
Trong những năm gần đây, dây chằng nhân tạo ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực chấn thương chỉnh hình, đặc biệt là trong các ca tái tạo dây chằng chéo trước (ACL) và dây chằng chéo sau (PCL) của khớp gối. Đây được xem là bước tiến mới trong y học, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và hạn chế biến chứng sau mổ. Vậy dây chằng nhân tạo là gì, sử dụng trong những trường hợp nào và có ưu – nhược điểm ra sao? Hãy cùng Phòng khám xương khớp Cao Khang tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Dây chằng nhân tạo là gì?
Dây chằng nhân tạo là loại vật liệu tổng hợp được thiết kế để thay thế hoàn toàn chức năng của dây chằng tự nhiên khi bị đứt, tổn thương nghiêm trọng hoặc không còn khả năng tự phục hồi. Khác với dây chằng tự thân (lấy từ chính gân cơ của bệnh nhân) hoặc đồng loại (lấy từ hiến tạng), dây chằng nhân tạo được sản xuất công nghiệp, với cấu trúc và độ bền mô phỏng gần giống dây chằng thật.
Công nghệ dây chằng nhân tạo đã xuất hiện từ những năm 1980, nhưng chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ từ đầu những năm 2000 nhờ sự cải tiến về vật liệu và kỹ thuật cấy ghép. Hiện nay, đây là một trong những lựa chọn đáng cân nhắc trong phẫu thuật tái tạo dây chằng – đặc biệt với bệnh nhân có yêu cầu phục hồi nhanh và an toàn.

Khi nào cần sử dụng dây chằng nhân tạo?
Dây chằng nhân tạo không phải là lựa chọn đầu tay trong mọi ca chấn thương dây chằng. Bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định trong các trường hợp cụ thể như:
- Bệnh nhân bị đứt hoàn toàn dây chằng chéo trước hoặc chéo sau, kèm theo nhu cầu vận động mạnh như chơi thể thao, leo núi, làm việc nặng…
- Người từng mổ tái tạo dây chằng bằng gân tự thân nhưng thất bại, không còn mô gân đủ để lấy ghép lại.
- Vận động viên chuyên nghiệp cần phục hồi nhanh chức năng khớp để quay lại thi đấu.
- Người lớn tuổi hoặc có cơ địa yếu, không đủ gân – cơ phù hợp để lấy làm dây chằng tự thân.
Việc sử dụng dây chằng nhân tạo phải được bác sĩ đánh giá kỹ càng để đảm bảo độ tương thích và hiệu quả phục hồi.
Cấu tạo và vật liệu của dây chằng nhân tạo
Dây chằng nhân tạo hiện đại được chế tạo từ các vật liệu có tính chất bền, dẻo và tương thích sinh học cao. Một số loại vật liệu phổ biến gồm:
- Polyethylene terephthalate (PET): Đây là vật liệu tổng hợp có độ bền kéo cao, khả năng chịu lực tốt và ít bị giãn theo thời gian.
- Sợi carbon hoặc composite sinh học: Giúp dây chằng nhân tạo có cấu trúc mềm mại hơn, đồng thời tạo điều kiện để tế bào mô của cơ thể phát triển vào bên trong.
- Thiết kế dạng lưới: Nhiều dây chằng nhân tạo có dạng đan lưới nhằm mô phỏng cấu trúc collagen tự nhiên, giúp ổn định tốt hơn và tăng tính tương thích mô.
Tùy theo tình trạng và nhu cầu của từng ca bệnh, bác sĩ sẽ chọn loại dây chằng phù hợp.
Ưu điểm của dây chằng nhân tạo
So với phương pháp truyền thống sử dụng gân tự thân, dây chằng nhân tạo mang lại nhiều lợi ích đáng kể như:
- Không cần lấy gân từ cơ thể, giúp giảm nguy cơ đau và biến chứng tại vùng cho gân (thường là gân bánh chè hoặc gân cơ đùi sau).
- Thời gian phục hồi nhanh hơn, do không có vết thương thứ hai và dây chằng có sẵn để đặt vào vị trí.
- Tính ổn định cao, nhiều loại dây chằng nhân tạo có độ bền kéo tương đương hoặc vượt trội so với dây chằng tự thân.
- Giảm nguy cơ tái đứt dây chằng khi vận động mạnh trở lại, nhất là ở các loại sản phẩm chất lượng cao.
Nhờ các ưu điểm này, dây chằng nhân tạo đang được ứng dụng nhiều hơn trong y học thể thao hiện đại.
Nhược điểm và rủi ro
Tuy mang lại nhiều lợi ích, dây chằng nhân tạo cũng có một số hạn chế và nguy cơ tiềm ẩn:
- Phản ứng miễn dịch: Một số bệnh nhân có thể gặp hiện tượng viêm, sưng tấy hoặc đau kéo dài do phản ứng với vật liệu lạ.
- Nguy cơ lỏng khớp hoặc mất vững, nhất là nếu kỹ thuật phẫu thuật không chính xác hoặc vật liệu bị mòn theo thời gian.
- Giá thành cao: Dây chằng nhân tạo thường đắt hơn đáng kể so với phương pháp dùng gân tự thân.
- Không phù hợp cho mọi bệnh nhân, đặc biệt là người có bệnh nền viêm nhiễm, rối loạn đông máu hoặc viêm khớp nặng.
Do đó, cần đánh giá kỹ càng trước khi quyết định sử dụng phương pháp này.
Quy trình phẫu thuật tái tạo dây chằng bằng dây chằng nhân tạo
Quy trình phẫu thuật bao gồm các bước chính:
- Thăm khám lâm sàng và chụp MRI: Giúp đánh giá chính xác tổn thương dây chằng và các cấu trúc liên quan như sụn chêm, xương…
- Chỉ định phẫu thuật: Bác sĩ quyết định phương pháp phù hợp, có thể là đặt dây chằng nhân tạo đơn thuần hoặc kết hợp với mô ghép tự thân.
- Phẫu thuật nội soi: Sử dụng kỹ thuật nội soi ít xâm lấn để đưa dây chằng nhân tạo vào vị trí, cố định bằng vít sinh học hoặc neo chuyên dụng.
- Theo dõi và chăm sóc hậu phẫu: Gồm dùng thuốc kháng viêm, kiểm soát sưng đau và bắt đầu tập phục hồi chức năng sớm.
Phục hồi sau mổ dùng dây chằng nhân tạo
Giai đoạn phục hồi sau phẫu thuật đóng vai trò then chốt trong thành công lâu dài của dây chằng nhân tạo:
- Tuần 1–2: Nghỉ ngơi, chườm lạnh, sử dụng nạng và mang đai hỗ trợ để giảm sưng – đau.
- Tuần 3–6: Bắt đầu tập vận động thụ động và chủ động nhẹ, dưới sự giám sát của chuyên gia vật lý trị liệu.
- Tháng 2–3: Tăng dần cường độ tập luyện để lấy lại tầm vận động, sức mạnh và sự ổn định cho khớp.
- Tháng 4–6: Tập chạy, bật nhảy, thăng bằng – chuẩn bị trở lại các hoạt động thể thao nếu được bác sĩ cho phép.
Thời gian hồi phục trung bình từ 4–6 tháng, có thể nhanh hơn tùy thể trạng và sự tuân thủ điều trị của người bệnh.
Xem chi tiết: các bài tập phục hồi dây chằng chéo trước

Dây chằng nhân tạo có bền không?
Một trong những câu hỏi thường gặp là độ bền của dây chằng nhân tạo trong cơ thể. Thực tế, nhiều nghiên cứu cho thấy:
- Dây chằng nhân tạo thế hệ mới có thể tồn tại bền vững từ 10–15 năm, thậm chí lâu hơn nếu được đặt đúng kỹ thuật và bệnh nhân phục hồi đúng cách.
- Một số sản phẩm có lớp phủ sinh học giúp tương thích tốt với cơ thể, từ đó giảm nguy cơ đào thải và nâng cao độ bền lâu dài.
- Tuy nhiên, như mọi vật liệu nhân tạo khác, nguy cơ mòn, rách, hoặc giảm chức năng vẫn có thể xảy ra theo thời gian.
Lưu ý khi chọn phương pháp dùng dây chằng nhân tạo
Trước khi quyết định phẫu thuật tái tạo dây chằng bằng vật liệu nhân tạo, bệnh nhân nên lưu ý:
- Tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình, không nên tự chọn phương pháp điều trị.
- Xét nghiệm đánh giá khả năng tương thích và loại trừ nguy cơ dị ứng vật liệu.
- Cân nhắc chi phí điều trị, thời gian phục hồi, tuổi tác, mức độ vận động sau này để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
- Chọn cơ sở y tế uy tín, nơi có bác sĩ nhiều kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại để thực hiện mổ chính xác.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Sau khi đặt dây chằng nhân tạo, có chơi thể thao được không?
Hoàn toàn có thể. Dây chằng nhân tạo thường được chỉ định cho người có nhu cầu vận động cao như vận động viên. Tuy nhiên, việc trở lại chơi thể thao phải theo lộ trình phục hồi chặt chẽ, đảm bảo dây chằng nhân tạo đã ổn định và khớp gối đủ khỏe.
Dây chằng nhân tạo có bị đào thải không?
Tỷ lệ đào thải dây chằng nhân tạo hiện đại là rất thấp nhờ vật liệu tương thích sinh học cao. Tuy nhiên, vẫn có khả năng xảy ra phản ứng viêm nếu không phù hợp với cơ địa, đặc biệt nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời sau mổ.
Dây chằng nhân tạo dùng được bao lâu?
Với kỹ thuật hiện đại và sự tuân thủ đúng hướng dẫn phục hồi, dây chằng nhân tạo có thể sử dụng bền vững trong 10–15 năm hoặc hơn. Tuy nhiên, hiệu quả lâu dài phụ thuộc vào chất lượng phẫu thuật, loại vật liệu và mức độ vận động của người bệnh.
Phẫu thuật dùng dây chằng nhân tạo có đau không?
Phẫu thuật được thực hiện bằng phương pháp nội soi, ít xâm lấn, nên mức độ đau thường nhẹ và kiểm soát được bằng thuốc. Quá trình hồi phục sau mổ có thể gây đau nhẹ, đặc biệt khi bắt đầu tập vật lý trị liệu, nhưng sẽ cải thiện theo thời gian.
Tổng kết
Dây chằng nhân tạo là một giải pháp hiện đại, giúp khôi phục chức năng khớp nhanh chóng, đặc biệt trong các ca phẫu thuật tái tạo dây chằng phức tạp. Tuy nhiên, không phải trường hợp nào cũng có thể áp dụng kỹ thuật này. Việc chỉ định đúng người – đúng thời điểm – đúng kỹ thuật sẽ giúp mang lại hiệu quả tối ưu, hạn chế rủi ro và kéo dài tuổi thọ của dây chằng nhân tạo.



