Bệnh viêm khớp tự miễn là gì? nguyên nhân và cách điều trị

viêm khớp tự miễn

Viêm khớp tự miễn là một dạng bệnh lý nguy hiểm thuộc nhóm rối loạn tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch – thay vì bảo vệ cơ thể – lại “nhận nhầm” các mô khỏe mạnh là tác nhân gây hại và tấn công chúng. Trong đó, hệ cơ xương khớp là một trong những “mục tiêu” dễ bị ảnh hưởng nhất. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm khớp tự miễn có thể gây biến dạng khớp, tàn phế và nhiều biến chứng nghiêm trọng khác.

Viêm khớp tự miễn là gì?

Viêm khớp tự miễn là tình trạng viêm mạn tính tại các khớp xương, do hệ miễn dịch của cơ thể tự tấn công nhầm vào các mô khớp khỏe mạnh. Bình thường, hệ miễn dịch có nhiệm vụ nhận diện và loại bỏ các tác nhân có hại như vi khuẩn, virus. Tuy nhiên, trong bệnh lý tự miễn, hệ thống này hoạt động sai lệch, gây viêm, sưng, đau và tổn thương tại các khớp, khiến người bệnh đau đớn và hạn chế vận động.

Nguyên nhân gây bệnh

Nguyên nhân cụ thể của viêm khớp tự miễn vẫn chưa được xác định rõ. Tuy nhiên, nhiều yếu tố được cho là có liên quan:

  • Di truyền: Nếu trong gia đình có người từng mắc bệnh tự miễn, nguy cơ bạn mắc bệnh sẽ cao hơn.
  • Tác nhân môi trường: Ô nhiễm không khí, hóa chất độc hại, môi trường sống ẩm thấp có thể kích thích hệ miễn dịch phản ứng bất thường.
  • Nhiễm trùng: Một số loại vi khuẩn và virus như viêm gan B, C, chlamydia, e.coli… có thể kích hoạt phản ứng tự miễn.
  • Thuốc và chất kích thích: Một số loại thuốc hoặc thói quen sử dụng rượu, bia, thuốc lá có thể làm suy giảm hệ miễn dịch.
  • Chế độ ăn và lối sống không lành mạnh: Dinh dưỡng kém, stress kéo dài cũng góp phần gây rối loạn miễn dịch.

vêm khớp tự miễn

Các dạng viêm khớp tự miễn phổ biến

Có nhiều loại viêm khớp tự miễn, trong đó phổ biến nhất gồm:

  • Viêm khớp dạng thấp (RA): Gây cứng khớp buổi sáng, đau nhức và sưng khớp đối xứng ở tay, chân, đầu gối…
  • Viêm khớp vảy nến: Kết hợp giữa tổn thương da vảy nến và viêm khớp, có thể dẫn đến biến dạng khớp.
  • Viêm khớp phản ứng: Xuất hiện sau nhiễm trùng tiêu hóa, tiết niệu hoặc mắt.
  • Viêm cột sống dính khớp: Gây đau lưng âm ỉ, đặc biệt về đêm, kèm theo cứng cột sống buổi sáng.
  • Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Gây tổn thương đa cơ quan, biểu hiện như ban cánh bướm trên mặt, rụng tóc, loét miệng…
  • Viêm khớp liên quan viêm ruột: Gặp ở người có bệnh Crohn, viêm loét đại tràng.
  • Xơ cứng bì: Làm da dày lên, kèm theo cứng khớp và rối loạn nội tạng.

Triệu chứng thường gặp

Viêm khớp tự miễn có biểu hiện đa dạng và dễ nhầm với các bệnh lý khác:

  • Đau, sưng, nóng đỏ tại khớp.
  • Cứng khớp, đặc biệt buổi sáng.
  • Mệt mỏi kéo dài, sốt nhẹ dai dẳng.
  • Đau cơ, đau đầu, khó ngủ, giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Tràn dịch khớp.
  • Hạn chế vận động.
  • Tổn thương mắt (khô mắt), miệng (khô miệng).
  • Tức ngực, khó thở, thiếu máu.

Các triệu chứng có thể tiến triển âm thầm hoặc bộc phát nhanh, đòi hỏi phải được chẩn đoán sớm và chính xác.

đau sưng tại khớp

Biến chứng nếu không điều trị kịp thời

Nếu không được điều trị đúng cách, viêm khớp tự miễn có thể gây ra:

  • Biến dạng khớp, tàn phế.
  • Tổn thương đa cơ quan: tim, phổi, thận, thần kinh trung ương…
  • Trầm cảm, suy giảm chất lượng sống.
  • Tăng nguy cơ mắc các bệnh tự miễn khác hoặc ung thư.

Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán viêm khớp tự miễn cần sự kết hợp giữa khám lâm sàng, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh:

  • Xét nghiệm máu: RF, Anti-CCP, CRP, tốc độ máu lắng, công thức máu.
  • Hình ảnh học: X-quang, siêu âm khớp, MRI để đánh giá tổn thương mô khớp.
  • Sinh thiết mô: trong những trường hợp cần thiết để xác định rõ loại tổn thương.

Các phương pháp điều trị hiệu quả

1. Điều trị bằng thuốc

  • Thuốc ức chế miễn dịch: giúp kiểm soát phản ứng miễn dịch quá mức.
  • Thuốc sinh học: nhắm đích vào các phân tử viêm như TNF-alpha, IL-6.
  • Thuốc giảm đau, kháng viêm: hỗ trợ giảm triệu chứng, cải thiện vận động.

Lưu ý: Không tự ý dùng thuốc nếu không có chỉ định của bác sĩ, vì có thể gây tác dụng phụ nguy hiểm.

2. Vật lý trị liệu

Vật lý trị liệu là một phần quan trọng trong điều trị, đặc biệt ở giai đoạn phục hồi và duy trì chức năng vận động của khớp.

  • Bài tập vận động trị liệu: tập co duỗi khớp, giãn cơ, tăng tầm vận động… giúp cải thiện linh hoạt khớp mà không gây đau.

  • Tập luyện dưới nước: giảm áp lực lên khớp, đặc biệt hiệu quả cho người có thừa cân, béo phì.

  • Kéo giãn cơ và nắn chỉnh cột sống: dành cho bệnh nhân viêm cột sống dính khớp.

  • Sử dụng thiết bị hỗ trợ: như nẹp, gậy chống, giày chỉnh hình giúp cải thiện dáng đi và giảm tải cho khớp bị tổn thương.

  • Chườm nóng – lạnh, điện trị liệu: giúp giảm viêm và đau hiệu quả.

3. Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương án được chỉ định khi các phương pháp điều trị nội khoa và vật lý trị liệu không còn mang lại hiệu quả, khớp đã bị hủy hoại nặng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt và chất lượng sống.

Một số phương pháp phẫu thuật thường gặp:

  • Thay khớp nhân tạo (khớp gối, khớp háng, vai…):Được áp dụng khi khớp bị thoái hóa nghiêm trọng giúp người bệnh phục hồi chức năng vận động, giảm đau rõ rệt.
  • Nội soi khớp: Dùng để loại bỏ phần mô viêm, dị vật trong khớp, sửa chữa sụn bị tổn thương. Đây là phương pháp ít xâm lấn, thời gian phục hồi nhanh hơn mổ mở.
  • Hàn dính khớp (arthrodesis): Gắn kết hai đầu xương lại để cố định khớp ở một vị trí nhất định. Áp dụng với những khớp nhỏ như cổ chân, cổ tay.
  • Cắt xương chỉnh trục: Giúp phân bổ lại lực tác động lên khớp để giảm đau và ngăn tổn thương lan rộng.

Cách chăm sóc và hỗ trợ điều trị tại nhà

  • Giảm stress, duy trì tâm lý tích cực.
  • Tập luyện nhẹ nhàng mỗi ngày (đi bộ, yoga, bơi…).
  • Kiểm soát cân nặng để giảm áp lực lên khớp.
  • Chườm lạnh – nóng giúp giảm đau và viêm.
  • Tránh rượu, bia, thuốc lá và chất kích thích.
  • Ăn uống lành mạnh: Nên ăn những thực phẩu giàu omega 3, rau xanh, trái cây, sữa, ngũ cốc nguyên hạt. Tránh hoặc hạn chế thịt đỏ, đồ chiên rán, hải sản, nội tạng động vật.

rau xanh trị bệnh

Phòng ngừa viêm khớp tự miễn

Viêm khớp tự miễn không thể phòng ngừa tuyệt đối do có yếu tố di truyền và cơ địa miễn dịch phức tạp. Tuy nhiên, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và làm chậm quá trình tiến triển bằng các biện pháp sau:

  • Duy trì lối sống lành mạnh.
  • Ăn uống khoa học, tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại.
  • Khám sức khỏe định kỳ và theo dõi khi có dấu hiệu bất thường.

Viêm khớp tự miễn là một bệnh lý phức tạp, kéo dài và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Tuy không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng người bệnh hoàn toàn có thể kiểm soát bệnh nếu được chẩn đoán sớm, điều trị đúng và chăm sóc hợp lý.

Phòng khám xương khớp Cao Khang với đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, hệ thống máy móc hiện đại, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình điều trị và phục hồi sức khỏe xương khớp. Đừng chần chừ khi xuất hiện triệu chứng – hãy đến khám để được tư vấn và chăm sóc kịp thời.

Câu hỏi thường gặp về viêm khớp tự miễn

1. Viêm khớp tự miễn có chữa khỏi hoàn toàn không?

Không. Hiện nay, viêm khớp tự miễn không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể kiểm soát hiệu quả bằng thuốc, chế độ sinh hoạt hợp lý và thăm khám định kỳ. Mục tiêu điều trị là giảm triệu chứng, ngăn biến chứng và giúp người bệnh sống khỏe mạnh, năng động.

2. Bệnh viêm khớp tự miễn có di truyền không?

Có khả năng. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, đặc biệt nếu trong gia đình có người mắc các bệnh tự miễn khác như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp… Tuy nhiên, không phải ai có gen di truyền cũng chắc chắn mắc bệnh, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như môi trường, lối sống, miễn dịch.

3. Làm sao phân biệt viêm khớp tự miễn và thoái hóa khớp?

  • Viêm khớp tự miễn thường xảy ra ở người trẻ tuổi hơn, có tính chất đối xứng, kèm theo các triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi, viêm đa cơ quan.

  • Thoái hóa khớp chủ yếu gặp ở người cao tuổi, do quá trình lão hóa, triệu chứng thường xuất hiện khi vận động mạnh và ít có biểu hiện toàn thân.

4. Viêm khớp tự miễn có lây không?

Không. Viêm khớp tự miễn không phải là bệnh truyền nhiễm, nên không lây từ người này sang người khác qua tiếp xúc thông thường như bắt tay, ăn uống chung hay hít thở chung không khí.

Recommended Posts