
Gãy xương là một trong những chấn thương phổ biến trong đời sống, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi và tại nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể. Tuy không phải lúc nào cũng nghiêm trọng, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách, có thể dẫn đến những biến chứng kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động và chất lượng sống của người bệnh. Trong bài viết này, bác sĩ tại Phòng khám Xương Khớp Cao Khang sẽ giúp bạn hiểu rõ toàn diện về tình trạng gãy xương – từ nguyên nhân, dấu hiệu đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
Gãy xương là gì?
Gãy xương là tình trạng mà một hoặc nhiều đoạn xương trong cơ thể bị đứt gãy, rạn nứt hoặc vỡ hoàn toàn do tác động của một lực quá lớn, hoặc do cấu trúc xương bị suy yếu bởi bệnh lý nền. Khi xương bị gãy, tính liên tục của xương bị mất đi, dẫn đến sự mất ổn định trong cơ chế nâng đỡ và vận động của cơ thể. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương, người bệnh có thể chỉ bị đau nhẹ hoặc có thể mất hoàn toàn khả năng cử động vùng bị chấn thương. Đặc biệt, nếu không được điều trị đúng cách, nguy cơ xảy ra biến dạng xương, mất chức năng, thậm chí là tàn phế là rất cao.
Phân loại gãy xương
Gãy xương không phải là một chẩn đoán đơn giản, mà là một nhóm các tổn thương có thể xảy ra với mức độ và hình thái khác nhau. Việc phân loại sẽ giúp bác sĩ đưa ra hướng điều trị phù hợp:
Theo tổn thương phần mềm
- Gãy kín là dạng phổ biến nhất, khi xương bị gãy nhưng da bên ngoài vẫn nguyên vẹn, không có vết thương hở. Loại gãy này ít nguy cơ nhiễm trùng hơn và thường dễ kiểm soát hơn trong điều trị.
- Gãy hở, trái lại, là tình trạng xương gãy xuyên qua da hoặc làm rách mô mềm, tạo thành vết thương hở. Đây là dạng gãy nghiêm trọng vì nguy cơ nhiễm trùng, hoại tử và mất máu cao hơn nhiều.
Phân loại theo mức độ
- Gãy hoàn toàn là khi xương bị tách rời hoàn toàn thành hai hay nhiều đoạn. Dạng này bao gồm nhiều biến thể như gãy di lệch (các đầu xương gãy lệch nhau), gãy không di lệch (xương gãy nhưng hai đầu vẫn còn nằm gần vị trí ban đầu), gãy mảnh vụn, gãy lún, v.v.
- Gãy không hoàn toàn thường xảy ra ở trẻ em với xương còn mềm dẻo, ví dụ như gãy cành xanh (một bên xương gãy, một bên còn nguyên), hoặc gãy torus (xương bị uốn cong, sưng nhưng không gãy rời).
Theo đường gãy và vị trí
Gãy xương còn được phân loại theo hình dạng đường gãy (ngang, chéo, xoắn, cắm gân) và vị trí tổn thương (đầu xương, thân xương hoặc vùng tiếp giáp giữa đầu và thân). Những thông tin này rất quan trọng để xác định nguy cơ biến chứng và lựa chọn phương pháp cố định phù hợp.
Nguyên nhân gãy xương
Nguyên nhân dẫn đến gãy xương được chia thành hai nhóm chính: do chấn thương và do bệnh lý nền:
Chấn thương cơ học
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Té ngã, tai nạn giao thông, tai nạn lao động hoặc chơi thể thao là những tình huống dễ dẫn đến gãy xương. Trong nhiều trường hợp, lực tác động quá mạnh làm xương không thể chịu đựng và dẫn đến gãy. Ngoài ra, việc lặp đi lặp lại một động tác chịu lực (như chạy bộ cường độ cao, nhảy, mang vác nặng…) cũng có thể gây rạn xương.
Nguyên nhân do bệnh lý
Ở những người có xương yếu do bệnh nền, chỉ cần một lực nhẹ như xoay người, bước hụt cầu thang cũng có thể khiến xương gãy. Các bệnh lý điển hình bao gồm loãng xương, ung thư xương, viêm tủy xương, lao xương… Trong những trường hợp này, xương bị suy yếu về cấu trúc, giảm khả năng đàn hồi và dễ tổn thương.
Các vị trí dễ bị gãy xương
Gãy xương có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng một số vùng xương thường chịu áp lực lớn hoặc dễ bị va chạm sẽ có nguy cơ cao hơn:
- Xương đòn: Thường bị gãy khi ngã chống tay, do lực truyền từ bàn tay qua cánh tay lên vai.
- Xương sườn: Gãy sườn có thể xảy ra sau chấn thương ngực hoặc tai nạn xe máy, gây đau khi thở hoặc ho.
- Xương cẳng tay và cẳng chân: Đây là những vùng dễ bị chấn thương khi té ngã, chơi thể thao hoặc gặp tai nạn giao thông.
- Xương cổ tay, cổ chân, bàn tay và bàn chân: Gãy thường xảy ra khi chống tay té hoặc vận động sai tư thế.
Dấu hiệu nhận biết gãy xương
Một số dấu hiệu giúp nghi ngờ gãy xương bao gồm:
- Cơn đau dữ dội, đột ngột tại vùng chấn thương, đặc biệt khi cố gắng di chuyển.
- Sưng nề và bầm tím xuất hiện nhanh chóng sau tai nạn.
- Biến dạng vùng bị gãy, ví dụ như tay chân cong lệch bất thường, xương nhô ra ngoài (ở gãy hở).
- Giảm hoặc mất hoàn toàn khả năng vận động tại khớp hoặc chi thể.
- Nghe tiếng “rắc” lúc xảy ra chấn thương, đôi khi kèm cảm giác tê hoặc mất cảm giác nếu tổn thương dây thần kinh.
- Trong trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể buồn nôn, chóng mặt, vã mồ hôi hoặc ngất xỉu do đau, sốc hoặc mất máu.
Đối tượng nguy cơ gãy xương
Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể bị gãy xương, một số nhóm người có nguy cơ cao hơn:
- Người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh do mật độ xương suy giảm tự nhiên.
- Người mắc bệnh loãng xương, rối loạn chuyển hóa, nội tiết hoặc hấp thu canxi.
- Người sử dụng corticosteroid lâu dài (thuốc chống viêm mạnh) khiến xương giòn và dễ gãy.
- Người ít vận động, hút thuốc, uống rượu nhiều, làm giảm khả năng hấp thụ khoáng chất cho xương.
- Trẻ em cũng dễ bị gãy do hoạt động mạnh, tuy nhiên khả năng phục hồi thường tốt hơn người lớn.
Chẩn đoán gãy xương
Việc chẩn đoán gãy xương không chỉ dựa vào biểu hiện bên ngoài mà cần kết hợp nhiều phương pháp lâm sàng và kỹ thuật hình ảnh nhằm xác định chính xác vị trí, hình thái vết gãy, mức độ tổn thương cũng như các biến chứng kèm theo. Tại Phòng khám Xương Khớp Cao Khang, quá trình chẩn đoán luôn được thực hiện cẩn trọng theo quy trình chuẩn y khoa.
Thăm khám lâm sàng
Ngay khi tiếp nhận bệnh nhân nghi ngờ gãy xương, bác sĩ sẽ tiến hành hỏi bệnh và khám lâm sàng. Một số câu hỏi quan trọng bao gồm: thời điểm chấn thương, hoàn cảnh xảy ra (té ngã, va chạm, chơi thể thao, tai nạn…), triệu chứng xuất hiện ngay sau đó, tiền sử bệnh lý nền như loãng xương hoặc dùng thuốc corticosteroid.
Sau đó, bác sĩ sẽ kiểm tra trực tiếp vùng nghi ngờ tổn thương để xác định các dấu hiệu điển hình như: đau khu trú, sưng tấy, bầm tím, biến dạng chi thể, mất khả năng vận động hoặc đau tăng khi ấn vào vị trí xương gãy. Đối với những vùng khó đánh giá như xương chậu, xương sườn hay cột sống, bác sĩ sẽ sử dụng thêm các nghiệm pháp lâm sàng chuyên sâu.
Chẩn đoán hình ảnh
Đây là bước quan trọng không thể thiếu giúp xác định chính xác loại gãy xương, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp:
Chụp X-quang: Là kỹ thuật đầu tay trong chẩn đoán gãy xương. X-quang cho phép quan sát được vị trí gãy, đường gãy (ngang, chéo, xoắn…), tình trạng di lệch và số lượng mảnh xương. Hầu hết các trường hợp gãy kín, gãy di lệch đều được xác định rõ qua phim X-quang.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Thường được chỉ định khi nghi ngờ tổn thương mô mềm quanh xương (dây chằng, sụn, gân, cơ) hoặc phát hiện các rạn nứt nhỏ mà X-quang không thấy được. MRI rất hữu ích trong chẩn đoán các chấn thương kín, đau xương không rõ nguyên nhân, đặc biệt ở vùng khớp háng và lưng.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT giúp tạo ra hình ảnh chi tiết theo lát cắt, phù hợp với các ca gãy phức tạp (nhiều mảnh, gãy trong khớp, gãy cột sống…), từ đó hỗ trợ bác sĩ lập kế hoạch phẫu thuật chính xác.
Máy quét xương (Bone scan): Kỹ thuật này sử dụng chất phóng xạ nhẹ để phát hiện các tổn thương xương nhỏ, thường được áp dụng trong trường hợp nghi ngờ gãy do bệnh lý (ung thư xương, loãng xương) hoặc vết gãy không rõ trên X-quang.
Xét nghiệm hỗ trợ
Trong một số trường hợp, đặc biệt là gãy xương hở, gãy do bệnh lý hoặc bệnh nhân có biểu hiện toàn thân, bác sĩ sẽ chỉ định thêm các xét nghiệm máu:
Công thức máu (CBC): Đánh giá lượng hồng cầu và bạch cầu – giúp phát hiện tình trạng thiếu máu (mất máu) hoặc nhiễm trùng.
CRP, ESR: Là các chỉ số viêm – tăng cao khi có nhiễm trùng mô mềm hoặc viêm xương.
Chức năng gan thận, điện giải đồ: Được kiểm tra trước khi phẫu thuật, đảm bảo an toàn gây mê.
Canxi, phốt pho, vitamin D: Giúp đánh giá mật độ khoáng trong xương, hỗ trợ chẩn đoán nguyên nhân bệnh lý nền.
Biến chứng gãy xương
Nếu không được xử lý đúng cách, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm:
- Xương không liền, liền sai lệch, dẫn đến biến dạng chi thể hoặc mất chức năng.
- Viêm xương, nhiễm trùng, đặc biệt nguy hiểm trong các ca gãy hở.
- Chèn ép khoang, gây hoại tử cơ, đau dữ dội và có thể phải phẫu thuật giải áp.
- Hoại tử vô mạch, khi máu không đến được đoạn xương gãy, gây chết xương.
- Thuyên tắc phổi, khi mỡ tủy xương đi vào máu và gây tắc mạch phổi.
- Chấn thương thần kinh, ảnh hưởng đến cảm giác và vận động lâu dài.
Điều trị gãy xương: Đưa xương về vị trí và giúp liền nhanh chóng
Nguyên tắc điều trị là đưa xương về đúng vị trí giải phẫu ban đầu và cố định cho đến khi lành. Tùy vào vị trí và mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ chỉ định:
- Bó bột, nẹp cố định: Với các ca gãy đơn giản, không di lệch.
- Kéo liên tục: Duy trì trục xương trong quá trình lành.
- Phẫu thuật kết hợp xương: Dùng đinh, vít, bản kim loại giúp giữ xương ổn định trong các ca gãy phức tạp.
- Cố định ngoài: Áp dụng cho gãy hở hoặc vùng tổn thương rộng.
- Ghép xương hoặc thay khớp: Khi tổn thương quá nặng hoặc xương không thể tự phục hồi.
Song song đó, thuốc giảm đau, kháng sinh và vật lý trị liệu sau bó bột/phẫu thuật là những phần quan trọng trong quá trình điều trị toàn diện.
Phòng tránh gãy xương
Không chỉ người lớn tuổi, bất kỳ ai cũng nên chủ động phòng ngừa bằng cách:
- Bổ sung canxi và vitamin D đầy đủ qua thực phẩm như sữa, cá, trứng, rau xanh đậm, và tắm nắng sáng sớm.
- Tập luyện thể dục thường xuyên, đặc biệt là các bài tập chịu trọng lực như đi bộ, chạy bộ, nhảy dây giúp xương chắc khỏe.
- Chú ý an toàn trong sinh hoạt, dọn dẹp nhà cửa gọn gàng, dùng tay vịn cầu thang, thảm chống trượt trong nhà tắm.
- Hạn chế sử dụng rượu bia, thuốc lá, kiểm tra sức khỏe xương định kỳ.
Lời kết từ bác sĩ chuyên khoa
Gãy xương là một tổn thương nghiêm trọng, cần được chẩn đoán và xử lý bởi đội ngũ y tế có chuyên môn cao. Việc điều trị đúng cách, phục hồi chức năng kịp thời sẽ giúp bệnh nhân nhanh chóng trở lại cuộc sống bình thường, tránh được các di chứng về lâu dài.
Tại Phòng khám Xương Khớp Cao Khang, chúng tôi cung cấp dịch vụ khám và điều trị chuyên sâu các bệnh lý cơ xương khớp, bao gồm chẩn đoán và điều trị gãy xương theo tiêu chuẩn y khoa hiện đại. Với đội ngũ bác sĩ nhiều năm kinh nghiệm cùng hệ thống máy móc tiên tiến, Cao Khang cam kết đồng hành cùng bạn trong từng bước phục hồi sức khỏe.