
Nhiều người thắc mắc đứt dây chằng có đi được không? Trên thực tế, không ít trường hợp sau chấn thương vẫn có thể đứng dậy và bước vài bước, khiến người bệnh chủ quan và nghĩ rằng tình trạng không quá nghiêm trọng. Tuy nhiên, việc vẫn đi lại được không đồng nghĩa với việc dây chằng và khớp còn nguyên vẹn. Nếu không xử lý đúng cách, tổn thương dây chằng có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng lâu dài đến khả năng vận động.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ đứt dây chằng có đi lại được không, và đâu là cách xử trí phù hợp để bảo vệ khớp một cách toàn diện.
Đứt dây chằng là gì?
Dây chằng là cấu trúc mô liên kết dày và chắc, nối giữa hai đầu xương trong khớp. Chúng hoạt động như một “vành đai an toàn”, giúp khớp ổn định, chống trượt và giới hạn biên độ vận động để tránh lệch khớp. Khi gặp lực kéo giãn đột ngột, xoay vặn quá mức hay va chạm mạnh, dây chằng có thể bị tổn thương, bao gồm:
- Giãn dây chằng: Dây chằng bị kéo căng nhưng chưa rách. Đây là tổn thương nhẹ nhất.
- Đứt bán phần: Một phần sợi collagen cấu tạo dây chằng bị rách, làm giảm khả năng giữ ổn định của khớp.
- Đứt hoàn toàn: Dây chằng bị đứt toàn bộ, khớp mất khả năng kiểm soát – dễ trật, lệch, thậm chí sụp khớp khi vận động.
Những vị trí dễ bị đứt dây chằng gồm:
- Khớp gối: đặc biệt là dây chằng chéo trước (ACL), dây chằng chéo sau (PCL), bên trong (MCL) và bên ngoài (LCL).
- Khớp cổ chân: dây chằng bên ngoài (ATFL, CFL).
- Khớp vai, cổ tay: ít hơn nhưng vẫn có thể gặp trong va chạm thể thao hoặc tai nạn.

Đứt dây chằng có đi được không?
Phụ thuộc vào mức độ tổn thương
Không phải ai đứt dây chằng cũng mất khả năng đi lại hoàn toàn. Tùy vào mức độ nặng nhẹ, người bệnh có thể vẫn đi lại được nhưng:
- Giãn dây chằng: Có thể đi lại bình thường hoặc hơi đau khi vận động mạnh. Tuy nhiên nếu chủ quan, có nguy cơ làm dây chằng tổn thương nặng hơn.
- Đứt bán phần: Người bệnh vẫn có thể bước đi nhưng thường kèm cảm giác lỏng khớp, đau khi xoay chuyển hướng, khó lên xuống cầu thang, dễ mất thăng bằng.
- Đứt hoàn toàn: Khớp gần như mất khả năng kiểm soát vận động. Khi dồn trọng lực, khớp có thể sụp xuống hoặc lệch hướng, khiến người bệnh khó bước đi, dễ bị ngã. Trong nhiều trường hợp, người bệnh phải nhờ người hỗ trợ mới có thể di chuyển được.
Phụ thuộc vào vị trí dây chằng bị đứt
Không phải đứt dây chằng nào cũng gây ảnh hưởng giống nhau đến khả năng đi lại:
- Dây chằng gối (chéo trước/sau): Có vai trò chính trong việc kiểm soát trục chân khi bước đi. Khi đứt sẽ làm khớp gối mất vững, dễ trượt về trước hoặc sau khi bước chân, khiến bệnh nhân khó đi lại.
- Dây chằng cổ chân: Khi bị đứt sẽ khiến cổ chân mất cân bằng bên, gây lật cổ chân, đi lại dễ đau nhức và mất ổn định.
- Dây chằng vai/cổ tay: Tuy không ảnh hưởng đến khả năng đi lại, nhưng sẽ hạn chế cử động tay và gây khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày như chống tay, mang vác.
Triệu chứng cảnh báo khi đi lại sau đứt dây chằng
Ngay cả khi bạn vẫn có thể đi lại sau chấn thương, nếu xuất hiện các dấu hiệu dưới đây, cần nghĩ đến khả năng đứt dây chằng:
- Cảm giác khớp bị trượt, không chắc chắn, như thể sắp “rụng chân”.
- Đau tăng khi vận động, đặc biệt là khi xoay hoặc đổi hướng đột ngột.
- Sưng nề quanh khớp, xuất hiện nhanh sau chấn thương.
- Bầm tím, tụ máu dưới da.
- Giảm khả năng vận động khớp: Không thể gập/duỗi hoàn toàn, cảm giác bị “kẹt”.
- Lỏng khớp, mất ổn định: Người bệnh không dám đứng bằng chân bị thương, đi lại cảm thấy run rẩy, không vững.

Hậu quả nếu cố gắng đi lại khi dây chằng bị đứt
Việc cố gắng bước đi dù đã có tổn thương dây chằng sẽ khiến tình trạng xấu hơn:
- Làm rách thêm dây chằng, tổn thương cả sụn khớp và sụn chêm.
- Tạo ra sự mất cân bằng trong vận động, tăng nguy cơ thoái hóa khớp sớm, đặc biệt là khớp gối và cổ chân.
- Gây lệch trục chi, khiến dáng đi bị thay đổi vĩnh viễn.
- Nếu tổn thương không được điều trị kịp thời, phẫu thuật sẽ khó khăn và phục hồi lâu hơn do khớp bị thoái hóa hoặc xơ hóa mô mềm.
Khi nào người bị đứt dây chằng có thể đi lại bình thường trở lại?
Khả năng đi lại sau đứt dây chằng phụ thuộc vào mức độ tổn thương và hiệu quả điều trị:
- Giãn dây chằng (nhẹ): Người bệnh có thể phục hồi hoàn toàn sau 2–4 tuần nếu được nghỉ ngơi hợp lý và tập luyện phục hồi đúng cách.
- Đứt bán phần: Khớp cần thời gian để ổn định trở lại, thường mất khoảng 1–2 tháng tùy cơ địa và cường độ vận động.
- Đứt hoàn toàn: Đây là tổn thương nặng, thường cần phẫu thuật tái tạo dây chằng, sau đó kết hợp với vật lý trị liệu kéo dài 6–9 tháng để khôi phục khả năng đi lại vững vàng.
Vật lý trị liệu là yếu tố then chốt, giúp:
- Tăng cường sức mạnh cơ quanh khớp,
- Khôi phục độ linh hoạt,
- Tái huấn luyện dáng đi đúng trục và ổn định khớp.
Ngoài ra, việc tuân thủ phác đồ điều trị, không nóng vội vận động lại quá sớm, sẽ giúp dây chằng hồi phục đúng tiến độ và giảm nguy cơ tái phát hoặc biến chứng.
Lời khuyên khi nghi ngờ bị đứt dây chằng
Nếu bạn gặp chấn thương và nghi ngờ đứt dây chằng:
- Không cố gắng bước đi nếu cảm thấy đau nhói, trượt khớp hoặc không kiểm soát được chân.
- Chườm lạnh vùng bị chấn thương trong 48 giờ đầu, mỗi lần 15–20 phút để giảm sưng.
- Cố định khớp bằng nẹp hoặc băng thun.
- Nghỉ ngơi hoàn toàn, tránh vận động làm nặng hơn tình trạng.
- Đến cơ sở y tế chuyên khoa như Phòng khám Xương khớp Cao Khang để được:
- Khám lâm sàng kỹ lưỡng.
- Thực hiện siêu âm, chụp X-quang hoặc MRI.
- Lên phác đồ điều trị cá nhân hóa, phù hợp với mức độ tổn thương và nhu cầu vận động.
Phòng ngừa chấn thương tái phát
Sau khi điều trị đứt dây chằng, việc phòng ngừa tái phát là cực kỳ quan trọng để bảo vệ khớp và duy trì khả năng vận động ổn định lâu dài. Người bệnh cần lưu ý:
- Tăng cường cơ quanh khớp: Thực hiện các bài tập phục hồi chuyên biệt để cải thiện sức mạnh và độ bền cơ vùng bị tổn thương, giúp ổn định khớp tốt hơn.
- Khởi động kỹ trước vận động hoặc chơi thể thao: Làm nóng cơ và khớp giúp giảm nguy cơ chấn thương khi vận động mạnh hoặc thay đổi tư thế đột ngột.
- Sử dụng dụng cụ hỗ trợ và bảo hộ lao động phù hợp: Dù là trong môi trường làm việc công nghiệp, công trình hay khi tham gia thể thao, người bệnh nên trang bị các thiết bị hỗ trợ như đai lưng, băng gối, đai cổ chân, giày bảo hộ hoặc nẹp khớp chuyên dụng.
- Duy trì cân nặng hợp lý: Tránh để trọng lượng cơ thể gây áp lực quá mức lên khớp, đặc biệt là vùng gối và cổ chân.
- Tái khám định kỳ: Giúp theo dõi tiến trình phục hồi, đánh giá nguy cơ tái phát và điều chỉnh kịp thời các bài tập hoặc thói quen vận động.
Kết luận
Không phải cứ đi lại được là khớp bạn không tổn thương. Đứt dây chằng có thể khiến khớp mất vững, gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Do đó, khi có dấu hiệu nghi ngờ, hãy đi khám sớm để xác định chính xác tình trạng và lên kế hoạch điều trị phù hợp.
Tại Phòng khám Xương khớp Cao Khang, chúng tôi chuyên thăm khám – điều trị – phục hồi chấn thương dây chằng bằng các phương pháp tiên tiến, mang lại hiệu quả tối ưu và rút ngắn thời gian hồi phục cho người bệnh.