
Viêm khớp dạng thấp là một trong những bệnh lý xương khớp mạn tính phổ biến nhất, thuộc nhóm bệnh tự miễn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống người bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
I. Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA) là bệnh tự miễn mạn tính, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể nhầm lẫn và tấn công vào chính mô khớp – cụ thể là màng hoạt dịch (synovium). Tình trạng viêm này khiến khớp bị đau, sưng, cứng và theo thời gian có thể dẫn đến tổn thương sụn, xương dưới sụn, làm biến dạng và mất chức năng khớp.
Điểm đặc trưng của RA là tình trạng viêm xảy ra đối xứng, nghĩa là nếu bị ở khớp cổ tay bên trái thì khả năng cao cũng sẽ bị ở cổ tay bên phải. Bệnh thường ảnh hưởng đến nhiều khớp cùng lúc, đặc biệt là các khớp nhỏ như ngón tay, cổ tay, bàn chân.
RA phổ biến ở nữ giới hơn nam giới, với tỷ lệ nữ mắc bệnh cao gấp 2–3 lần. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất trong độ tuổi từ 20 đến 40. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc RA ở khu vực miền Bắc khoảng 0,28% dân số.
II. Nguyên nhân mắc bệnh RA
Đến nay, y học vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra viêm khớp dạng thấp. Tuy nhiên, các nghiên cứu chỉ ra rằng bệnh có liên quan đến sự rối loạn trong hệ miễn dịch và ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như:
Di truyền: Một số gen nhất định không trực tiếp gây bệnh nhưng làm tăng tính nhạy cảm với các yếu tố khởi phát như virus, vi khuẩn.
Tác nhân môi trường: Nhiễm trùng do vi khuẩn, virus, hoặc yếu tố vật lý có thể kích hoạt bệnh ở những người có cơ địa dễ mắc.
III. Ai dễ mắc viêm khớp dạng thấp?
Một số đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn bao gồm:
Giới tính nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc RA cao hơn do ảnh hưởng từ nội tiết tố và hệ miễn dịch.
Tuổi trung niên: Bệnh thường khởi phát ở người trong độ tuổi từ 20 đến 40.
Tiền sử gia đình: Có người thân mắc bệnh RA làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.
Người hút thuốc lá: Không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh mà còn khiến bệnh tiến triển nặng hơn.
Người tiếp xúc với chất độc: Tiếp xúc với hóa chất như amiăng, silica hoặc khói bụi từ môi trường ô nhiễm.
Người béo phì: Béo phì, đặc biệt là phụ nữ dưới 55 tuổi, có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
IV. Triệu chứng viêm khớp dạng thấp
Triệu chứng điển hình của RA là:
Đau khớp và cứng khớp vào buổi sáng: Cảm giác cứng thường kéo dài trên 1 giờ và cải thiện khi vận động.
Sưng, đỏ và nóng tại khớp bị viêm.
Biến dạng khớp nếu bệnh tiến triển lâu dài không được kiểm soát tốt.
Mệt mỏi, sốt nhẹ, chán ăn, sụt cân.
Biểu hiện ngoài khớp: ngứa mắt, khô mắt, nổi nốt dưới da, ngứa ran tay chân, khó thở, yếu cơ.
Ở giai đoạn đầu, RA thường ảnh hưởng đến các khớp nhỏ ở tay và chân. Về sau, bệnh có thể lan đến cổ tay, đầu gối, khuỷu tay, vai, hông. Khoảng 40% người bệnh còn có thể xuất hiện các triệu chứng ngoài khớp như tổn thương mắt, phổi, tim, thận, tuyến nước bọt, tủy xương…
V. Các giai đoạn phát triển của bệnh
RA diễn tiến qua 4 giai đoạn:
Giai đoạn I – Viêm màng hoạt dịch (Synovitis)
Đây là giai đoạn đầu, khi màng hoạt dịch của khớp bị viêm do rối loạn miễn dịch. Người bệnh có thể cảm thấy cứng khớp buổi sáng và đau nhẹ, nhưng chưa có tổn thương xương hay sụn rõ ràng.
Giai đoạn II – Phá hủy sụn khớp
Mô viêm lan rộng và bắt đầu phá hủy lớp sụn khớp, khiến khe khớp bị thu hẹp và khớp trở nên đau hơn khi cử động. Ở giai đoạn này, người bệnh bắt đầu bị hạn chế vận động, sưng khớp kéo dài và khó thực hiện các động tác linh hoạt.
Giai đoạn III – Tổn thương xương và biến dạng khớp
Khi sụn bị phá hủy hoàn toàn, xương dưới sụn lộ ra và bắt đầu bị bào mòn, dẫn đến đau dữ dội, biến dạng khớp, teo cơ. Người bệnh có thể xuất hiện các nốt thấp khớp dưới da và gặp nhiều khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
Giai đoạn IV – Mất chức năng khớp
Ở giai đoạn cuối, viêm giảm dần nhưng khớp đã bị tổn thương nặng, hình thành mô xơ và hiện tượng dính khớp. Người bệnh mất gần như hoàn toàn khả năng vận động tại khớp đó, kèm theo đau dai dẳng và nguy cơ tàn phế cao.
VI. Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp
Chẩn đoán RA không đơn giản, nhất là ở giai đoạn đầu. Bác sĩ sẽ dựa vào:
Bộ tiêu chuẩn ACR 1987, gồm 7 tiêu chí, cần có ít nhất 4:
Cứng khớp buổi sáng >1 giờ.
Viêm ≥3 nhóm khớp.
Viêm các khớp bàn tay.
Viêm khớp đối xứng.
Nốt thấp khớp dưới da.
RF dương tính.
Dấu hiệu X-quang đặc trưng.
Xét nghiệm máu: Anti-CCP, RF, CRP, ESR, ANA.
Chẩn đoán hình ảnh: X-quang, MRI, siêu âm khớp giúp phát hiện bào mòn xương, hẹp khe khớp…
Thăm khám lâm sàng: Kiểm tra cử động, tính đối xứng khớp, biến dạng, nốt dưới da…
VII. Điều trị viêm khớp dạng thấp
Các phương pháp chữa trị viêm khớp dạng thấp phổ biến là dùng thuốc, nghỉ ngơi, tập thể dục và phẫu thuật nhằm khắc phục tổn thương khớp. Việc chỉ định phương pháp nào cho bệnh nhân sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố như tuổi tác, sức khỏe tổng quát, tiền sử bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Điều trị bằng thuốc
NSAID: Giảm đau và viêm (Ibuprofen, Naproxen…)
Corticosteroid: Prednison – dùng ngắn hạn để giảm viêm.
DMARDs: Methotrexate, Leflunomide, Hydroxychloroquine, Sulfasalazine – tác động lâu dài, ngăn hủy khớp.
Thuốc sinh học: Anti-TNF, Anti-IL6, ức chế tế bào B và T – dành cho bệnh nhân không đáp ứng DMARDs cổ điển.
Thuốc giảm đau gây nghiện: dùng khi cần thiết.
Phẫu thuật
Trong trường hợp thuốc không còn hiệu quả trong việc kiểm soát tiến triển của bệnh hoặc ngăn chặn tổn thương khớp, phẫu thuật có thể được cân nhắc như một giải pháp nhằm sửa chữa các khớp bị tổn thương, phục hồi khả năng vận động, giảm đau và cải thiện chức năng khớp.
Một số phương pháp phẫu thuật điều trị viêm khớp dạng thấp bao gồm:
Nội soi loại bỏ màng hoạt dịch.
Sửa gân, chỉnh trục xương.
Thay khớp nhân tạo – áp dụng với khớp hỏng nghiêm trọng. Tại BVĐK Tâm Anh, từng thực hiện thay đồng thời 8 khớp nhân tạo nhờ công nghệ in 3D tiên tiến.
VIII. Biến chứng của viêm khớp dạng thấp
Nếu không kiểm soát tốt, RA có thể gây ra hàng loạt biến chứng như:
Biến dạng khớp: Tình trạng viêm kéo dài phá hủy sụn và xương, dẫn đến biến dạng vĩnh viễn tại các khớp như bàn tay, cổ tay, ngón tay, ngón chân…
Loãng xương: Do ảnh hưởng từ viêm mạn tính hoặc tác dụng phụ của thuốc corticosteroid kéo dài, làm tăng nguy cơ gãy xương.
Dính khớp: Khi khớp bị hủy hoại hoàn toàn, các đầu xương có thể kết hợp lại với nhau khiến khớp mất khả năng vận động.
Teo cơ, yếu cơ: Do giảm vận động kéo dài và viêm quanh khớp ảnh hưởng đến gân, cơ.
Hội chứng ống cổ tay: Khi màng hoạt dịch ở cổ tay viêm làm chèn ép dây thần kinh giữa, gây tê bì, đau nhức bàn tay và ngón tay.
- Khô mắt và miệng: Bệnh nhân có nhiều khả năng mắc hội chứng Sjogren – rối loạn làm giảm độ ẩm trong mắt và miệng.
- Nhiễm trùng: Bản thân bệnh này và nhiều loại thuốc được sử dụng trong điều trị có thể làm suy giảm hệ thống miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Bệnh tim mạch: Bệnh làm tăng nguy cơ bị xơ cứng và tắc nghẽn các động mạch cũng như viêm túi bao quanh tim.
- Bệnh phổi: Những người mắc bệnh RA có nguy cơ bị viêm và sẹo mô phổi, tiến triển đến khó thở.
- Ung thư hạch: Người bệnh RA có khả năng cao bị ung thư hạch – một nhóm ung thư máu phát triển trong hệ thống bạch huyết.
IX. Viêm khớp dạng thấp có di truyền không?
RA không phải bệnh di truyền theo nghĩa truyền gen gây bệnh. Tuy nhiên, yếu tố gia đình có ảnh hưởng. Nếu người thân mắc bệnh, bạn nên đi khám sớm nếu xuất hiện triệu chứng như đau khớp buổi sáng, sưng khớp kéo dài.
X. Phòng ngừa bệnh RA
Mặc dù không thể ngăn chặn tuyệt đối, nhưng các biện pháp sau có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc làm chậm quá trình khởi phát ở những người có yếu tố nguy cơ:
Bỏ thuốc lá
Hút thuốc lá là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu làm tăng khả năng phát triển RA và khiến bệnh diễn tiến nặng hơn. Bỏ thuốc lá không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc RA mà còn bảo vệ hệ miễn dịch, tim mạch và phổi – những cơ quan dễ bị ảnh hưởng bởi bệnh.
Duy trì cân nặng hợp lý
Thừa cân, béo phì không chỉ làm tăng nguy cơ mắc RA, đặc biệt ở phụ nữ trẻ, mà còn khiến các khớp chịu tải trọng lớn hơn, dễ tổn thương hơn. Giảm cân và duy trì lối sống lành mạnh giúp giảm gánh nặng cho khớp và cải thiện chức năng miễn dịch.
Hạn chế tiếp xúc với yếu tố độc hại
Tránh tiếp xúc với môi trường có chứa các chất như amiăng, bụi silica, khói bụi công nghiệp, đặc biệt ở nơi làm việc. Những yếu tố này có thể kích hoạt phản ứng tự miễn ở người có cơ địa nhạy cảm.
Duy trì lối sống khoa học
- Ăn uống cân đối, bổ sung đầy đủ vitamin D, omega-3, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt.
- Tập thể dục đều đặn giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tuần hoàn và giữ cho khớp linh hoạt.
- Tránh căng thẳng kéo dài – vì stress có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và làm bùng phát các bệnh tự miễn.
XI. Chăm sóc và tâm lý người bệnh
Người bệnh RA cần sự đồng hành lâu dài của gia đình:
Giúp quản lý thuốc, theo dõi triệu chứng
Khuyến khích tập luyện, ăn uống lành mạnh
Hỗ trợ tâm lý – tránh trầm cảm
Tránh làm thay hoàn toàn các hoạt động để duy trì tính độc lập cho người bệnh
Trầm cảm là biến chứng tâm lý phổ biến ở bệnh nhân RA. Nếu không được điều trị, trầm cảm có thể làm trầm trọng thêm triệu chứng, tăng nguy cơ biến chứng tim mạch, giảm chất lượng sống.
Phòng khám xương khớp Cao Khang khuyến cáo: Nếu bạn đang gặp các triệu chứng đau khớp kéo dài, cứng khớp buổi sáng hoặc sưng khớp đối xứng, đừng chủ quan. Việc khám và điều trị sớm giúp hạn chế tổn thương khớp, nâng cao chất lượng cuộc sống và ngăn ngừa tàn phế.
Xem thêm các bài viết liên quan: