Viêm đa khớp là gì? Triệu chứng và phương pháp điều trị

viêm đa khớp

Viêm đa khớp là tình trạng nhiều khớp trong cơ thể đồng loạt bị viêm, gây đau nhức, cứng khớp và ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động hàng ngày. Đây không phải là một bệnh đơn lẻ mà là biểu hiện của nhiều bệnh lý nền khác nhau, trong đó phổ biến nhất là viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ, hay các rối loạn tự miễn. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị viêm đa khớp sẽ giúp người bệnh chủ động kiểm soát tiến triển bệnh, hạn chế biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

I. Viêm đa khớp là gì?

Viêm đa khớp là tình trạng viêm xảy ra ở nhiều khớp (từ 4 khớp trở lên) cùng lúc, gây đau, sưng, cứng và hạn chế vận động. Đây không phải là một bệnh lý cụ thể mà là biểu hiện của nhiều bệnh khác nhau liên quan đến hệ miễn dịch, chuyển hóa hoặc nhiễm trùng.

Tình trạng này có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào nhưng phổ biến hơn ở người trung niên và cao tuổi, đặc biệt là nữ giới. Viêm đa khớp có thể diễn tiến cấp tính (dưới 6 tuần) hoặc mạn tính kéo dài nhiều tháng, nhiều năm, thậm chí trở thành bệnh tự miễn nguy hiểm nếu không được can thiệp kịp thời.

II. Nguyên nhân gây viêm đa khớp

Viêm đa khớp có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Bệnh tự miễn: Hệ miễn dịch tấn công nhầm vào các mô lành của cơ thể như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ, viêm khớp vảy nến

  • Nhiễm virus: Các loại virus như virus viêm gan, parvovirus, quai bị, sởi, HIV… có thể gây viêm đa khớp tạm thời.

  • Bệnh chuyển hóa: Gout, giả gout do rối loạn chuyển hóa axit uric hoặc tinh thể canxi.

  • Thoái hóa khớp: Mòn sụn khớp theo tuổi tác.

  • Yếu tố di truyền và lối sống: Tiền sử gia đình mắc bệnh, hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, căng thẳng kéo dài.

  • Các bệnh khác: Viêm mạch máu, rối loạn nội tiết, lao, bệnh Whipple…

Cơ chế bệnh sinh chủ yếu xuất phát từ sự rối loạn hệ miễn dịch, khiến cơ thể tự sản sinh ra kháng thể tấn công màng hoạt dịch của khớp, gây ra phản ứng viêm kéo dài.

III. Triệu chứng của viêm đa khớp

Viêm đa khớp có thể khởi phát âm thầm hoặc biểu hiện rầm rộ, tùy thuộc vào nguyên nhân và thể bệnh. Dưới đây là những dấu hiệu nhận biết thường gặp:

  • Đau khớp kéo dài: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, xuất hiện ở nhiều khớp cùng lúc như khớp ngón tay, cổ tay, khớp gối, cổ chân… Đặc điểm đau tăng khi vận động và thuyên giảm khi nghỉ ngơi (trong viêm khớp mạn tính).

  • Sưng, nóng, đỏ tại khớp: Đây là dấu hiệu điển hình của phản ứng viêm. Các khớp bị ảnh hưởng thường sưng to, cảm giác nóng rát và có thể tấy đỏ ở vùng da bên ngoài.

  • Cứng khớp vào buổi sáng: Cảm giác khó cử động các khớp sau khi ngủ dậy, thời gian cứng khớp kéo dài trên 1 giờ, đặc biệt trong viêm khớp dạng thấp.

  • Tính đối xứng của viêm khớp: Đặc biệt trong viêm khớp dạng thấp, các khớp ở hai bên cơ thể thường bị tổn thương giống nhau, ví dụ cả hai cổ tay, hai gối hoặc hai khớp ngón tay cùng bị đau và sưng.

  • Giảm biên độ vận động khớp: Người bệnh gặp khó khăn khi thực hiện các động tác đơn giản như cầm nắm, đi lại, leo cầu thang, do khớp bị giới hạn vận động.

  • Triệu chứng toàn thân: Bao gồm sốt nhẹ, mệt mỏi kéo dài, chán ăn, sụt cân không rõ nguyên nhân, nổi hạch bạch huyết, đau họng, đổ mồ hôi về đêm, khô mắt hoặc phát ban.

Nếu không được điều trị sớm, các triệu chứng có xu hướng tiến triển nặng dần, làm ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt, công việc và chất lượng cuộc sống.

viêm đa khớp là gì

IV. Các dạng viêm đa khớp thường gặp

Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid Arthritis – RA)

Đây là một bệnh lý mạn tính có tính chất tự miễn, thường khởi phát ở các khớp nhỏ như ngón tay, cổ tay, sau đó lan dần sang các khớp lớn. Viêm khớp dạng thấp có đặc điểm tổn thương đối xứng hai bên cơ thể và nếu không được kiểm soát kịp thời, bệnh có thể gây biến dạng khớp và tàn phế.

Viêm khớp vảy nến (Psoriatic Arthritis)

Thường gặp ở những người có tiền sử mắc bệnh vảy nến. Bệnh có thể gây viêm khớp không đối xứng và đi kèm với các tổn thương ở da hoặc móng tay, móng chân. Tình trạng viêm nếu kéo dài cũng có thể gây tổn thương khớp nghiêm trọng.

Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)

SLE là một bệnh tự miễn ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm cả khớp. Người bệnh thường có biểu hiện đau khớp, sưng khớp nhưng ít khi gây biến dạng khớp vĩnh viễn như viêm khớp dạng thấp. Ngoài triệu chứng khớp, lupus còn có thể ảnh hưởng đến da, thận, tim mạch và hệ thần kinh.

Viêm khớp tự phát thiếu niên (JIA)

thể đa khớp là một dạng viêm khớp xảy ra ở trẻ em dưới 16 tuổi. Bệnh biểu hiện bằng tình trạng viêm từ 5 khớp trở lên và nếu không điều trị đúng cách, trẻ có nguy cơ bị biến dạng khớp và hạn chế phát triển thể chất.

Viêm đa khớp do virus

Là tình trạng viêm khớp xảy ra sau khi nhiễm một số loại virus như Chikungunya, viêm gan, HIV, hoặc parvovirus B19. Các triệu chứng thường có tính chất thoáng qua và có thể tự hồi phục khi nhiễm trùng được kiểm soát.

Viêm đa khớp trong các bệnh chuyển hóa và thoái hóa cũng rất thường gặp. Các bệnh lý như gout, giả gout (do lắng đọng tinh thể urat hoặc canxi), hoặc thoái hóa khớp nặng đều có thể gây đau và viêm nhiều khớp cùng lúc, nhất là ở người cao tuổi.

V. Biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời

Viêm đa khớp không chỉ gây tổn thương khớp mà còn ảnh hưởng đến toàn cơ thể. Nếu không điều trị đúng và kịp thời, người bệnh có thể gặp phải các biến chứng nghiêm trọng sau:

  • Dính khớp và biến dạng chi: Viêm kéo dài làm tổn thương cấu trúc khớp, gây co rút, mất chức năng vận động, khó khăn trong sinh hoạt cá nhân như ăn uống, mặc quần áo, đi lại.

  • Teo cơ và suy giảm chức năng vận động: Cơ quanh khớp ít hoạt động sẽ dần yếu và teo lại, làm giảm khả năng vận động.

  • Tổn thương đa cơ quan:

    • Tim mạch: Viêm màng ngoài tim, tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim và đột quỵ.

    • Phổi: Gây khó thở, ho dai dẳng, xơ phổi.

    • Mắt: Viêm kết mạc, khô mắt, giảm thị lực.

    • Gan, thận: Tổn thương do biến chứng bệnh hoặc do tác dụng phụ của thuốc điều trị.

  • Loãng xương: Do tình trạng viêm kéo dài và sử dụng corticoid.

  • Vấn đề sinh sản: Khoảng 25% phụ nữ bị viêm khớp dạng thấp gặp khó khăn trong việc mang thai.

  • Rối loạn tâm thần, trầm cảm: Cảm giác đau kéo dài, mệt mỏi và lo lắng về bệnh có thể làm người bệnh rơi vào trạng thái căng thẳng và trầm cảm.

  • Phụ thuộc thuốc: Lạm dụng thuốc giảm đau, corticoid kéo dài gây lệ thuộc và ảnh hưởng đến chức năng gan – thận.

VI. Chẩn đoán viêm đa khớp

Việc chẩn đoán viêm đa khớp đòi hỏi sự kết hợp giữa lâm sàng và cận lâm sàng để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương:

  • Khám lâm sàng: Kiểm tra các khớp bị sưng, đau, hạn chế vận động.

  • Xét nghiệm máu: CRP, RF, anti-CCP, xét nghiệm viêm gan, lupus…

  • Xét nghiệm dịch khớp: Tìm vi khuẩn, tinh thể gây viêm.

  • Chẩn đoán hình ảnh: X-quang, MRI đánh giá tổn thương mô và xương.

Việc chẩn đoán cần loại trừ các nguyên nhân khác có biểu hiện tương tự để lựa chọn hướng điều trị phù hợp.

chẩn đoán viêm đa khớp

VII. Phương pháp điều trị viêm đa khớp

1. Điều trị viêm đa khớp bằng thuốc

  • Giảm đau, kháng viêm: Acetaminophen, NSAID (ibuprofen, diclofenac…).

  • Corticoid: Ức chế miễn dịch, giảm viêm nhanh nhưng cần theo dõi chặt chẽ.

  • DMARDs: Như Methotrexate, Sulfasalazine – giúp kiểm soát miễn dịch lâu dài.

  • Thuốc sinh học: Nhắm vào các cytokine viêm như TNF-alpha, IL-6, IL-17.

  • Thuốc thảo dược, gel bôi ngoài da hỗ trợ giảm đau, kháng viêm.

2. Điều trị không dùng thuốc

  • Vật lý trị liệu, phục hồi chức năng: Giữ chức năng vận động, giảm co rút.

  • Tập luyện nhẹ nhàng: Bơi lội, đi bộ, yoga, đạp xe…

  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý, giàu omega-3, canxi, vitamin D.

  • Hỗ trợ bằng thực phẩm bổ sung: Collagen Type 2, Chondroitin, Eggshell membrane, nghệ…

diều trị viêm đa khớp

3. Phẫu thuật

Áp dụng khi có biến dạng khớp nghiêm trọng hoặc mất chức năng vận động.

VIII. Phòng ngừa viêm đa khớp

Việc phòng ngừa viêm đa khớp không chỉ giúp hạn chế nguy cơ khởi phát bệnh mà còn hỗ trợ kiểm soát tốt bệnh lý ở giai đoạn sớm. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  • Duy trì lối sống lành mạnh, tránh hút thuốc, rượu bia.

  • Ăn uống cân bằng, giàu dưỡng chất, hạn chế đường và muối.

  • Tập luyện đều đặn, tránh ngồi lâu, nằm lâu.

  • Kiểm soát cân nặng hợp lý để giảm áp lực lên khớp.

  • Bổ sung omega-3, vitamin D, canxi từ thực phẩm hoặc viên uống.

  • Thăm khám định kỳ nếu có yếu tố nguy cơ hoặc triệu chứng bất thường.

IX. Khi nào cần đến khám bác sĩ?

Bạn nên đi khám sớm nếu có các biểu hiện sau:

  • Đau và sưng nhiều khớp kéo dài trên 6 tuần.

  • Cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn 1 giờ.

  • Có triệu chứng toàn thân: sốt, mệt mỏi, phát ban, nổi hạch…

  • Biến dạng khớp, hạn chế vận động rõ rệt.

Viêm đa khớp không phải là bản án chung thân nếu chúng ta biết cách lắng nghe cơ thể, can thiệp đúng lúc và duy trì một lối sống lành mạnh. Mỗi khớp xương là một “mắt xích” quan trọng trong chuyển động của bạn – và dù có đau đớn đến đâu, chúng vẫn xứng đáng được chăm sóc đúng cách. Đừng để những cơn đau nhỏ biến thành vấn đề lớn – hãy bắt đầu từ hôm nay bằng những bước đi khoa học. Phòng khám Xương Khớp Cao Khang luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình hồi phục.

Recommended Posts