
Ngón tay cò súng là một trong những bệnh lý gân – cơ phổ biến ở bàn tay, gây cản trở đáng kể đến hoạt động hằng ngày như cầm nắm, đánh máy, cài nút áo hoặc cầm nắm vật dụng. Tuy là bệnh lành tính, nhưng nếu không được điều trị sớm và đúng cách, tình trạng này có thể tiến triển nặng, gây biến dạng và hạn chế vĩnh viễn chức năng bàn tay.
Ngón tay cò súng là gì?
Ngón tay cò súng (Trigger Finger) là hiện tượng một hoặc nhiều ngón tay bị mắc kẹt khi gập hoặc duỗi, sau đó bật ra đột ngột như lò xo – gợi liên tưởng đến động tác bóp cò súng.
Về mặt giải phẫu, mỗi ngón tay đều có một hệ thống gân gấp giúp ngón tay co lại. Gân này chạy qua một “đường hầm” gọi là bao gân, được cố định bằng các “ròng rọc” (pulley) – trong đó ròng rọc A1 gần gốc ngón là vị trí hay bị kẹt nhất. Khi bao gân bị viêm, sưng hoặc dày lên, gân không thể trượt qua dễ dàng, tạo cảm giác “kẹt” hoặc “bật” mỗi khi di chuyển ngón tay.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
1. Nguyên nhân trực tiếp
- Viêm bao gân khiến đường hầm hẹp lại, chèn ép gân bên trong.
- Nốt viêm xơ (nodule) hình thành trên gân làm gân mắc lại khi trượt qua ròng rọc.
- Gân bị chít hẹp hoặc dính kết, làm giảm khả năng chuyển động mượt mà.
2. Yếu tố nguy cơ thúc đẩy bệnh
- Chấn thương lặp lại: Các hoạt động tay thường xuyên như cầm dao kéo, cầm búa, bấm máy, hoặc chơi đàn – có thể gây vi chấn thương tích tụ dẫn đến viêm bao gân.
- Nghề nghiệp: Người làm việc tay nhiều như thợ mộc, giáo viên, nhân viên đánh máy, công nhân may mặc, bác sĩ phẫu thuật…
- Bệnh lý nền:
- Tiểu đường: Bệnh nhân tiểu đường có nguy cơ cao gấp 5–10 lần do rối loạn chuyển hóa làm tổn thương bao gân.
- Viêm khớp dạng thấp, gút, hội chứng ống cổ tay, Amyloidosis, suy giáp…
- Giới tính và độ tuổi: Phụ nữ trung niên (40–60 tuổi) chiếm đa số ca mắc.
- Di truyền: Một số rối loạn bẩm sinh như Trisomy 18 có thể gây bật ngón tay ở trẻ sơ sinh, đặc biệt là ngón cái.
Triệu chứng điển hình
Triệu chứng thường khởi phát âm thầm, dễ bị bỏ qua trong giai đoạn đầu:
- Đau tại gốc ngón tay: Xuất hiện khi vận động, ấn vào thấy nhói.
- Cứng khớp buổi sáng: Đặc biệt sau khi ngủ dậy, cử động khó khăn, phải xoa bóp mới mềm ra.
- Cảm giác bật “lách cách”: Khi cố duỗi ngón bị kẹt, có thể nghe thấy tiếng “bật” do gân thoát khỏi vị trí bị kẹt.
- Ngón tay bị “khóa”: Có thể bị kẹt ở tư thế gập và không tự duỗi ra được.
- Sưng tại gốc ngón: Đôi khi sờ thấy một cục lồi nhỏ (nốt viêm xơ).
- Ảnh hưởng nhiều ngón: Mặc dù thường gặp ở ngón cái, giữa và áp út, bệnh có thể xảy ra ở bất kỳ ngón nào và cả hai tay.
Nếu không điều trị, các triệu chứng tiến triển theo thời gian và ngày càng nghiêm trọng.
Các giai đoạn phát triển bệnh
Ngón tay cò súng được phân loại theo mức độ từ nhẹ đến nặng:
- Giai đoạn 1 – Viêm nhẹ: Đau âm ỉ, chưa có biểu hiện kẹt. Ngón tay cứng khi thức dậy, nhưng đỡ sau khi vận động.
- Giai đoạn 2 – Bắt đầu kẹt: Gập – duỗi ngón thấy bật hoặc vướng nhẹ, có thể tự duỗi được.
- Giai đoạn 3 – Kẹt rõ: Ngón bị mắc kẹt, cần dùng tay còn lại để kéo ra.
- Giai đoạn 4 – Mất vận động: Ngón tay bị cố định hoàn toàn, đau nhiều, không còn khả năng tự gập – duỗi.
Chẩn đoán
Chẩn đoán ngón tay cò súng chủ yếu dựa vào:
- Khai thác triệu chứng lâm sàng: Hỏi bệnh sử, mô tả cảm giác bật, cứng ngón.
- Thăm khám trực tiếp: Bác sĩ sẽ ấn vào vị trí bao gân, kiểm tra phạm vi cử động và tiếng bật.
- Siêu âm gân: Có thể giúp xác định viêm hoặc nốt xơ trong gân.
- Không cần chụp X-quang hoặc MRI, trừ khi nghi ngờ tổn thương phối hợp.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Hãy đi khám chuyên khoa khi:
- Cảm giác cứng ngón kéo dài trên 1 tuần.
- Ngón tay bị “kẹt” không tự duỗi được.
- Có dấu hiệu viêm: đỏ, nóng, sưng đau tại gốc ngón.
- Xuất hiện cục cứng hoặc sưng bất thường ở lòng bàn tay.
- Có bệnh lý nền như đái tháo đường hoặc viêm khớp.
Biến chứng nếu không điều trị
Ngón tay cò súng để lâu không điều trị có thể gây:
- Cứng khớp vĩnh viễn.
- Giảm chức năng vận động bàn tay, ảnh hưởng đến công việc và sinh hoạt.
- Đau mạn tính, tăng nguy cơ tổn thương dây chằng lân cận.
- Rối loạn tư thế bàn tay (gập cong vĩnh viễn hoặc lệch trục ngón tay).
- Ảnh hưởng tâm lý: Mất tự tin khi giao tiếp, làm việc, sinh hoạt hàng ngày.
Phương pháp điều trị
1. Điều trị không phẫu thuật (bảo tồn)
Áp dụng cho giai đoạn nhẹ đến trung bình:
- Nghỉ ngơi, tránh vận động lặp đi lặp lại.
- Nẹp ngón tay: Thường đeo vào ban đêm giúp giữ ngón thẳng, giảm viêm.
- Chườm lạnh: Khi có dấu hiệu viêm cấp.
- Dùng thuốc:
- Paracetamol giảm đau thông thường.
- NSAIDs như ibuprofen, meloxicam giúp giảm viêm.
- Tập vật lý trị liệu: Các bài kéo giãn gân nhẹ nhàng, tăng tuần hoàn vùng gân bị viêm.
- Tiêm corticoid: Giảm viêm nhanh, hiệu quả trong vài ngày đến vài tháng. Tuy nhiên, không nên lạm dụng quá 2–3 lần/năm. Hiệu quả thấp hơn ở người tiểu đường.
2. Phẫu thuật (khi bảo tồn thất bại)
Chỉ định khi triệu chứng nặng, kéo dài hoặc không đáp ứng thuốc:
- Mổ kín bằng kim: Không rạch da, dùng kim dưới da để tách bao gân, ưu điểm là ít xâm lấn, nhưng cần bác sĩ nhiều kinh nghiệm.
- Mổ mở: Rạch nhỏ gốc ngón để mở rộng bao gân, hiệu quả cao, tỷ lệ tái phát thấp.
- Hậu phẫu: Đeo nẹp bảo vệ trong 4–6 tuần, kết hợp tập luyện phục hồi chức năng.
Phòng ngừa bệnh ngón tay cò súng
- Hạn chế thao tác gắng sức lặp đi lặp lại bằng tay.
- Tránh làm việc tay liên tục không nghỉ.
- Sử dụng đệm lót, găng tay bảo hộ khi cầm dụng cụ rung.
- Tập luyện ngón tay nhẹ nhàng để tăng độ dẻo dai.
- Điều trị triệt để các bệnh lý nền (tiểu đường, gút…).
Ngón tay cò súng tuy không nguy hiểm đến tính mạng nhưng lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống. Việc phát hiện sớm – điều trị đúng – phòng ngừa tốt là chìa khóa để bảo vệ chức năng bàn tay lâu dài.