết tổn thương xương.

    • MRI: Xác định tổn thương mô mềm như dây chằng, gân, sụn.

  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra axit uric, kháng thể viêm để loại trừ gout và bệnh tự miễn.

Cách điều trị viêm khớp mắt cá chân

Việc điều trị viêm khớp mắt cá chân cần dựa vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ tổn thương khớp và tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh. Mục tiêu chính là kiểm soát triệu chứng đau, hạn chế viêm, phục hồi chức năng vận động và ngăn ngừa biến chứng lâu dài.

Dưới đây là các phương pháp điều trị thường được bác sĩ chuyên khoa chỉ định:

1. Dùng thuốc giảm đau và kháng viêm

Trong giai đoạn viêm cấp tính, người bệnh thường được kê các thuốc giảm đau và kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen, diclofenac hoặc celecoxib. Những loại thuốc này giúp giảm sưng, hạ sốt và cải thiện tình trạng đau nhức nhanh chóng.

  • Đối với người bệnh có bệnh lý dạ dày – tá tràng hoặc tim mạch, bác sĩ có thể thay đổi loại thuốc phù hợp để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

  • Việc dùng thuốc cần tuân theo đúng chỉ định, không nên tự ý mua và sử dụng kéo dài để tránh gây viêm loét dạ dày, tăng men gan hoặc tổn thương thận.

2. Tiêm nội khớp (tiêm corticosteroid)

Trong những trường hợp viêm nặng hoặc không đáp ứng tốt với thuốc uống, bác sĩ có thể chỉ định tiêm thuốc corticosteroid trực tiếp vào khớp mắt cá chân. Phương pháp này có tác dụng:

  • Làm dịu nhanh phản ứng viêm.

  • Giảm sưng, đau và cải thiện khả năng vận động trong thời gian ngắn.

  • Hạn chế sự tăng sinh màng hoạt dịch gây phá huỷ cấu trúc khớp.

Tuy nhiên, việc tiêm chỉ nên thực hiện tối đa 2–3 lần/năm và cần được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn cao để tránh biến chứng như nhiễm trùng khớp hoặc thoái hóa sụn.

tiêm nội khớp

3. Đeo nẹp hoặc băng hỗ trợ khớp mắt cá

Việc sử dụng nẹp cổ chân, băng thun hoặc băng ép y tế có tác dụng giảm áp lực lên vùng khớp bị tổn thương. Điều này rất hữu ích trong:

  • Giai đoạn cấp tính có đau nhiều.

  • Sau các đợt viêm nặng hoặc trong thời gian nghỉ ngơi để giữ ổn định khớp, giúp giảm viêm và hỗ trợ hồi phục mô tổn thương.

Tuy nhiên, người bệnh không nên lạm dụng nẹp trong thời gian dài để tránh làm cứng khớp hoặc yếu cơ do thiếu vận động.

4. Chườm nóng – chườm lạnh (liệu pháp nhiệt)

Tùy vào giai đoạn bệnh, bác sĩ sẽ khuyến cáo áp dụng:

  • Chườm lạnh (nước đá bọc khăn) từ 10–15 phút/lần khi khớp đang sưng viêm rõ để giảm sung huyết, phù nề và làm dịu cơn đau.

  • Chườm nóng (túi ấm hoặc khăn nóng) vào giai đoạn hồi phục để giãn cơ, tăng tuần hoàn máu, từ đó hỗ trợ tái tạo mô và cải thiện vận động.

Người bệnh cần lưu ý không chườm trực tiếp lên da trần, tránh bỏng lạnh hoặc nóng.

chườm mắt cá chân

5. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

Khi triệu chứng viêm đã thuyên giảm, việc tập luyện phục hồi chức năng đóng vai trò rất quan trọng trong việc khôi phục khả năng vận động và ngăn ngừa tái phát.

  • Các bài tập nhẹ nhàng giúp tăng sức mạnh cơ vùng cổ chân, tăng độ linh hoạt khớp.

  • Một số liệu pháp có thể được áp dụng như: sóng ngắn, siêu âm trị liệu, kích điện giảm đau, thủy trị liệu…

Người bệnh nên tập luyện dưới sự hướng dẫn của chuyên viên phục hồi chức năng để đảm bảo an toàn.

6. Phẫu thuật khớp (chỉ định đặc biệt)

Phẫu thuật chỉ được chỉ định khi các phương pháp điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả hoặc khớp đã biến dạng, dính khớp, thoái hóa nặng. Một số phương pháp có thể được cân nhắc gồm:

  • Nội soi khớp: loại bỏ các mảnh sụn tổn thương, làm sạch ổ viêm.

  • Chỉnh trục xương, ghép sụn: nếu có lệch trục hoặc mất sụn cục bộ.

  • Thay khớp cổ chân nhân tạo: khi khớp hư hoàn toàn, không thể phục hồi.

Phẫu thuật giúp cải thiện rõ rệt chức năng vận động, tuy nhiên cần có sự đánh giá kỹ lưỡng từ bác sĩ chuyên khoa trước khi quyết định.

Biện pháp phòng ngừa hiệu quả

Để giảm nguy cơ viêm khớp mắt cá chân, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau:

  • Ăn uống đủ chất, hạn chế dầu mỡ, bổ sung omega-3.

  • Giữ cân nặng ở mức hợp lý.

  • Tập thể dục thường xuyên nhưng đúng cách.

  • Tránh giày cao gót hoặc giày không vừa chân.

  • Khởi động kỹ trước khi vận động mạnh.

  • Sử dụng bảo hộ như băng cổ chân khi chơi thể thao.

Kết luận

Viêm khớp mắt cá chân là tình trạng không thể xem nhẹ bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống. Việc thăm khám và điều trị sớm tại các cơ sở uy tín là cách tốt nhất để phòng tránh biến chứng lâu dài.

Nếu bạn hoặc người thân có dấu hiệu bất thường ở vùng mắt cá chân, đừng ngần ngại đến Phòng khám xương khớp Cao Khang để được đội ngũ bác sĩ chuyên khoa tư vấn và hỗ trợ điều trị hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Viêm khớp mắt cá chân có thể tự khỏi không?
Tình trạng này rất khó tự khỏi nếu không điều trị, đặc biệt khi đã gây tổn thương mô khớp.

2. Có nên vận động khi bị viêm khớp mắt cá chân?
Trong giai đoạn cấp tính, cần hạn chế vận động. Khi cơn đau giảm, có thể tập nhẹ nhàng theo hướng dẫn bác sĩ.

3. Chế độ ăn nào giúp hỗ trợ điều trị bệnh?
Nên ăn nhiều cá béo, rau xanh, giảm chất béo bão hòa và thực phẩm chế biến sẵn.

4. Viêm khớp mắt cá chân có nguy hiểm không?
Nếu không điều trị kịp thời, có thể dẫn đến biến dạng khớp và suy giảm chức năng vận động lâu dài.

5. Viêm khớp mắt cá chân có lây không?
Không. Đây không phải bệnh truyền nhiễm, mà chủ yếu do tổn thương cơ học hoặc rối loạn miễn dịch.

Recommended Posts