
Phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước (ACL) là một trong những thủ thuật chỉnh hình phổ biến nhằm phục hồi chức năng khớp gối cho người bị chấn thương nặng. Tuy nhiên, đây không phải là “điểm kết thúc” của quá trình điều trị, mà chỉ là “khởi đầu” cho hành trình hồi phục dài hạn. Nếu không được chăm sóc và tập luyện đúng cách sau phẫu thuật, người bệnh có thể gặp phải nhiều biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động và chất lượng cuộc sống.
Vậy biến chứng sau mổ tái tạo dây chằng chéo trước là gì? Làm sao để phòng tránh? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ.
Các biến chứng sau mổ tái tạo dây chằng chéo trước thường gặp
Cứng khớp gối (giới hạn tầm vận động)
Một trong những biến chứng thường gặp nhất là tình trạng giới hạn biên độ vận động sau mổ. Cứng khớp gối có thể xảy ra nếu người bệnh không bắt đầu vật lý trị liệu đúng thời điểm hoặc không duy trì luyện tập đều đặn.
Khi không vận động đủ, mô sẹo sẽ hình thành và bám dính vào các cấu trúc xung quanh khớp, làm hạn chế khả năng gập – duỗi gối. Lâu dần, khớp sẽ mất đi độ linh hoạt vốn có, ảnh hưởng lớn đến khả năng đi lại, lên xuống cầu thang hay chơi thể thao.

Biểu hiện điển hình:
- Gối khó duỗi thẳng hoàn toàn hoặc không thể gập hết mức.
- Cảm giác căng cứng, “kẹt” khớp khi vận động.
- Đau mỗi khi cố gắng xoay hoặc gập duỗi.
Nếu không điều trị đúng cách, người bệnh có thể phải can thiệp bằng thủ thuật nội soi để cắt bỏ mô sẹo và lấy lại tầm vận động.
Nhiễm trùng sau phẫu thuật
Nhiễm trùng là biến chứng nghiêm trọng, có thể đe dọa đến thành công của ca mổ. Nó có thể xảy ra ở da, mô mềm hoặc thậm chí là nhiễm trùng sâu trong ổ khớp. Nguyên nhân bao gồm: điều kiện vô trùng chưa đảm bảo, chăm sóc vết mổ sai cách, hoặc sức đề kháng kém (đặc biệt ở người tiểu đường, suy giảm miễn dịch…).
Dấu hiệu nhận biết:
- Vết mổ sưng tấy, đỏ, nóng.
- Có mủ hoặc dịch lạ chảy ra.
- Sốt nhẹ đến sốt cao, ớn lạnh, toàn thân mệt mỏi.
- Đau tăng dần và không đáp ứng với thuốc.
Nhiễm trùng nếu không xử lý kịp thời có thể làm hỏng mảnh ghép, gây viêm toàn khớp, buộc phải tháo bỏ dây chằng nhân tạo và làm lại phẫu thuật.

Đau mạn tính sau mổ
Một số bệnh nhân phản ánh tình trạng đau kéo dài nhiều tháng sau khi mổ, mặc dù vết thương đã lành. Tình trạng này có thể liên quan đến viêm bao hoạt dịch, tổn thương sụn không được xử lý triệt để, hoặc sai lệch trục cơ học sau phẫu thuật.
Triệu chứng thường gặp:
- Đau âm ỉ quanh gối, đặc biệt khi vận động hoặc khi thay đổi thời tiết.
- Cảm giác mỏi gối, yếu cơ khi đi lâu hoặc đứng lâu.
- Đau khi gập gối quá mức hoặc mang vác vật nặng.
Điều trị thường bao gồm nghỉ ngơi, dùng thuốc kháng viêm, kết hợp tập vật lý trị liệu đúng cách.
Đứt lại dây chằng – Khớp gối lỏng lẻo tái phát
Đây là biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả phẫu thuật. Nguyên nhân có thể do:
- Vận động mạnh hoặc chấn thương mới trong giai đoạn chưa phục hồi hoàn toàn.
- Sai sót trong kỹ thuật mổ đứt dây chằng chéo trước (cắm ống xương sai trục, độ căng dây chằng không phù hợp).
- Không tuân thủ chương trình phục hồi chức năng.
Dấu hiệu cảnh báo:
- Gối cảm giác “lỏng lẻo”, đặc biệt khi chạy nhảy hoặc chuyển hướng nhanh.
- Gối dễ bị trẹo, trượt khi thay đổi tư thế đột ngột.
- Có tiếng “rắc” trong khớp, kèm đau tức khó chịu.
Nếu dây chằng bị đứt lại, người bệnh thường cần phẫu thuật tái tạo lại từ đầu, kéo dài thời gian phục hồi và chi phí điều trị.
Tổn thương sụn chêm – sụn khớp
Trong một số ca, các dụng cụ phẫu thuật có thể gây tổn thương vùng sụn chêm hoặc sụn khớp nếu không được kiểm soát tốt. Ngoài ra, thay đổi tải trọng và áp lực lên khớp sau mổ cũng có thể dẫn đến thoái hóa sụn sớm.
Biểu hiện:
- Đau âm ỉ hoặc đau nhói khi di chuyển, đặc biệt khi xoay gối.
- Cảm giác gối “lạo xạo” khi vận động.
- Có thể kèm tràn dịch khớp hoặc sưng nhẹ.
Biến chứng về thần kinh – mạch máu
Mặc dù hiếm, nhưng trong quá trình phẫu thuật, một số dây thần kinh hoặc mạch máu nhỏ quanh gối có thể bị tổn thương do vị trí khoan xương không chính xác.
Triệu chứng:
- Tê bì kéo dài vùng cẳng chân hoặc bàn chân.
- Yếu cơ, đi lại không vững.
- Bầm tím lan rộng hoặc vùng da lạnh, tím tái bất thường.

Nguyên nhân làm tăng nguy cơ biến chứng sau mổ ACL
- Kỹ thuật phẫu thuật chưa tối ưu: định vị sai, độ căng không phù hợp, mảnh ghép lỏng lẻo.
- Không tuân thủ phục hồi chức năng: tập quá nhẹ hoặc quá nặng, tập sai thời điểm.
- Tái chấn thương sớm: do không đeo đai bảo vệ, chơi thể thao sớm.
- Yếu tố cơ địa: người có bệnh nền như tiểu đường, béo phì, suy giảm miễn dịch.
- Chăm sóc hậu phẫu không đúng cách: vệ sinh kém, không kiểm tra vết mổ định kỳ.
Cách phòng ngừa biến chứng hiệu quả
Tuân thủ đúng lịch khám và hướng dẫn của bác sĩ
- Tái khám định kỳ để kiểm tra tiến độ hồi phục.
- Báo ngay khi có dấu hiệu bất thường như sốt, sưng, đau tăng.
Tập phục hồi chức năng bài bản, có giám sát chuyên môn
Vật lý trị liệu không đơn thuần là tập gập – duỗi gối, mà là một quá trình được xây dựng khoa học, theo từng giai đoạn cụ thể. Người bệnh cần được hướng dẫn bởi chuyên viên phục hồi chức năng để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tối ưu.
Xem thêm: Các bài tập phục hồi dây chằng chéo trước theo từng giai đoạn
Vệ sinh và chăm sóc vết mổ đúng quy trình
Vết mổ sau phẫu thuật cần được giữ sạch và khô trong những ngày đầu để tránh nhiễm trùng. Người bệnh nên rửa tay sạch trước khi thay băng, không được ngâm nước hoặc để nước bẩn tiếp xúc trực tiếp với vết thương.
- Thay băng theo đúng lịch và hướng dẫn từ nhân viên y tế.
- Quan sát vết mổ mỗi ngày: nếu thấy sưng tấy, rỉ dịch bất thường thì cần báo bác sĩ ngay.
Tránh vận động sai tư thế hoặc cường độ cao
Trong giai đoạn phục hồi, dây chằng nhân tạo chưa thực sự bám chắc vào xương. Do đó, các hoạt động mang tính xoay vặn, bật nhảy, ngồi xổm hoặc chạy nhanh đều cần hạn chế tuyệt đối trong 3–6 tháng đầu.
- Nên sử dụng nẹp gối hoặc đai hỗ trợ khi di chuyển.
- Tránh mang vác vật nặng, lên xuống cầu thang liên tục hoặc chơi thể thao cường độ cao.
- Khi tập luyện trở lại, cần có hướng dẫn và theo dõi của chuyên gia.
Khi nào cần đi khám lại khẩn cấp?
- Vết mổ đỏ – sưng – chảy dịch bất thường.
- Sốt > 38°C kéo dài không rõ nguyên nhân.
- Đau nhiều hơn dù đã nghỉ ngơi và dùng thuốc.
- Gập – duỗi gối không như bình thường.
- Gối có cảm giác mất vững hoặc dễ trẹo.
Kết luận
Phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước là bước quan trọng trong điều trị chấn thương khớp gối. Tuy nhiên, hiệu quả của ca mổ không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật mà còn nằm ở giai đoạn chăm sóc hậu phẫu. Việc nhận biết sớm các biến chứng sau mổ tái tạo dây chằng chéo trước, tuân thủ phác đồ phục hồi và theo dõi chặt chẽ sẽ giúp người bệnh tránh được rủi ro, rút ngắn thời gian hồi phục và sớm quay lại cuộc sống bình thường.
Phòng khám Xương khớp Cao Khang luôn đồng hành cùng bạn trong quá trình điều trị và phục hồi sau mổ dây chằng. Với đội ngũ bác sĩ chuyên sâu và trang thiết bị hiện đại, chúng tôi mang đến giải pháp điều trị cá nhân hóa, đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.