
Cong vẹo cột sống là tình trạng cột sống bị cong sang một bên theo hình chữ C hoặc chữ S, khiến tư thế cơ thể trở nên mất cân đối. Người mắc có thể bị nhô vai, lệch hông hoặc biến dạng vùng lưng, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng vận động. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, cong vẹo cột sống có thể tiến triển nặng, làm giảm thể tích lồng ngực và ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, tim mạch. Bài viết dưới đây sẽ phân tích rõ các dạng cong vẹo cột sống thường gặp.
Dấu hiệu nhận biết cong vẹo cột sống
Các triệu chứng thường không gây đau nhưng dễ nhận thấy qua hình thể như:
- Một bên vai cao hơn bên kia.
- Eo hoặc hông không cân xứng.
- Một bên xương sườn hoặc bả vai nhô ra phía trước.
- Cột sống nhô lệch rõ khi cúi người về phía trước.
- Trẻ nhỏ có thể bị nghiêng đầu hoặc thay đổi tư thế khi đứng, ngồi.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Nguyên nhân cong vẹo cột sống không phải lúc nào cũng rõ ràng. Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là vẹo cột sống vô căn, yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng. Một số nguyên nhân khác gồm:
- Dị tật bẩm sinh ảnh hưởng đến sự phát triển cột sống.
- Bệnh lý thần kinh cơ như bại não, loạn dưỡng cơ.
- Hậu phẫu thành ngực sớm, chấn thương hoặc nhiễm trùng cột sống.
- Mất cân bằng chiều dài chân hoặc viêm cơ cạnh cột sống.
Yếu tố nguy cơ bao gồm: nữ giới, độ tuổi thiếu niên (sau 10 tuổi), và tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
Các dạng cong vẹo cột sống
Dựa vào cơ chế bệnh sinh và vị trí biến dạng, cong vẹo cột sống được phân loại theo hai nhóm chính: có cấu trúc và phi cấu trúc, kèm phân loại theo vị trí.
1. Vẹo cột sống có cấu trúc (Structural Scoliosis)
Đây là nhóm bệnh lý có thay đổi thực sự trong cấu trúc đốt sống, thường là mạn tính và có nguy cơ tiến triển nếu không điều trị đúng cách. Các dạng chính gồm:
1.1 Vẹo cột sống vô căn (Idiopathic Scoliosis)
- Chiếm đến 80% các ca cong vẹo cột sống.
- Thường khởi phát trong độ tuổi 10–18, gọi là vẹo cột sống tự phát ở tuổi vị thành niên (AIS).
- Nguyên nhân chưa xác định rõ, nhưng yếu tố di truyền và nội tiết tố có thể liên quan.
- Biểu hiện dưới dạng đường cong hình chữ S hoặc C. Người bệnh thường không đau nhưng có dấu hiệu lệch vai, lưng nhô hoặc biến dạng nhẹ khi đứng.
- Diễn tiến âm thầm, cần được theo dõi định kỳ bằng đo góc Cobb trên X-quang.
1.2 Vẹo cột sống bẩm sinh (Congenital Scoliosis)
- Phát hiện từ khi trẻ còn nhỏ, do sự phát triển không hoàn chỉnh của cột sống trong bào thai.
- Có thể do thiếu một phần đốt sống hoặc hình thành thêm đốt sống bất thường.
- Thường được chẩn đoán sớm bằng siêu âm hoặc hình ảnh học.
- Nguy cơ đi kèm các dị tật tim, thận, xương sườn.
- Điều trị thường phức tạp hơn, có thể cần can thiệp phẫu thuật sớm để ngăn biến dạng tiến triển.
1.3 Vẹo cột sống thần kinh cơ (Neuromuscular Scoliosis)
- Liên quan đến các rối loạn thần kinh cơ như bại não, loạn dưỡng cơ Duchenne, tổn thương tủy sống.
- Cơ bị yếu hoặc mất kiểm soát khiến cột sống lệch dần theo thời gian.
- Đây là dạng cong vẹo nặng nhất, thường nhanh tiến triển và ảnh hưởng đến tư thế ngồi, hô hấp.
- Bệnh nhân có thể không cảm thấy đau, nhưng biến dạng rõ rệt và cần phẫu thuật chỉnh hình hoặc ghép dụng cụ hỗ trợ cột sống.
1.4 Vẹo cột sống do thoái hóa (Degenerative Scoliosis)
- Gặp ở người lớn tuổi, thường sau 60 tuổi.
- Do sự thoái hóa đĩa đệm, khớp liên mỏm sau hoặc gãy xương.
- Biểu hiện bằng đường cong nhẹ hình chữ C ở vùng thắt lưng, kèm đau lưng, lan xuống chân, cảm giác tê hoặc yếu chi dưới.
- Khác với các dạng khác, đây là dạng luôn kèm đau mạn tính, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Điều trị bao gồm thuốc, vật lý trị liệu và phẫu thuật nếu bảo tồn không hiệu quả.
1.5 Gù cột sống Scheuermann (Scheuermann’s Kyphosis)
- Là một dạng gù thay vì vẹo, nhưng vẫn nằm trong nhóm biến dạng cấu trúc.
- Cột sống cong về trước ở đoạn ngực, do sự phát triển không đều giữa mặt trước và mặt sau đốt sống.
- Thường gặp ở trẻ tuổi teen, nam nhiều hơn nữ.
- Biểu hiện là tư thế xấu, lưng gù, mỏi cơ lưng, đặc biệt sau thời gian ngồi lâu.
- Mặc dù hiếm khi gây biến chứng nặng, bệnh cần được theo dõi và điều trị sớm để tránh tật tư thế vĩnh viễn.
2. Vẹo cột sống phi cấu trúc (Non-Structural Scoliosis)
Còn gọi là vẹo chức năng, không gây thay đổi vĩnh viễn trong cấu trúc xương.
- Đường cong có thể biến mất khi thay đổi tư thế (cúi hoặc nằm).
- Nguyên nhân thường do: Chênh lệch chiều dài chân, co thắt cơ cạnh sống, viêm nhiễm tạm thời (viêm ruột thừa, viêm phổi).
- Không gây tổn thương xương cột sống thật sự, do đó có thể điều chỉnh hoàn toàn bằng điều trị nguyên nhân gốc, chỉnh tư thế, hoặc vật lý trị liệu.
3. Phân loại theo vị trí đường cong
Việc phân loại theo vị trí giúp bác sĩ đánh giá và theo dõi hiệu quả điều trị:
- Vẹo cột sống ngực (Thoracic Scoliosis): Phổ biến nhất, ảnh hưởng khung sườn và có thể làm biến dạng lồng ngực.
- Vẹo cột sống thắt lưng (Lumbar Scoliosis): Xảy ra ở lưng dưới, có thể ảnh hưởng đến vận động và gây đau lưng.
- Vẹo cột sống ngực – thắt lưng (Thoracolumbar Scoliosis): Đường cong nằm giữa ngực và thắt lưng, thường là bẩm sinh và có thể đi kèm dị tật khác.
Hiểu rõ các dạng cong vẹo cột sống giúp người bệnh và gia đình chủ động trong việc theo dõi, phát hiện sớm và điều trị hiệu quả. Dù là dạng nào, việc can thiệp đúng lúc sẽ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, duy trì tư thế và khả năng vận động về lâu dài.
Xem thêm: 18 bài tập chữa vẹo cột sống hiệu quả
Câu hỏi thường gặp về các loại vẹo cột sống
1. Vẹo cột sống vô căn là gì và có nguy hiểm không?
Vẹo cột sống vô căn là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% các trường hợp, thường xuất hiện ở trẻ vị thành niên mà không rõ nguyên nhân cụ thể. Dạng này không gây đau trong giai đoạn đầu và có thể khó phát hiện nếu không chú ý tư thế trẻ. Nếu không điều trị sớm, đường cong có thể tiến triển và ảnh hưởng đến thẩm mỹ hoặc chức năng vận động.
2. Vẹo cột sống bẩm sinh có điều trị được không?
Có. Tuy nhiên, do đây là dị tật hình thành từ trong bào thai, việc điều trị phức tạp hơn và thường cần theo dõi sát từ giai đoạn sơ sinh. Trường hợp nặng có thể phải phẫu thuật chỉnh hình từ sớm để ngăn biến dạng nặng hơn khi trẻ lớn lên.
3. Làm sao phân biệt vẹo cột sống vô căn và vẹo cột sống thần kinh cơ?
Vẹo vô căn thường xảy ra ở trẻ khỏe mạnh, phát triển bình thường, không có bệnh lý đi kèm.
Vẹo thần kinh cơ xuất hiện ở người có bệnh lý nền như bại não, loạn dưỡng cơ, và thường đi kèm yếu cơ, khó vận động, biến dạng nặng hơn và tiến triển nhanh hơn.
5. Vẹo cột sống phi cấu trúc có nguy hiểm không?
Không nguy hiểm nếu được phát hiện và điều trị sớm. Đây là dạng cong tạm thời do tư thế xấu, co cơ hoặc chiều dài chân không đều. Khi điều chỉnh nguyên nhân gốc (như trị liệu cơ, mang đệm giày, tập vật lý trị liệu), đường cong sẽ biến mất hoàn toàn.