
Thoái hóa cột sống là một bệnh lý mãn tính ảnh hưởng đến hệ cơ xương khớp, đặc biệt phổ biến ở người trung niên và cao tuổi. Tuy nhiên, một thực trạng đáng lo ngại là căn bệnh này đang có xu hướng trẻ hóa do thói quen sinh hoạt ít vận động, ngồi lâu hoặc lao động sai tư thế.
Việc phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp kiểm soát kịp thời có thể giúp làm chậm tiến trình thoái hóa, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng sống. Trong bài viết này, Cao Khang sẽ cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng nhất về bệnh thoái hóa cột sống, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách điều trị và phòng ngừa hiệu quả.
1. Thoái hóa cột sống là gì?
Thoái hóa cột sống là một quá trình lão hóa tự nhiên của cột sống, trong đó sụn khớp và đĩa đệm dần bị hao mòn, mất nước, giảm độ đàn hồi, dẫn đến đau nhức, cứng khớp và suy giảm chức năng vận động.
Bệnh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của cột sống, nhưng thường gặp nhất ở:
- Cột sống thắt lưng (L1-L5): Gây đau lưng dưới, lan xuống hông và chân, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển.
- Cột sống cổ (C5-C7): Gây đau cổ, vai gáy, có thể kèm theo tê tay, chóng mặt.
- Cột sống ngực (T1-T12): Ít gặp hơn nhưng có thể gây đau vùng giữa lưng, đôi khi lan ra ngực.

2. Những yếu tố nguy cơ gây thoái hóa cột sống
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa cột sống, bao gồm:
- Tuổi tác: Càng lớn tuổi, quá trình thoái hóa diễn ra càng nhanh.
- Giới tính: Phụ nữ sau mãn kinh có nguy cơ cao hơn do sự thay đổi nội tiết tố.
- Thừa cân, béo phì: Tăng áp lực lên cột sống, đẩy nhanh quá trình thoái hóa.
- Thói quen sinh hoạt: Ngồi nhiều, ít vận động, tư thế sai khi làm việc hoặc mang vác nặng.
- Chấn thương cột sống: Chấn thương lặp đi lặp lại có thể làm tổn thương sụn khớp và đĩa đệm.
- Di truyền: Một số người có cấu trúc xương yếu bẩm sinh, dễ bị thoái hóa hơn.
3. Dấu hiệu nhận biết thoái hóa cột sống
Các triệu chứng của thoái hóa cột sống có thể khác nhau tùy vào vị trí tổn thương, nhưng thường bao gồm:
✅ Đau lưng, đau cổ: Cơn đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội, tăng lên khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi.
✅ Cứng khớp: Khó xoay cổ, cúi lưng, đặc biệt vào buổi sáng sau khi ngủ dậy.
✅ Tê bì, yếu cơ: Xuất hiện khi dây thần kinh bị chèn ép, gây tê tay hoặc chân.
✅ Giảm khả năng vận động: Hạn chế cúi, ngửa, xoay người.
✅ Chóng mặt, đau đầu: Xảy ra khi thoái hóa cột sống cổ ảnh hưởng đến tuần hoàn máu lên não.
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trên, hãy đi khám sớm để tránh biến chứng nghiêm trọng!
4. Các giai đoạn của thoái hóa cột sống
Thoái hóa cột sống tiến triển theo từng giai đoạn từ nhẹ đến nặng. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu của từng giai đoạn có thể giúp bệnh nhân có phương án điều trị phù hợp, ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Giai đoạn 1: thoái hóa nhẹ, chưa có triệu chứng rõ ràng
- Ở giai đoạn đầu, đĩa đệm bắt đầu mất nước và giảm độ đàn hồi, nhưng cấu trúc xương và khớp vẫn chưa bị tổn thương nghiêm trọng.
- Người bệnh có thể cảm thấy mỏi lưng hoặc đau nhẹ sau khi ngồi lâu hoặc mang vác nặng, nhưng các triệu chứng này thường không rõ ràng.
- Nếu phát hiện bệnh ở giai đoạn này, việc điều chỉnh lối sống, tập thể dục và bổ sung dưỡng chất có thể giúp làm chậm quá trình thoái hóa.
Giai đoạn 2: đĩa đệm suy yếu, xuất hiện đau nhức thường xuyên
- Đĩa đệm tiếp tục bị hao mòn, lớp sụn mỏng đi, dẫn đến giảm chiều cao của đốt sống.
- Các gai xương nhỏ bắt đầu hình thành để bù đắp cho sự hao hụt sụn khớp.
- Người bệnh có thể cảm thấy đau lưng hoặc đau cổ thường xuyên hơn, đặc biệt khi ngồi lâu, đứng lâu hoặc vận động mạnh.
- Một số trường hợp có thể bị cứng khớp vào buổi sáng, kèm theo cảm giác tê bì nhẹ ở tay hoặc chân.
Giai đoạn 3: xuất hiện gai xương, đĩa đệm tổn thương nặng
- Các gai xương phát triển lớn hơn, có thể chèn ép lên dây thần kinh, gây đau nhức, tê bì, yếu cơ ở tay hoặc chân.
- Đĩa đệm mất đi phần lớn độ đàn hồi, có nguy cơ bị rách hoặc phình lồi, dễ dẫn đến thoát vị đĩa đệm.
- Người bệnh thường xuyên bị đau nhức dữ dội, đau có thể lan xuống tay, chân hoặc vùng mông, ảnh hưởng lớn đến khả năng vận động.
- Ở giai đoạn này, bệnh nhân cần can thiệp điều trị chuyên sâu như vật lý trị liệu, nắn chỉnh cột sống hoặc dùng thuốc giảm đau để kiểm soát triệu chứng.
Giai đoạn 4: thoái hóa nghiêm trọng, có nguy cơ tàn phế
- Đây là giai đoạn nặng nhất của thoái hóa cột sống, khi đĩa đệm gần như mất chức năng, khe khớp bị thu hẹp đáng kể, các gai xương lớn chèn ép vào dây thần kinh và tủy sống.
- Người bệnh có thể bị hạn chế vận động nghiêm trọng, khó đi lại, cúi người hoặc vươn tay.
- Một số trường hợp có thể bị liệt nhẹ hoặc mất cảm giác ở tay, chân do dây thần kinh bị tổn thương nghiêm trọng.
- Phẫu thuật có thể là phương án cuối cùng để giải phóng chèn ép và phục hồi chức năng cột sống.
5. Biến chứng nguy hiểm của thoái hóa cột sống
Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, thoái hóa cột sống có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và khả năng vận động của người bệnh. Dưới đây là những biến chứng phổ biến:
Thoát vị đĩa đệm
- Khi các đĩa đệm bị bào mòn theo thời gian, vòng sợi bên ngoài của đĩa đệm có thể bị rách, khiến nhân nhầy bên trong tràn ra ngoài.
- Đĩa đệm bị lệch có thể chèn ép dây thần kinh, gây đau nhức dữ dội, tê bì hoặc yếu cơ ở tay, chân.
- Nếu không được điều trị, thoát vị đĩa đệm có thể gây suy giảm chức năng vận động, thậm chí dẫn đến teo cơ hoặc liệt.
Gai cột sống
- Do phản ứng tự nhiên của cơ thể nhằm bù đắp cho sự hao mòn xương khớp, các gai xương có thể hình thành trên đốt sống.
- Khi gai cột sống phát triển, chúng có thể gây chèn ép dây thần kinh, làm tăng cảm giác đau, cứng cột sống và hạn chế vận động.
- Trong nhiều trường hợp, gai cột sống lớn có thể ảnh hưởng đến tủy sống và gây rối loạn thần kinh nghiêm trọng.
Hẹp ống sống
- Thoái hóa lâu ngày có thể khiến khoảng trống trong ống sống bị thu hẹp, gây áp lực lên tủy sống và dây thần kinh.
- Người bệnh có thể cảm thấy tê bì, yếu cơ, đau nhức dọc theo vùng lưng, lan xuống mông và chân.
- Trường hợp nặng, hẹp ống sống có thể làm mất kiểm soát tiểu tiện hoặc đại tiện, ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt hàng ngày.
Rối loạn tuần hoàn não (do thoái hóa cột sống cổ)
- Khi cột sống cổ bị thoái hóa, các đốt sống có thể chèn ép vào động mạch đốt sống thân nền, ảnh hưởng đến việc cung cấp máu lên não.
- Người bệnh thường gặp các triệu chứng như chóng mặt, hoa mắt, ù tai, suy giảm trí nhớ và đau đầu kéo dài.
- Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Mất khả năng vận động, tàn phế
Điều này ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống, khiến người bệnh phụ thuộc vào sự trợ giúp của người thân.
Ở giai đoạn cuối của thoái hóa cột sống, người bệnh có thể bị mất hoàn toàn khả năng vận động do các tổn thương nghiêm trọng ở cột sống và dây thần kinh.
Một số trường hợp cần phải can thiệp phẫu thuật nhưng hiệu quả điều trị không đảm bảo hoàn toàn khả năng phục hồi.
6. Chẩn đoán thoái hóa cột sống
Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ thường sử dụng các phương pháp:
🔸 Thăm khám lâm sàng: Đánh giá triệu chứng, kiểm tra phản xạ thần kinh.
🔸 Chụp X-quang: Phát hiện gai xương, hẹp khe khớp.
🔸 Chụp MRI: Đánh giá chi tiết tình trạng đĩa đệm, dây thần kinh.
🔸 Xét nghiệm máu: Loại trừ các bệnh lý viêm khớp khác.
7. Phương pháp điều trị hiệu quả
Hiện nay, không có cách chữa khỏi hoàn toàn thoái hóa cột sống, nhưng có thể kiểm soát bệnh bằng các phương pháp sau:
🔹 Điều trị không dùng thuốc:
- Vật lý trị liệu: Tập các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ lưng và cổ.
- Chiropractic: Nắn chỉnh cột sống giúp giảm áp lực lên dây thần kinh.
- Châm cứu, massage: Hỗ trợ giảm đau, thư giãn cơ bắp.

🔹 Dùng thuốc:
- Thuốc giảm đau: Paracetamol, NSAIDs.
- Thuốc giãn cơ: Giúp giảm co cứng cột sống.
- Tiêm corticosteroid: Áp dụng cho trường hợp đau nặng, không đáp ứng thuốc uống.
🔹 Phẫu thuật: Chỉ áp dụng khi có biến chứng nghiêm trọng như thoát vị đĩa đệm chèn ép tủy sống hoặc hẹp ống sống.
8. Cách phòng ngừa thoái hóa cột sống
Dù không thể ngăn chặn hoàn toàn quá trình lão hóa của cột sống, nhưng việc duy trì thói quen sống lành mạnh có thể giúp làm chậm tiến trình thoái hóa, hạn chế nguy cơ mắc bệnh và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là những biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
Duy trì cân nặng hợp lý
- Trọng lượng cơ thể quá lớn tạo áp lực liên tục lên cột sống, đặc biệt là cột sống thắt lưng.
- Duy trì chỉ số BMI trong mức hợp lý giúp giảm căng thẳng cho xương khớp và hạn chế nguy cơ thoái hóa sớm.
- Xây dựng chế độ ăn uống khoa học, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ để kiểm soát cân nặng tốt hơn.
Tập thể dục thường xuyên
- Tập luyện thể dục giúp tăng cường sự linh hoạt của cột sống, duy trì sức mạnh cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
- Các bài tập tốt cho cột sống bao gồm bơi lội, yoga, pilates, đi bộ và đạp xe.
- Tránh các bài tập có cường độ cao hoặc gây áp lực mạnh lên cột sống, đặc biệt khi đã có dấu hiệu thoái hóa.
Ngồi đúng tư thế khi làm việc
- Đối với những người làm việc văn phòng, tư thế ngồi đóng vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ cột sống.
- Luôn giữ lưng thẳng, tránh cúi gập người hoặc ngồi quá lâu một tư thế.
- Cứ mỗi 30 – 45 phút, nên đứng dậy, vận động nhẹ nhàng để giảm áp lực lên cột sống.
- Sử dụng ghế có tựa lưng tốt, điều chỉnh chiều cao màn hình máy tính sao cho mắt ngang tầm để tránh gù lưng hoặc cúi đầu quá nhiều.
Mang vác đúng cách
- Khi nâng đồ vật nặng, luôn gập đầu gối thay vì cúi gập lưng, giữ vật gần cơ thể và đứng lên từ từ.
- Không nên mang túi hoặc balo quá nặng trên một bên vai trong thời gian dài, vì điều này có thể gây lệch cột sống.
- Đối với những công việc lao động nặng, nên sử dụng đai hỗ trợ cột sống để giảm áp lực lên lưng.
Chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng
- Cung cấp đầy đủ canxi, vitamin D, magie, collagen giúp tăng cường sức khỏe xương khớp.
- Nguồn thực phẩm giàu canxi: sữa, hải sản, đậu nành, rau xanh lá đậm.
- Nguồn thực phẩm giàu vitamin D: cá hồi, lòng đỏ trứng, nấm, sữa chua.
- Hạn chế các thực phẩm có tính axit cao (đường tinh luyện, đồ ăn nhanh, nước ngọt có ga) vì chúng có thể làm giảm khả năng hấp thụ canxi.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Đối với những người có nguy cơ cao như người lớn tuổi, người có tiền sử chấn thương cột sống, nên thực hiện chụp X-quang hoặc MRI cột sống định kỳ để theo dõi tình trạng xương khớp.
Kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở cột sống.
Nếu có triệu chứng đau nhức kéo dài, không tự ý dùng thuốc giảm đau mà nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.
Kết luận
Thoái hóa cột sống là một bệnh lý tiến triển theo thời gian, nhưng nếu được phát hiện sớm và có biện pháp kiểm soát phù hợp, bạn hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh, hạn chế đau nhức và duy trì khả năng vận động.
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ thoái hóa cột sống, đừng chần chừ – hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời!
Phòng Khám Cao Khang là đơn vị chuyên sâu về chẩn đoán và điều trị các bệnh lý xương khớp, thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, giúp bệnh nhân cải thiện sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống. Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại và phương pháp điều trị tiên tiến, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp an toàn – hiệu quả – không xâm lấn.
#ThoáiHóaCộtSống #ĐauLưng #ĐauCổVaiGáy #SốngKhỏe #XươngKhớp