Trật khớp cùng đòn là gì? Cách chữa và thời gian hồi phục

trật khớp cùng đòn

Trật khớp cùng đòn là một trong những dạng chấn thương vai phổ biến, đặc biệt ở những người chơi thể thao hoặc làm việc trong môi trường dễ va chạm. Nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời, tình trạng này có thể ảnh hưởng lâu dài đến chức năng vận động của vai. Trong bài viết này, Phòng khám Cơ xương khớp Cao Khang sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về trật khớp cùng đòn, từ nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị hiệu quả.

Trật khớp cùng đòn là gì?

Khớp cùng đòn là khớp nối giữa xương đòn (clavicle) và mỏm cùng vai của xương vai (acromion). Đây là điểm nối quan trọng giúp truyền lực và hỗ trợ các chuyển động của vai và cánh tay. Trật khớp cùng đòn xảy ra khi hai đầu xương này bị tách rời bất thường, gây mất ổn định cấu trúc vai. Trạng thái này thường là hậu quả của chấn thương trực tiếp hoặc lực tác động mạnh làm giãn hoặc đứt dây chằng tại vùng khớp.

So với trật khớp vai thông thường, trật khớp cùng đòn ít phổ biến hơn nhưng có thể gây đau dữ dội và ảnh hưởng đến sinh hoạt nếu không điều trị đúng cách.

Nguyên nhân gây trật khớp cùng đòn

Trật khớp cùng đòn thường do các tác động cơ học mạnh làm tổn thương hệ thống dây chằng quanh khớp. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Té ngã đập vai trực tiếp: Đây là nguyên nhân thường gặp nhất, đặc biệt khi ngã trong tư thế vai chạm đất hoặc tiếp xúc với bề mặt cứng như sân thể thao hoặc đường bê tông.
  • Va chạm mạnh vùng vai hoặc ngực: Các tai nạn giao thông hoặc va chạm khi chơi thể thao đối kháng như bóng đá, võ thuật có thể khiến khớp cùng đòn bị trật.
  • Nâng vật nặng sai tư thế: Khi cố gắng nâng vật nặng mà không giữ đúng tư thế, lực tác động có thể làm xương đòn lệch khỏi vị trí ban đầu.
  • Tai nạn lao động: Những công việc liên quan đến xây dựng, kỹ thuật hoặc vận chuyển có nguy cơ cao gặp phải chấn thương này.

Phân loại trật khớp cùng đòn

Trật khớp cùng đòn được phân loại theo hệ thống Rockwood thành 6 cấp độ, từ nhẹ đến nặng:

  • Độ I: Chỉ bong gân nhẹ dây chằng, không có sự dịch chuyển rõ rệt của xương đòn.
  • Độ II: Đứt dây chằng cùng đòn nhưng dây chằng quạ-đòn còn nguyên; xương đòn có thể hơi nhô lên.
  • Độ III: Cả hai hệ thống dây chằng bị đứt, xương đòn bị nhô lên rõ rệt.
  • Độ IV: Xương đòn bị đẩy ra sau, xuyên vào cơ thang.
  • Độ V: Xương đòn bị trật nặng và lệch lên cao nhiều hơn độ III.
  • Độ VI: Hiếm gặp, xương đòn bị đẩy xuống dưới mỏm cùng vai hoặc xương sườn.

Việc phân độ này giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, từ bảo tồn đến can thiệp phẫu thuật.

các mức độ trật khớp cùng đòn

Triệu chứng nhận biết

Người bị trật khớp cùng đòn thường có các biểu hiện rõ rệt sau:

  • Đau nhói ở vùng vai trên: Đặc biệt tại điểm nối giữa xương đòn và vai, đau tăng khi vận động tay hoặc ấn vào vùng tổn thương.
  • Sưng nề và bầm tím: Tình trạng viêm và chảy máu mô mềm có thể gây sưng tấy và đổi màu da vùng vai.
  • Biến dạng vai: Trong các trường hợp độ III trở lên, đầu xương đòn nhô cao hẳn lên tạo nên dấu hiệu “phím đàn piano” – khi ấn vào đầu xương sẽ lún xuống và bật trở lại.
  • Hạn chế cử động vai: Người bệnh cảm thấy khó nhấc tay, khó mặc áo hoặc với tay lên cao.
  • Cảm giác lỏng lẻo hoặc lệch khớp: Vai mất vững, cử động không chắc chắn như bình thường.

Chẩn đoán trật khớp cùng đòn

Để xác định chính xác mức độ tổn thương, bác sĩ sẽ tiến hành:

  • Thăm khám lâm sàng: Đánh giá vị trí đau, dấu hiệu biến dạng vai, thử các động tác đặc trưng để kiểm tra độ vững khớp.
  • Chụp X-quang: Giúp quan sát vị trí xương đòn và đánh giá mức độ lệch. Thường cần chụp hai bên vai để so sánh.
  • Chụp MRI hoặc CT: Trong những ca phức tạp hoặc nghi ngờ tổn thương dây chằng, mô mềm xung quanh, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh này sẽ được chỉ định.

Cách điều trị trật khớp cùng đòn

1. Điều trị không phẫu thuật (bảo tồn)

Các phương pháp này áp dụng cho độ trật khớp I, II và một số trường hợp độ III không biến dạng nặng:

  • Nghỉ ngơi và cố định khớp: Đeo đai treo tay trong vài tuần giúp giảm áp lực lên khớp và hỗ trợ hồi phục dây chằng.
  • Chườm lạnh và dùng thuốc: Giúp giảm đau, chống viêm hiệu quả trong giai đoạn cấp.
  • Vật lý trị liệu: Sau khi giai đoạn viêm giảm, người bệnh cần tập luyện phục hồi chức năng, tăng cường sức mạnh cơ vai và cải thiện biên độ vận động.

2. Điều trị phẫu thuật

Chỉ định trong các trường hợp độ III nặng, độ IV, V hoặc VI:

  • Mục tiêu điều trị: Khôi phục giải phẫu khớp, tái tạo dây chằng và đưa xương đòn về vị trí ổn định.
  • Phương pháp: Có thể sử dụng dây chằng nhân tạo, vít, bản nẹp hoặc neo sinh học cố định khớp.
  • Phục hồi sau mổ: Người bệnh cần đeo đai cố định vai khoảng 4–6 tuần, sau đó bắt đầu tập luyện theo phác đồ của chuyên viên vật lý trị liệu.

phẫu thuật trật khớp cùng đòn

Trật khớp cùng đòn bao lâu thì khỏi?

Thời gian hồi phục phụ thuộc vào mức độ tổn thương và phương pháp điều trị:

  • Trật nhẹ (độ I–II): Có thể hồi phục sau 2–3 tuần nếu được nghỉ ngơi và tập phục hồi đúng cách.
  • Trật nặng hoặc sau mổ: Cần khoảng 6–12 tuần để lành hoàn toàn và trở lại hoạt động bình thường.

Ngoài ra, các yếu tố như tuổi tác, tình trạng sức khỏe chung và khả năng tuân thủ điều trị cũng ảnh hưởng đến tốc độ hồi phục.

Biến chứng nếu không điều trị đúng cách

Nếu không được xử lý phù hợp, trật khớp cùng đòn có thể dẫn đến:

  • Mất vững khớp vai mạn tính: Khớp lỏng lẻo gây khó khăn trong sinh hoạt và làm việc.
  • Giảm khả năng vận động và sức mạnh cơ vai: Ảnh hưởng đến chức năng tay và hiệu suất thể thao hoặc lao động.
  • Viêm khớp cùng đòn: Tình trạng thoái hóa khớp do sai lệch cấu trúc kéo dài.
  • Đau vai tái phát: Đặc biệt khi mang vật nặng hoặc thực hiện các hoạt động trên tầm vai.

Phòng ngừa trật khớp cùng đòn

Một số biện pháp giúp giảm nguy cơ gặp phải chấn thương này:

  • Đeo đồ bảo hộ khi chơi thể thao hoặc làm việc nguy hiểm.
  • Học kỹ thuật nâng vật đúng cách, tránh gồng vai hoặc xoay vặn bất ngờ.
  • Rèn luyện sức mạnh cơ vai và lưng trên để tăng khả năng chịu lực.
  • Thận trọng khi di chuyển, đặc biệt là trên bề mặt trơn trượt hoặc địa hình không bằng phẳng.

Kết luận

Trật khớp cùng đòn là tình trạng chấn thương vai cần được nhận diện và điều trị đúng cách để tránh biến chứng. Phần lớn trường hợp có thể phục hồi tốt nếu được chẩn đoán sớm và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu bạn gặp phải triệu chứng đau vai bất thường, biến dạng hoặc hạn chế vận động sau chấn thương, đừng chủ quan. Hãy đến ngay Phòng khám xương khớp Cao Khang để được kiểm tra và tư vấn bởi các bác sĩ chuyên khoa, giúp bạn sớm lấy lại khả năng vận động và chất lượng cuộc sống.

Recommended Posts