Viêm dây chằng là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị

viêm dây chằng (1)

    Bạn có từng cảm thấy đau nhói khi xoay đầu gối, cổ tay hay cổ chân dù chỉ cử động nhẹ? Rất có thể, đó không phải do khớp, mà là dây chằng đang “lên tiếng”. Dây chằng tuy nhỏ bé, ít được chú ý và lại là bộ phận then chốt giúp giữ ổn định khớp và bảo vệ chuyển động hàng ngày của chúng ta. Khi bị viêm, chúng gây ra những cơn đau âm ỉ, làm suy giảm chức năng vận động rõ rệt.

    Vậy viêm dây chằng là gì? Vì sao dây chằng lại bị viêm và đâu là cách điều trị hiệu quả nhất? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp phục hồi tối ưu.

    Viêm dây chằng là gì?

    Viêm dây chằng là tình trạng dây chằng – cấu trúc mô liên kết nối giữa các xương trong khớp bị viêm hoặc tổn thương, gây ra các triệu chứng đau, sưng và hạn chế vận động. Dây chằng được cấu tạo chủ yếu từ sợi collagen, có độ đàn hồi thấp nhưng rất bền vững, giúp giữ khớp luôn vững chắc khi cử động.

    Khi bị viêm, dây chằng không còn thực hiện tốt chức năng cố định khớp, dẫn đến mất ổn định, gây đau nhức và tăng nguy cơ chấn thương. Tình trạng này có thể xảy ra ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể, như khớp gối, cổ tay, cổ chân, vai, hoặc cột sống.

    Nguyên nhân gây viêm dây chằng

    Có nhiều nguyên nhân khiến dây chằng bị viêm, phổ biến bao gồm:

    • Vận động sai tư thế hoặc lặp đi lặp lại một động tác nhiều lần: Đây là nguyên nhân phổ biến ở người làm việc văn phòng, vận động viên hoặc lao động nặng.
    • Chấn thương: Các va chạm, té ngã, bong gân hoặc trật khớp đều có thể gây tổn thương dây chằng, dẫn đến viêm.
    • Quá tải khớp: Mang vác vật nặng hoặc chơi thể thao cường độ cao mà không khởi động kỹ có thể tạo áp lực lớn lên dây chằng.
    • Tuổi tác và thoái hóa: Quá trình lão hóa tự nhiên làm giảm độ bền của dây chằng, khiến chúng dễ bị tổn thương hơn.
    • Bệnh lý mô liên kết: Một số bệnh tự miễn như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp… có thể ảnh hưởng đến các mô liên kết, bao gồm dây chằng.

    Triệu chứng viêm dây chằng

    Người bị viêm dây chằng có thể nhận biết qua các dấu hiệu sau:

    • Đau tại vị trí khớp: Cơn đau có thể âm ỉ kéo dài hoặc đau nhói khi vận động. Đặc biệt, cơn đau tăng lên khi khớp bị căng hoặc xoay.
    • Sưng nhẹ quanh vùng dây chằng bị viêm, có thể đi kèm cảm giác nóng hoặc đỏ da.
    • Cứng khớp, khó thực hiện các động tác thường ngày như gập, duỗi, xoay khớp.
    • Hạn chế vận động, đặc biệt vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi lâu không cử động.
    • Trong một số trường hợp nặng, có thể xuất hiện tiếng “lục cục” khi cử động khớp.
    dấu hiệu viêm dây chằng

    Các vị trí thường gặp viêm dây chằng

    Viêm dây chằng có thể xảy ra ở nhiều khớp trên cơ thể, trong đó phổ biến nhất gồm:

    • Viêm dây chằng đầu gối: Viêm dây chằng chéo trước hoặc chéo sau thường gặp ở người chơi thể thao, gây đau sâu trong khớp và không vững khi đi lại.
    • Viêm dây chằng cổ chân: Hay gặp sau khi trật khớp hoặc vận động quá sức, gây đau và sưng quanh mắt cá.
    • Viêm dây chằng cổ tay: Phổ biến ở người sử dụng máy tính, làm việc tay lặp lại, dẫn đến đau nhói khi cử động hoặc cầm nắm.
    • Viêm dây chằng vai: Viêm dây chằng vai thường liên quan đến viêm quanh khớp vai, gây đau khi đưa tay lên cao hoặc xoay vai.
    • Viêm dây chằng cột sống: Viêm dây chằng dọc sống hoặc dây chằng gian gai có thể gây đau lưng mạn tính, ảnh hưởng đến tư thế và khả năng vận động.

    Phương pháp điều trị viêm dây chằng

    Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)

    Phù hợp với đa số trường hợp nhẹ – trung bình, bao gồm:

    • Nghỉ ngơi: Hạn chế vận động tại vùng khớp bị viêm.
    • Chườm lạnh: Giảm sưng và đau trong 48 giờ đầu sau khi khởi phát.
    • Băng ép, nẹp cố định: Giúp khớp ổn định, tránh tổn thương thêm.
    • Thuốc giảm đau – kháng viêm: Thường dùng nhóm NSAIDs theo chỉ định bác sĩ.
    • Vật lý trị liệu: Tập các bài phục hồi chức năng giúp cải thiện sức cơ và linh hoạt khớp.

    Điều trị can thiệp

    Áp dụng khi điều trị bảo tồn không hiệu quả hoặc dây chằng bị tổn thương nặng:

    • Tiêm corticosteroid: Giúp giảm viêm tại chỗ nhanh chóng.
    • Phẫu thuật: Trong trường hợp dây chằng bị rách, đứt hoặc thoái hóa nặng, có thể cần phẫu thuật nội soi để làm sạch hoặc tái tạo dây chằng.

    Phục hồi chức năng và phòng ngừa tái phát

    Để đạt hiệu quả lâu dài và tránh tái phát, người bệnh cần:

    • Tập luyện đều đặn: Các bài kéo giãn nhẹ, tăng cường sức mạnh nhóm cơ quanh khớp.
    • Chỉnh tư thế làm việc: Tránh ngồi sai tư thế, giữ cổ tay, cổ chân và lưng thẳng khi làm việc.
    • Khởi động kỹ trước khi vận động mạnh, chơi thể thao.
    • Tránh mang vác vật nặng hoặc lặp lại động tác quá mức.
    tap luyen den dan

    Khi nào cần đi khám bác sĩ?

    Bạn nên đến cơ sở y tế nếu có các dấu hiệu sau:

    • Đau và sưng khớp kéo dài trên 5 ngày, không giảm dù đã nghỉ ngơi.
    • Đau làm cản trở sinh hoạt hàng ngày như đi lại, cầm nắm, mặc áo…
    • Khớp cứng và yếu rõ rệt, có dấu hiệu biến dạng hoặc không vững.

    Nếu bạn nghi ngờ bị viêm dây chằng hoặc đau khớp không rõ nguyên nhân, hãy đến Phòng khám xương khớp Cao Khang. Tại đây, người bệnh được thăm khám bởi đội ngũ bác sĩ chuyên khoa xương khớp, có kinh nghiệm trong chẩn đoán và điều trị các bệnh lý như viêm dây chằng, viêm gân, thoái hóa khớp.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    Viêm dây chằng có tự khỏi không?

    Trong trường hợp nhẹ, nếu nghỉ ngơi đúng cách và giảm vận động, tình trạng viêm có thể tự cải thiện. Tuy nhiên, nếu không điều trị hoặc tiếp tục sử dụng khớp quá mức, viêm có thể trở nên mạn tính và dai dẳng.

    Viêm dây chằng có nguy hiểm không?

    Không nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu để kéo dài có thể gây suy giảm chức năng vận động, yếu khớp, tăng nguy cơ chấn thương hoặc thoái hóa sớm.

    Viêm dây chằng điều trị bao lâu thì khỏi?

    Tùy vào mức độ tổn thương, cơ địa và sự tuân thủ điều trị, thời gian hồi phục có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.

    Làm sao để phân biệt viêm dây chằng với bong gân hay viêm gân?

    Cả ba tình trạng đều có triệu chứng đau và hạn chế vận động. Việc phân biệt chính xác cần dựa vào thăm khám lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh như siêu âm hoặc MRI.

    Kết luận

    Tóm lại, viêm dây chằng là tình trạng phổ biến có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc nghỉ ngơi hợp lý, điều trị đúng cách và phòng ngừa tái phát đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Nếu bạn gặp triệu chứng nghi ngờ viêm dây chằng, đừng chần chừ – hãy đến cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán và tư vấn chính xác.

    Recommended Posts