Dây chằng là gì? Vai trò và những vấn đề thường gặp

dây chằng là gì

Trong hệ vận động của con người, dây chằng đóng vai trò như những “sợi dây neo” giúp giữ cho các khớp ổn định và linh hoạt. Tuy không nổi bật như xương hay cơ bắp, nhưng dây chằng lại chính là yếu tố then chốt để duy trì chuyển động an toàn. Vậy dây chằng là gì? Có những loại nào? Khi bị giãn, rách dây chằng thì điều trị ra sao? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Dây chằng là gì?

Dây chằng (tiếng Anh là ligament) là những dải mô liên kết dạng sợi, có cấu trúc chắc chắn và độ đàn hồi thấp. Chúng nằm tại các khớp trong cơ thể, nơi hai đầu xương gặp nhau – như khớp gối, cổ chân, vai, khuỷu tay, cột sống…

Khác với gân – là mô nối cơ với xương, dây chằng có chức năng nối xương với xương tại các khớp. Nhờ đặc tính này, dây chằng giữ vai trò như những “sợi dây neo” giúp cố định khớp và duy trì trục vận động chuẩn xác. Khi khớp vận động, dây chằng sẽ co giãn trong giới hạn cho phép, sau đó trở lại trạng thái ban đầu, giữ cho khớp luôn ổn định.

Dây chằng nằm ở đâu

Cấu trúc chính của dây chằng gồm:

  • Sợi collagen (khoảng 75–80%): Là thành phần chủ yếu, xếp song song theo chiều kéo căng, tạo nên độ chắc chắn và ổn định.
  • Sợi elastin (rất ít): Giúp dây chằng có độ đàn hồi nhẹ, nhưng không nhiều như gân hay da.
  • Tế bào nguyên bào sợi (fibroblast): Có chức năng sản sinh và tái tạo collagen, giúp duy trì cấu trúc mô dây chằng.
  • Chất nền ngoại bào (extracellular matrix): Gồm proteoglycan và glycoprotein, có vai trò giữ nước và bảo vệ cấu trúc sợi.

Vai trò của dây chằng trong cơ thể

Dây chằng là thành phần không thể thiếu trong hệ vận động, có nhiều chức năng quan trọng sau:

  • Giữ vững cấu trúc khớp: Dây chằng giúp gắn kết các đầu xương tại khớp, định hình vị trí và hướng chuyển động của khớp. Chúng ngăn ngừa sự xê dịch bất thường của xương, nhất là trong những động tác phức tạp như xoay, duỗi, gập.
  • Bảo vệ khớp khỏi vận động quá mức: Mỗi dây chằng chỉ cho phép khớp vận động trong phạm vi nhất định. Khi có các lực mạnh đột ngột, như nhảy tiếp đất sai kỹ thuật hoặc va chạm thể thao, dây chằng giúp ngăn khớp vượt quá tầm chuyển động an toàn, giảm nguy cơ trật khớp, bong gân hoặc rách mô.
  • Hỗ trợ phối hợp vận động: Dây chằng phối hợp cùng với cơ và gân để giữ cho chuyển động mượt mà và chính xác. Ví dụ, khi bạn xoay khớp gối để đổi hướng khi chạy, dây chằng sẽ giúp điều phối trục xoay và chống lại lực xoắn quá mức.
  • Duy trì hiệu suất vận động trong thể thao và lao động: Những người thường xuyên chơi thể thao, làm việc nặng hay vận động nhiều cần dây chằng khỏe mạnh để hỗ trợ khớp hoạt động ổn định, tránh chấn thương lặp đi lặp lại.

Các loại dây chằng phổ biến trong cơ thể

Cơ thể người có hàng trăm dây chằng, phân bố khắp các khớp lớn nhỏ. Một số dây chằng quan trọng, dễ bị tổn thương và thường được nhắc đến gồm:

  • Dây chằng chéo trước (ACL)chéo sau (PCL) ở khớp gối: Hai dây chằng bắt chéo nhau bên trong khớp gối, giữ vai trò ổn định đầu gối khi chạy, nhảy hoặc đổi hướng đột ngột. ACL là một trong những dây chằng dễ bị rách nhất ở vận động viên.
  • Dây chằng bên trong (MCL)bên ngoài (LCL) khớp gối: Nằm hai bên đầu gối, có nhiệm vụ ngăn chặn các chuyển động nghiêng quá mức, bảo vệ khớp khỏi bị lật sang trái hoặc phải.
  • Dây chằng cổ chân (ATFL, CFL…): Giúp cố định khớp cổ chân, đặc biệt khi đi trên địa hình không bằng phẳng hoặc chơi thể thao. Rách dây chằng cổ chân là chấn thương phổ biến trong bóng đá, bóng rổ.
  • Dây chằng vai (GH ligaments): Giữ cho khớp vai không bị trật ra khỏi ổ khớp khi thực hiện các động tác tay nâng cao, xoay hoặc giật.
  • Dây chằng cột sống: Nằm dọc cột sống, liên kết các đốt sống, hạn chế gập ngửa quá mức, giúp giữ thẳng trục cột sống và giảm nguy cơ cong vẹo hoặc lệch đĩa đệm.
cấu trúc dây chằng

Những vấn đề thường gặp ở dây chằng

Dây chằng, mặc dù có cấu trúc vững chắc, vẫn dễ bị tổn thương khi phải chịu lực kéo quá mức, chuyển động đột ngột hoặc lặp lại liên tục. Một số tình trạng phổ biến gồm:

Giãn dây chằng

  • Xảy ra khi dây chằng bị kéo giãn quá mức nhưng chưa rách sợi.
  • Thường gặp ở cổ chân, đầu gối sau khi vấp té, bước hụt hoặc xoay người quá mạnh.
  • Triệu chứng: đau âm ỉ, sưng nhẹ, cảm giác lỏng khớp hoặc yếu khi đứng dồn lực.
giãn dây chằng

Đứt dây chằng

  • Có thể rách một phần (đứt sợi) hoặc rách hoàn toàn (đứt gốc).
  • Thường xảy ra do tai nạn thể thao, té ngã, va chạm mạnh ở các khớp lớn.
  • Biểu hiện: đau nhói, sưng nề nhanh, bầm tím, không thể cử động khớp bình thường, có cảm giác lỏng lẻo hoặc mất vững.
đứt dây chằng

Viêm dây chằng

  • Biểu hiện: đau âm ỉ kéo dài, sưng nhẹ, đau tăng khi hoạt động lặp đi lặp lại.
  • Thường do sử dụng khớp quá mức hoặc chuyển động sai tư thế kéo dài.
  • Hay gặp ở người làm việc văn phòng (viêm dây chằng cổ tay), vận động viên chơi tennis (viêm dây chằng khuỷu tay).
viêm dây chằng

Nếu không điều trị kịp thời, tổn thương dây chằng có thể làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp, tái chấn thương hoặc mất khả năng vận động.

Dấu hiệu nhận biết tổn thương dây chằng

Một số biểu hiện giúp nhận biết dây chằng bị tổn thương gồm:

  • Đau ở vùng khớp: Cảm giác đau tăng khi vận động hoặc ấn vào.
  • Sưng và bầm tím: Thường xuất hiện nhanh sau chấn thương.
  • Khớp lỏng lẻo, yếu: Có cảm giác khớp không vững khi đứng hoặc đi lại.
  • Giới hạn vận động: Không thể gập – duỗi hoặc xoay khớp bình thường.

Trong nhiều trường hợp, triệu chứng khá giống bong gân nên cần chẩn đoán bằng hình ảnh học (như MRI) để xác định đúng mức độ tổn thương dây chằng.

Cách phòng ngừa chấn thương dây chằng

Bạn có thể chủ động bảo vệ dây chằng bằng những cách sau:

  • Khởi động kỹ trước khi tập thể dục hoặc chơi thể thao.
  • Tập đúng tư thế và kỹ thuật trong quá trình vận động.
  • Tăng cường sức mạnh cơ quanh khớp để hỗ trợ dây chằng.
  • Không mang vác quá nặng, tránh gây áp lực lên khớp.
  • Sử dụng đai bảo hộ khi cần thiết (trong thể thao hoặc công việc nguy cơ cao).

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Dây chằng là gì và khác gì với gân?

Dây chằng là dải mô liên kết nối xương với xương, chủ yếu giúp cố định và ổn định khớp. Gân là mô nối cơ với xương, giúp truyền lực để tạo ra chuyển động. Dây chằng có độ đàn hồi thấp hơn gân và không có chức năng co rút như cơ.

Dây chằng bị giãn có nguy hiểm không?

Giãn dây chằng là tình trạng nhẹ hơn so với rách dây chằng. Tuy nhiên, nếu không được nghỉ ngơi và điều trị đúng cách, dây chằng có thể yếu đi, gây lỏng khớp, tăng nguy cơ tái chấn thương và thoái hóa khớp về sau.

Rách dây chằng có tự lành không?

Tùy mức độ tổn thương. Rách nhẹ có thể tự phục hồi với nghỉ ngơi, vật lý trị liệu và hỗ trợ từ nẹp. Tuy nhiên, với các trường hợp rách hoàn toàn, đặc biệt ở dây chằng chéo trước (ACL), thường cần phẫu thuật tái tạo để khôi phục chức năng khớp.

Kết luận

Dây chằng là gì? – Là một phần không thể thiếu trong hệ vận động của con người, giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì hoạt động ổn định của khớp. Khi dây chằng bị tổn thương, cần phát hiện sớm và điều trị đúng cách để tránh ảnh hưởng lâu dài đến khả năng vận động và chất lượng cuộc sống.

Nếu bạn đang gặp vấn đề như đau khớp, nghi ngờ giãn hay rách dây chằng, đừng ngần ngại đến Phòng khám xương khớp Cao Khang. Với đội ngũ bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, chúng tôi cung cấp các giải pháp điều trị kết hợp giữa y học hiện đại và vật lý trị liệu, giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và an toàn.

Recommended Posts